Result Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Result đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến với người học Tiếng Anh. Để giải đáp câu hỏi trên, bài viết dưới đây đã tổng hợp những giới từ đi với result kèm theo cách sử dụng chi tiết nhất.

Result là gì?

Result là gì
Result là gì

Trong Tiếng Anh, result là một từ phổ biến và thường được đề cập như một danh từ mang nghĩa kết quả. Bên cạnh đó, result còn được sử dụng linh hoạt như một động từ trong một vài trường hợp khác nhau. Với mỗi vai trò, result sẽ mang một cấu trúc và ý nghĩa riêng biệt:

Danh từ result

Result (n): kết quả/ thành quả được tạo ra/ sản xuất ra.

Ví dụ: 

  • This book is the result of 25 years of research. (Cuốn sách này là thành quả của 25 năm nghiên cứu)
  • A change in advertising focus can have positive results. (Thay đổi trọng tâm quảng cáo có thể mang lại kết quả tích cực)

Động từ result

Result (v): xảy ra do, làm cho điều gì đó xảy ra

Ví dụ: 

  • The heavy rain resulted in flooding in many low-lying areas. (Mưa lớn đã làm lũ lụt xảy ra ở nhiều khu vực thấp)
  • The accident resulted from the driver running a red light. (Tai nạn xảy ra do tài xế vượt đèn đỏ)

Result đi với giới từ gì?

Với từng vai trò, result cùng được đi với từng giới từ khác nhau để tạo nên những sắc thái nghĩa riêng biệt.

Danh từ result đi với giới từ gì?

Để giúp người đọc hình dung rõ hơn về nội dung này, bài viết đã lập bảng bảng danh sách các giới từ và cụm từ đi với danh từ result: 

CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
Result ofKết quả hoặc hậu quả của một sự kiện hoặc hành động cụ thể
  • The cancellation of the flight was the result of bad weather. (Việc hủy chuyến bay là kết quả của thời tiết xấu)
  • The failure of the project was the result of poor planning. (Sự thất bại của dự án là kết quả của kế hoạch kém)
As a resultVì vậy, do đó, vì thế, thường mở đầu cho một mệnh đề chỉ kết quả
  • She didn’t study for the exam. As a result, she failed. (Cô ấy không học bài cho kỳ thi. Vì vậy, cô ấy trượt)
  • The company invested in new technology, and as a result, their profits increased. (Công ty đầu tư vào công nghệ mới, và vì thế, lợi nhuận của họ tăng)
With the result thatMang ý nghĩa tương tự “As a result”, nhưng được dùng với một cấu trúc khác: S + V, with the result that + S +V
  • The team worked hard, with the result that they won the championship. (Đội đã làm việc chăm chỉ, với kết quả là họ giành chiến thắng trong giải vô địch)
  • The negotiations broke down, with the result that no agreement was reached. (Cuộc đàm phán đã đổ vỡ, với kết quả là không có thỏa thuận nào được đạt được)

Động từ result đi với giới từ gì?

Động từ result thường đi với 2 giới từ chủ yếu mang 2 sắc thái nghĩa trái ngược:

CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
Result inGây ra, dẫn tới cái gì
  • Lack of sleep can result in poor concentration at work. (Thiếu ngủ có thể gây ra sự tập trung kém tại nơi làm việc)
  • Not following the instructions can result in mistakes in the final product. (Không tuân thủ hướng dẫn có thể dẫn đến sai sót trong sản phẩm cuối cùng)
Result fromKết quả từ cái gì
  • The accident resulted from reckless driving. (Vụ tai nạn là kết quả từ việc lái xe thiếu cẩn thận
  • The success of the project resulted from the team’s hard work. (Sự thành công của dự án là kết quả từ sự làm việc chăm chỉ của đội)

Một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với result

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với result
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với result

Nắm vững các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp người học có thể linh hoạt hơn với việc sử dụng từ ngữ trong giao tiếp.

Từ đồng nghĩa

Trong một vài trường hợp, để tránh lỗi lặp từ, người nói và viết có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa thay thế cho result:

  • Lead to (v): Poor communication can lead to misunderstandings between people. (Giao tiếp kém có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa mọi người)
  • Cause (v): Smoking can cause serious health problems such as lung cancer. (Hút thuốc lá có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư phổi)
  • Consequence (n): Ignoring climate change could have severe consequences for future generations. (Bỏ qua biến đổi khí hậu có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với thế hệ tương lai)

Từ trái nghĩa

  • Origin (n) – nguồn gốc: The origin of the universe is still a topic of debate among scientists. (Nguồn gốc của vũ trụ vẫn là một chủ đề tranh cãi giữa các nhà khoa học.)
  • Commencement (n) – sự khởi đầu: The commencement of the project was delayed due to funding issues. (Sự khởi đầu của dự án bị trì hoãn do vấn đề về nguồn tài chính)

Bài tập vận dụng result đi với giới từ gì

Bài tập result đi với giới từ gì
Bài tập result đi với giới từ gì

Để giúp bạn học ôn luyện giới từ đi với result, bài viết đã cung cấp nguồn bài tập vận dụng điền từ result + giới từ dưới đây:

  1. The cancellation of the event was the ______ unforeseen circumstances.

Đáp án: result of

  1. She didn’t study for the test. ______, she failed.

Đáp án: as a result

  1. The team worked hard, ______ they won the championship.

Đáp án: with the result that

  1. Lack of exercise can ______ health problems.

Đáp án: result in

  1. The success of the campaign ______  effective teamwork.

Đáp án: resulted from

  1. Ignoring safety regulations can ______  accidents.

Đáp án: result in

  1. The project was completed on time, ______ the client was pleased.

Đáp án: with the result that

  1. The damage to the car ______ a collision with another vehicle.

Đáp án: resulted from

  1. Not following instructions can ______ mistakes.

Đáp án: result in

  1. The company’s profits increased ______ of strategic investments.

Đáp án: as a result

Trên đây là bài viết giúp bạn học trả lời câu hỏi result đi với giới từ gì. Nếu còn điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp kịp thời nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi