Cấu Trúc If Only: Nắm Chắc Ngữ Pháp Quan Trọng Nhất

Cấu trúc If only thuộc một trong những cấu trúc nói về những điều mong ước của con người. Cùng Ôn Luyện nắm chắc ngữ pháp quan trọng nhất với bài viết dưới đây nhé!

If only là gì?

Định nghĩa
Định nghĩa

If only là một thành ngữ mang nghĩa “giá mà, giá như, phải chi, ước gì” và thường đi cùng với một mệnh đề nào đó. Nó thường được dùng để diễn đạt sự tiếc nuối hoặc mong muốn về một tình huống không thực tế hoặc không thể xảy ra

Ví dụ:

  • If only I hadn’t missed the bus. (Giá như tôi không bỏ lỡ xe buýt.)
  •  If only I had more time, I could finish this project. (Giá như tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể hoàn thành dự án này.)

Cấu trúc với if only

Cấu trúc If only thường được sử dụng đứng trước một mệnh đề, thể hiện những mong ước của người nói dành cho những sự việc từ quá khứ, trong hiện tại hoặc có thể sẽ diễn ra ở tương lai.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc The More: Nắm Chắc Kiến Thức Cần Nhớ

If only + S + would/could + Vo

Người học sử dụng cấu trúc này khi muốn kể về những nguyện vọng hay mong muốn của mình dành cho điều gì đó có thể sẽ diễn ra trong tương lai.

If only + S + would/could + V

Ví dụ: If only she would call me back. I really need to talk to her. (Giá như cô ấy gọi lại cho tôi. Tôi thực sự cần nói chuyện với cô ấy.)

Cấu trúc If only + S + V2-ed

Cấu trúc thứ 2 nói về những mong muốn đã không thể thành sự thật trong hiện tại.

If only + S + V2-ed

Ví dụ: If only it stopped raining. I wanted to go for a walk in the park. (Giá như trời ngừng mưa. Tôi muốn đi dạo trong công viên.)

If only + S + had V3-ed

Với cấu trúc này, người học có thể dùng khi muốn nói về những ước mong trái với những gì đã xảy ra ở trong quá khứ.

If only + S + had V3-ed

Ví dụ: If only I had studied harder for the exam. I wouldn’t have failed it. (Giá như tôi học chăm chỉ hơn cho kỳ thi. Tôi sẽ không thất bại.)

Phân biệt if only và only if

Tương tự về cách viết, ta có cấu trúc only if của câu điều kiện. Tuy nhiên, về cơ bản, hai cấu trúc này là hoàn toàn khác nhau. Người học cần lưu ý những điểm khác biệt này để tránh nhầm lẫn nhé.

If only Only if
Loại câu Câu ước Câu điều kiện
Nghĩa Giá như, ước gì Chỉ khi nào
Cách dùng Nói về những mong muốn dành cho những sự việc đã xảy ra trong quá khứ, hoặc ở hiện tại, hoặc có thể sẽ diễn ra ở tương lai. Nhấn mạnh những tình huống chỉ tồn tại khi có một khả năng xảy ra của sự việc nào đó.
Cấu trúc
  • If only + S + would/could + V
  • If only + S + V2-ed
  • If only + S + had V3-ed
  • Main Clause + Only if + Clause
  • Only if + Clause, Main Clause
Ví dụ If only we could afford to buy a house. (Giá như chúng tôi có đủ tiền để mua một căn nhà.) She will come to the party only if you invite her. (Cô ấy sẽ đến buổi tiệc chỉ khi bạn mời cô ấy.)

Bài tập vận dụng cấu trúc If only

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số câu hỏi vận dụng cơ bản để người học phân biệt giữa “only if” và “if only”: Hãy lựa chọn giữa “only if” – “if only” và điền vào chỗ trống.

  1. ________ I had studied harder, I would have passed the exam.
  2. She will accept the job offer ________ the salary meets her expectations.
  3. ________ you had called me, I would have come to the party.
  4. Cho câu: “He will lend you his car ________ you promise to return it by tomorrow.
  5. ________ I had enough money, I would travel the world.
  6. I will buy the house ________ it is within my budget.
  7. ________ the concert tickets are not too expensive, we will go.
  8. ________ you finish your homework, you can watch TV.
  9. She will agree to marry him ________ he proposes with a ring. 

Đáp án:

  1. If only
  2. Only if
  3. If only
  4. Only if
  5. If only
  6. Only if
  7. Only if
  8. Only if
  9. Only if

Bài viết trên đã liệt kê những công thức thường gặp nhất của cấu trúc if only kèm các bài tập vận dụng đơn giản. Nếu người học muốn thử sức thêm nhiều bài tập nâng cao hơn nữa, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi