Admire Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Admire đi với giới từ gì là câu hỏi thường thấy với người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin các giới từ đi với admire cũng như cách sử dụng của chúng.

Admire là gì?

Theo từ điển Oxford, admire là một động từ nhưng mang hai nét nghĩa. Với ý nghĩa thứ nhất, admire có thể hiểu là tôn trọng ai đóviệc họ đã làm hoặc đơn giản là tôn trọng phẩm chất của họ.

Ví dụ: 

  • She admires her mother for her strength and resilience. (Cô ấy ngưỡng mộ mẹ vì sức mạnh và sự kiên cường của bà)
  • I admire the way he always stays calm in difficult situations. (Tôi ngưỡng mộ cách anh ấy luôn giữ bình tĩnh trong những tình huống khó khăn)

Với nét nghĩa thứ hai, admire còn được hiểu là việc nhìn vào cái gì đó và nghĩ nó hấp dẫn, ấn tượng. 

Admire là gì
Admire là gì

Ví dụ: 

  • He stood back to admire his handiwork. (Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình) 
  • Let’s just sit and admire the view. (Chúng ta hãy ngồi và ngắm cảnh)

XEM THÊM: Impression Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Admire đi với giới từ gì?

Admire thường đi với giới từ for, tạo thành một phrasal verb “admire for”. Tuy nhiên, cũng có những cấu trúc admire đứng trước tân ngữ mà không cần dùng giới từ.

Admire đứng trước tân ngữ

Trong trường hợp này, cấu trúc đầy đủ bao gồm: 

S + admire + someone/something

Cấu trúc trên được hiểu theo nghĩa ngưỡng mộ ai hoặc cái gì đó. 

Ví dụ: 

  • She admires her boss for his leadership skills. (Cô ấy ngưỡng mộ sếp của mình vì kỹ năng lãnh đạo của ông ấy)
  • He admires the way she always helps others without expecting anything in return. (Anh ấy ngưỡng mộ cách cô ấy luôn giúp đỡ người khác mà không mong chờ điều gì hồi đáp)

Admire đi với giới từ for

Khi đi với giới từ, admire for có 2 dạng cấu trúc. Dạng đầu tiên mang ý nghĩa ngưỡng mộ ai hoặc cái gì đó vì điều gì: 

S + admire + someone/something + for + something

Ví dụ: 

  • I admire her for her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự tận tâm với công việc của mình)
  • She admires him for his generosity towards those in need. (Cô ấy ngưỡng mộ anh ấy vì sự hào phóng đối với những người có hoàn cảnh khó khăn)

Dạng cấu trúc thứ hai mang ý nghĩa ngưỡng mộ ai vì đã làm gì:

S + admire + someone + for + doing something

Ví dụ: 

  • They admire her for speaking up against injustice. (Họ ngưỡng mộ cô ấy vì đã lên tiếng chống lại sự bất công)
  • I admire him for always being there to support his friends. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì luôn ở bên để hỗ trợ bạn bè của mình)

Các từ đồng nghĩa với admire

Các từ đồng nghĩa với Admire
Các từ đồng nghĩa với Admire

Nhằm đa dạng hóa vốn từ vựng cho người học, bài viết còn tổng hợp danh sách các từ đồng nghĩa với admire dưới đây:

CỤM TỪ Ý NGHĨA VÍ DỤ
Look up to Diễn đạt việc ngưỡng mộ, kính trọng ai đó vì họ có phẩm chất, thành tựu hoặc hành động mà bạn ngưỡng mộ và muốn học hỏi. I look up to my parents for their wisdom and guidance. (Tôi ngưỡng mộ bố mẹ vì sự khôn ngoan và sự hướng dẫn của họ)
Respect Diễn đạt sự tôn trọng, sự kính trọng đối với ai đó vì họ có giá trị, phẩm chất hoặc vị thế mà bạn tôn trọng. It’s important to respect people from all walks of life. (Việc tôn trọng mọi người từ mọi tầng lớp xã hội là quan trọng)
Hold someone in high esteem Diễn đạt việc coi trọng, ngưỡng mộ ai đó ở mức độ cao, đặt họ vào vị thế quan trọng và đáng kính trọng. She is held in high esteem by her colleagues for her professionalism. (Cô ấy được đồng nghiệp coi trọng vì tính chuyên nghiệp của mình)
Think highly of Diễn đạt việc có ý kiến tích cực, đánh giá cao ai đó về phẩm chất, thành tựu hoặc hành động của họ. The manager thinks highly of employees who take initiative. (Người quản lý đánh giá cao nhân viên có sáng kiến)
Hero-worship Diễn đạt việc ngưỡng mộ ai đó như thần tượng, thường xuyên theo đuổi và tôn sùng họ như một vị thần. Some teenagers tend to hero-worship celebrities without considering their flaws. (Một số thanh thiếu niên có xu hướng tôn sùng ngôi sao mà không xem xét đến nhược điểm của họ)

XEM THÊM: Result Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Bài tập vận dụng admire đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Để giúp người học ôn tập giới từ đi với admire, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi chia dạng của từ dưới đây:

  1. She greatly (admire) her sister for her determination to pursue her dreams.
  2. They (admire) the teacher for her passion for education.
  3. I (admire) him for his honesty and integrity.
  4. He greatly (admire) his grandfather for his wisdom and life experience.
  5. The team (admire)their captain for leading by example.
  6. She greatly (admire) the singer for her powerful voice and stage presence.
  7. We (admire) the charity organization for their dedication to helping the community.
  8. They (admire) their friend for always staying positive in difficult times.
  9. I greatly (admire) my colleague for taking on challenging projects with confidence.
  10. He greatly (admire) his parents for their hard work and sacrifices for the family.

ĐÁP ÁN:

  1. admires 
  2. admire 
  3. admire 
  4. admires 
  5. admires 
  6. admires 
  7. admire 
  8. admire 
  9. admire 
  10. admires 

Trên đây là tổng hợp kiến thức admire đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi