Chủ Ngữ Giả Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Chi Tiết

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là chủ đề rất quan trọng khi tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu những kiến thức cần thiết trong chuyên đề này nhé!

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa chủ ngữ giả trong tiếng Anh
Định nghĩa chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Chủ ngữ giả (Dummy subject) là đại từ được sử dụng để thay thế cho chủ ngữ thật của câu khi không muốn hoặc không thể xác định rõ ràng chủ ngữ đó.

Hai đại từ thường được sử dụng làm chủ ngữ giả:

  • It: được sử dụng để diễn tả thời gian, thời tiết, khoảng cách, nhiệt độ, cảm giác, nhận định, sự tồn tại, v.v.
  • There: được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện, tồn tại hoặc vị trí của một vật hoặc người nào đó.

Ví dụ:

  • It’s raining outside. (Trời đang mưa)
  • It’s 10 o’clock. (Bây giờ là 10 giờ)
  • It’s a long way to the beach. (Bãi biển xa lắm)
  • It’s important to be honest. (Thành thật là điều quan trọng)
  • Is there a bus stop near here? (Có trạm xe buýt nào gần đây không?)
  • There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ)
  • There’s a problem with the computer. (Máy tính có vấn đề)

Vai trò của chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Một câu văn thông thường sẽ có cấu trúc là S + V + O, tuy nhiên, khi sử dụng chủ ngữ giả thì nó lại mang những ý nghĩa sau đây:

  1. Tạo cấu trúc câu hoàn chỉnh:

Chủ ngữ giả giúp tạo cấu trúc chủ – vị cho câu, đảm bảo tính ngữ pháp khi không muốn hoặc không thể xác định rõ chủ ngữ thực.

Ví dụ:

  • It’s raining outside. (Trời đang mưa)
  • There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ)
  1. Nhấn mạnh vào vị ngữ:

Chủ ngữ giả giúp tập trung sự chú ý vào vị ngữ của câu, thể hiện nội dung chính mà người nói muốn truyền tải.

Ví dụ:

  • It’s important to be honest. (Thành thật là điều quan trọng)
  • There’s no need to worry. (Không cần lo lắng)
  1. Làm cho câu văn ngắn gọn và súc tích:

Sử dụng chủ ngữ giả giúp rút gọn câu, loại bỏ những thành phần không cần thiết, tạo sự trôi chảy và dễ hiểu cho câu văn.

Ví dụ:

  • It’s a long way to the beach. (Bãi biển xa lắm)
  • There’s a problem with the computer. (Máy tính có vấn đề)
  1. Diễn tả các khái niệm trừu tượng:

Chủ ngữ giả giúp miêu tả những khái niệm, cảm xúc, ý tưởng trừu tượng một cách dễ dàng hơn.

Ví dụ:

  • It’s difficult to explain. (Khó giải thích)
  • There’s no doubt about it. (Không còn nghi ngờ gì nữa)

Ngoài ra, chủ ngữ giả còn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác như:

  • Câu bị động: A number of complaints have been received about the quality of the product. (Một số khiếu nại đã được nhận về chất lượng sản phẩm.)
  • Câu cảm thán: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)
  • Câu mệnh lệnh: Please close the door. (Vui lòng đóng cửa.)

XEM THÊM: Câu Bị Động: Khái Niệm, Công thức, Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Cấu trúc và cách sử dụng chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm được định nghĩa và vai trò của chủ ngữ giả, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng của các loại chủ ngữ giả It và There trong tiếng Anh. 

Chủ ngữ giả It

Đối với chủ ngữ giả It, chúng ta sẽ có các cấu trúc như sau: 

Cấu trúc với “It” Ý nghĩa Ví dụ
It + be + suggested/recommended/advised/… + that + S + (should) + V(bare). Bày tỏ lời khuyên hoặc đề xuất cho ai đó It is suggested that you should try spaghetti in this restaurant.

(Được gợi ý rằng bạn nên thử mỳ Ý ở nhà hàng này.)

It + takes/took + S + N + to V.  Mất (bao nhiêu) thời gian/cái gì để làm gì. It takes me 10 hours to do homework. 

(Tôi tốn 10 giờ để làm bài tập về nhà.)

It + be + adj + to V + Object. Thật như thế nào khi làm gì đó.  It is relaxing to listen to music after an exhausting day at work.

(Thật thư giãn khi được nghe nhạc sau một ngày mệt mỏi rã rời ở nơi làm việc.)

It + be + adj + that + S + V(bare). Việc làm gì đó thật là … It is strange that the door creaks open by itself at night.

(Cửa tự kêu cót két rồi mở ra vào ban đêm thì thật lạ.)

It + be + necessary/ crucial/ urgent/ essential/…  + that + S + (should) + V(bare).  Ai đó cần phải làm gì đó. It is crucial that we start the project immediately.

(Chúng ta cần bắt đầu dự án ngay lập tức.)

It + be/seem + a/an + Noun + that + S + V(bare). Bày tỏ quan điểm cá nhân, cảm xúc về việc gì. 

(Thật là…khi mà…)

It seems like an honor to be invited to the ceremony.

(Thật là một vinh dự khi được mời tới buổi lễ.)

It + be + believed/said/thought/… + that + …  Người ta tin rằng/nói rằng/nghĩ rằng/… It is believed that the Earth is round.

(Người ta tin rằng trái đất hình cầu.)

It + be + weather condition/date/time/distance/… Diễn tả thời tiết/ngày tháng/thời gian/khoảng cách/… It’s windy today. 

(Hôm nay gió to.)

Cấu trúc với There

Từ “There” thường được sử dụng làm chủ ngữ giả với cấu trúc: 

“There + be/ V + noun” 

(phụ thuộc vào danh từ theo sau nó là số ít hay số nhiều và thì được sử dụng trong câu)

Ví dụ:

  • There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ)
  • There is a beautiful park near my house. (Có một công viên rất xinh gần nhà tôi.)

Bài tập vận dụng với chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Bài tập về chủ ngữ giả trong tiếng Anh
Bài tập về chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Bài 1. Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng chủ ngữ giả:

  1. Mọi người nói rằng anh ấy là một người tốt.
  2. Có một con mèo trong nhà.
  3. Cần có sự thay đổi.
  4. Sẽ rất khó để hoàn thành nhiệm vụ này.
  5. Đây là một cuốn sách hay.

Bài 2. Chọn đại từ thích hợp (“it” hay “there”) để hoàn thành các câu sau:

  1. ____ raining outside.
  2. ____ a lot of people at the concert.
  3. ____ a new restaurant in town.
  4. ____ time to go home.
  5. ____ important to be honest.

Đáp án:

Bài 1:

  1. It is said that he is a good person.
  2. There is a cat in the house.
  3. There is a need for change.
  4. It will be difficult to complete this task.
  5. This is a good book.

Bài 2:

  1. It is raining outside.
  2. There were a lot of people at the concert.
  3. There is a new restaurant in town.
  4. It is time to go home.
  5. It is important to be honest.

Như vậy, Ôn Luyện đã tổng hợp cho bạn các kiến thức quan trọng về chủ ngữ giả trong tiếng Anh khi hệ thống hoá lại các cấu trúc thường dùng với “It” và “There”. Hy vọng bạn sẽ thường xuyên luyện tập, củng cố và làm thêm thật nhiều bài tập liên quan tới các cấu trúc đã học để nắm chắc phần kiến thức này nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi