Cấu trúc allow có thể xuất hiện thường xuyên đối với nhiều người học. Dưới đây sẽ là những kiến thức ngữ pháp quan trọng kèm các bài tập vận dụng chi tiết.
Allow nghĩa là gì?
Allow trong tiếng Anh là động từ có ý nghĩa là cho phép, chấp nhận hoặc thừa nhận.
Khi đó, người học có thể sử dụng cấu trúc Allow với các trường hợp sau:
- Cho phép ai đó làm điều gì
- Ai đó không bị ngăn cản khi làm gì hoặc bởi điều gì
- Thể hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ của người khác.
Ví dụ:
- My parents allow me to stay out late on weekends. (Bố mẹ cho phép tôi đi ra ngoài muộn vào cuối tuần.)
- The flexible schedule allows employees to work from home. (Lịch làm việc linh hoạt cho phép nhân viên làm việc từ nhà.)
- Would you allow me to borrow your pen for a moment? (Bạn có cho phép tôi mượn bút của bạn một chút không?)
Cấu trúc với allow
Người học có thể bắt gặp các cấu trúc phổ biến với allow dưới đây.
Allow for
Cấu trúc:
S + Allow + for + Sb/Sth
Người học có thể sử dụng cấu trúc này trong ngữ cảnh muốn diễn đạt ai đó chấp nhận cái gì, điều gì hoặc người nào.
Ví dụ: This plan allows for a wide range of interpretations. (Kế hoạch này cho phép nhiều cách hiểu khác nhau.)
Cấu trúc allow sb
Ta có dạng cấu trúc thứ 2:
S + allow + sb + to V + sth
Với cấu trúc này, người nói sử dụng để diễn tả việc họ cho phép ai đó được làm điều gì.
Với dạng phủ định, ta thêm doesn’t (don’t) vào sau chủ ngữ và trước Allow.
Ví dụ:
- She allows her children to watch TV for one hour a day. (Cô ấy cho phép con cái xem TV mỗi ngày một giờ.)
- She doesn’t allow her children to eat junk food. (Cô ấy không cho phép con cái ăn đồ ăn vặt.)
Allow of
Cấu trúc:
S + Allow + of + Sth
Cấu trúc Allow thứ 3 được sử dụng để người nói diễn tả sự cho phép hoặc chấp nhận cái gì.
Ví dụ: I allow of no excuses for tardiness. (Tôi không chấp nhận bất kỳ lý do nào cho sự trễ giờ.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc Have To: Kiến Thức Cần Nhớ + Bài Tập Chi Tiết Nhất
Cấu trúc allow Ving
Vậy allow có đi kèm với V-ing được không? Câu trả lời là Có.
Cấu trúc:
S + allow + Ving + O
Tùy vào từng ngữ cảnh mà allow có thể đi với to V hoặc Ving. Trong đó:
- Allow V-ing: Đối tượng được cho phép không cần nhắc đến.
- Allow to-V: Có đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- She allows playing outside after her child finishes their homework. (Cô cho phép con chơi bên ngoài sau khi nó làm xong bài tập về nhà.)
- The government allows smoking in public places. (Chính phủ cho phép hút thuốc ở nơi công cộng.)
- She was allowed entering the country after she obtained a visa. (Cô được phép nhập cảnh sau khi có visa.)
Phân biệt allow với permit, let và advise
Bên cạnh đó, người học cần lưu ý phân biệt allow với 3 cấu trúc khác có ý nghĩa tương đương. Dưới đây là những lưu ý chính về cách dùng của 3 loại cấu trúc trên:
Cách dùng | Ví dụ | |
Permit |
| It is permitted for students to bring their own laptops to class. (Học sinh được phép mang máy tính xách tay của mình đến lớp.) |
Let | Let có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách sử dụng. |
|
Advise | Advise diễn đạt hành động khuyên bảo ai đó nên làm điều gì hoặc đưa ra quyết định gì. Khi đó, người đưa ra lời khuyên phải là người có có kinh nghiệm liên quan đến vấn đề được đề cập. | My doctor advised me to get more exercise and eat healthier foods. (Bác sĩ khuyên tôi nên tập thể dục nhiều hơn và ăn những thực phẩm lành mạnh hơn.) |
Bài tập vận dụng
Dưới đây là những câu hỏi đơn giản giúp người học có thể vận dụng được các kiến thức đã học để ghi nhớ lâu hơn nhé!
Bài tập: Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu (allow, permit, let và advise)
- The city does not ______ smoking in public parks.
- My parents ______me go to the concert with my friends, but they advised me to come home before midnight.
- The school ______ students to ask for permission before leaving the campus during school hours.
- They ______ us to take photographs inside the museum, but they did not permit flash photography.
- Let me ______ you on the best places to visit during your trip to Europe.
- The boss ______ employees to work from home during the pandemic to ensure their safety.
- My friend ______ me not to invest in that company because of its unstable financial situation.
- They ______ me to bring my dog to the party, but they didn’t permit any other pets.
- Let me ______ you to access the restricted area so you can complete your research.
- The doctor ______ against strenuous exercise until my ankle healed, but she permitted light walking.
Đáp án:
- permit
- let
- advises
- allowed
- advise
- permitted
- advised
- allowed
- permit
- advised
Bài viết trên đã tóm tắt những nội dung ngữ pháp quan trọng nhất về cấu trúc allow kèm các bài tập vận dụng. Nếu người học còn chưa hiểu về phần nào trong các cấu trúc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: