Finish To V Hay Ving: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Finish To V hay Ving luôn là vấn đề gây nhầm lẫn với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết dưới đây Edmicro sẽ giải đáp giúp các bạn các về cấu trúc được sử dụng với Finish.

Finish nghĩa là gì?

Trước hết, để hiểu cách sử dụng của “finish” ta cần hiểu định nghĩa của nó. “Finish” /ˈfɪnɪʃ/ thường được biết đến là động từ mang nghĩa “hoàn thành”, “kết thúc”.

Finish là gì?
Finish là gì?

Ví dụ: 

  • Today I finished my major project. (Hôm nay tôi đã hoàn thành dự án chính của tôi.)
  • The film has finished 3 months ago. (Bộ phim đã kết thúc 3 tháng trước.)

Ngoài ra, “finish” còn được sử dụng như một danh từ với nghĩa “phần cuối, kết thúc” hay những chi tiết cuối cùng trước khi hoàn thiện/ lớp sơn, màu,… trên cùng.

Ví dụ:

  • Watching a good movie is the perfect finish to a Saturday evening. (Xem một bộ phim hay là phần kết hoàn hảo cho một buổi tối thứ 7.)
  • I love the finish of this table. (Tôi thích nước sơn cuối cùng của cái bàn này.)

Finish to V hay Ving?

Sau khi đọc định nghĩa, hãy cùng Edmicro trả lời cho câu hỏi “finish” đi với to V hay Ving. Theo từ điển Oxford, “finish” chỉ có thể đi được với Ving mang nghĩa là hoàn thành việc gì.

Ví dụ: 

  • Be quiet! He hasn’t finished speaking. (Trật tự đi! Anh ấy vẫn chưa nói xong)
  • I haven’t finished doing my homework. (Tôi chưa làm xong bài tập về nhà của mình.)

Một số cấu trúc với Finish

Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp với “finish”

Finish + N/Ving

Cấu trúc này mang nghĩa là hoàn thành cái gì.

Ví dụ:

  • She finished her homework before dinner. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
  • They finished the race in first place. (Họ đã hoàn thành cuộc đua ở vị trí đầu tiên.)

Finish + With

Cấu trúc Finish + with mang nghĩa là kết thúc với ai đó/cái gì. Chúng ta có công thức chi tiết như sau:

Finish + with + something/someone

Ví dụ:

  • The concert finished with a spectacular fireworks display. (Buổi hòa nhạc kết thúc bằng màn trình diễn pháo hoa đặc sắc.)
  • The movie finished with a surprising plot twist. (Bộ phim kết thúc bằng một sự thay đổi cốt truyện đáng ngạc nhiên.)

Các Phrasal Verb với Finish

Phrasal verb Nghĩa  Ví dụ
Finish off Kết liễu The hunter moved in to finish the animal off. (Người thợ săn lao vào kết liễu con vật.)
Kết thúc, hoàn thành việc gì đó They finished off the show with one of their most famous songs. (Họ kết thúc chương trình với một trong những bài hát nổi tiếng nhất của họ.)
Finish up Ở trạng thái/ địa điểm cụ thể If you’re not careful, you could finish up seriously ill. (Nếu không cẩn thận, bạn có thể bị bệnh nặng.)

Bài tập vận dụng Finish to V hay Ving

Bài 1: Điền “to V” hoặc “V-ing” vào chỗ trống

  1. I finished ____ my homework before dinner. (to do / doing)
  2. She finished ____ the book in two days. (reading / to read)
  3. They finished ____ the house by the end of the year. (building / to build)
  4. He finished ____ the race in first place. (running / to run)
  5. We finished ____ the meeting at 5 pm. (having / to have)
  6. I’m tired of ____ the same thing over and over again. (doing / to do)
  7. She’s not finished ____ her project yet. (working on / to work on)
  8. They’re looking forward to ____ their vacation next week. (taking / to take)
  9. He’s been ____ the piano since he was a child. (playing / to play)
  10. We’ve just finished ____ dinner. (having / to have)

Bài 2: Điền giới từ thích hợp để hoàn thành phrasal verb với Finish

  1. I’m so tired. I need to finish ____ a nap.
  2. He finished ____ his homework before dinner.
  3. The meeting will finish ____ at 5pm.
  4. She finished ____ her speech with a call to action.
  5. The project was finished ____ due to lack of funding.
  6. The battery finished ____ in the middle of my presentation.
  7. We need to finish ____ the problem before it gets worse.
  8. He finished ____ the race in first place.
  9. She finished ____ her coffee before leaving for work.
  10. The company ____ business last year.

Đáp án

Bài 1: Điền “to V” hoặc “V-ing” vào chỗ trống

  1. doing
  2. reading
  3. building
  4. running
  5. having
  6. doing
  7. working on
  8. taking
  9. playing
  10. having

Bài 2: Điền giới từ thích hợp để hoàn thành phrasal verb với Finish

  1. up (hoàn thành một giấc ngủ ngắn)
  2. off (hoàn thành bài tập)
  3. up (kết thúc một buổi họp)
  4. off (kết thúc bài phát biểu)
  5. out (kết thúc do thiếu kinh phí)
  6. out (hết pin)
  7. out (giải quyết vấn đề)
  8. off (hoàn thành cuộc đua)
  9. off (uống hết cà phê)
  10. went out of (dừng hoạt động kinh doanh)

Như vậy, qua bài viết trên, Edmicro mong các bạn sẽ có thêm kiến thức về từ finish, biết “Finish to v hay ving” và sử dụng từ này chính xác hơn, hiệu quả hơn trong tương lai. Gặp lại các bạn trong các bài viết khác cùng chuyên mục nhé. 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi