Mệnh Đề Chỉ Sự Nhượng Bộ: Kiến Thức Và Bài Tập Chi Tiết

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ – Concessive clause là gì? Cùng Ôn Luyện tìm hiểu “tất tần tật” về kiến thức ngữ pháp này nhé!

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ trong tiếng Anh

Kiến thức ngữ pháp
Kiến thức ngữ pháp

Mệnh đề nhượng bộ là bộ phận thuộc câu phức, diễn tả sự tương phản với mệnh đề chính.

Ví dụ: Although it was beautiful, they decided to go to sleep. (Mặc dù trời đẹp nhưng họ vẫn quyết định đi ngủ.)

Trong ví dụ này, mệnh đề chính là “they decided to go for a walk in the park”. Mệnh đề nhượng bộ là “Although it was raining”. Mệnh đề nhượng bộ tạo ra một sự tương phản hoặc đối lập với hành động của họ đi dạo trong công viên và tình trạng mưa.

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ thường xuất hiện với 2 trường hợp dưới đây.

Mệnh đề với Although, Even though, Though

Công thức:

S + V + although / even though/ though + S + V.

hoặc

Although / Even though/ Though + S + V, S + V.

Ví dụ: 

  • Though it was late, he continued working. (Dù đã muộn nhưng anh vẫn tiếp tục làm việc.)
  • Although it was raining, they decided to go out. (Mặc dù trời mưa nhưng họ vẫn quyết định ra ngoài.)
  • Even though it was expensive, he bought the car. (Mặc dù nó đắt tiền nhưng anh ấy vẫn mua chiếc xe đó.)

Để phân biệt 3 loại Although, Even though và Though, người học có thể tham khảo các lưu ý sau:

  • “Though” thường dùng trong văn nói.
  • “Even though” nhấn mạnh hơn “although”.

In spite of, Despite

Công thức:

S + V + in spite of / despite + N / Gerund.

In spite of / Despite + N / Gerund, S + V.

Ví dụ: 

  • In spite of working hard, he didn’t get the promotion. (Mặc dù làm việc chăm chỉ, anh ta không được thăng chức.)
  • Despite the rainy weather, they went out. (Mặc dù thời tiết mưa, họ vẫn đi ra ngoài.)

Lưu ý: Có thể thể cụm “the fact that” sau “despite” và “in spite of” để thêm sau là một mệnh đề thay về danh từ hoặc danh động từ.

CÓ THỂM BẠN QUAN TÂM: Câu Điều Kiện Hỗn Hợp: Tổng Hợp Ngữ Pháp Kèm Bài Tập

Các cấu trúc khác của mệnh đề nhượng bộ

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ Nghĩa Cấu trúc  Ví dụ
However Tuy nhiên: Dùng để nói về 2 mệnh đề độc lập nhưng mang tính tương phản. S + V. However, S + V. I am very tired. However, I will still go to the party. (Tôi rất mệt. Tuy nhiên, tôi vẫn sẽ đi dự tiệc)
S + V. S,  however, V. He studied hard for the exam. He, however, still failed. (Anh ấy học rất chăm chỉ cho kỳ thi; tuy nhiên, anh ấy vẫn trượt)
Nevertheless Dù cho: Thể hiện 2 mệnh đề đối lập nhau S + V. Nevertheless, S + V. She wanted to go to the party. Nevertheless, she stayed home to study. (Cô ấy muốn đi dự tiệc. Tuy nhiên, cô ấy đã ở nhà để học)
S + V, but S + V nevertheless. They are very good friends, but they often argue nevertheless. (Họ là bạn rất tốt, nhưng họ thường xuyên cãi vã)
Mệnh đề nhượng bộ với tính từ/trạng từ Although/Though/Even though + Adj , S + V Although intelligent, she is not very confident. (Dù thông minh, cô ấy không tự tin lắm)
However + Adj/Adv + S + V, S+V However rich he is, he is not happy with his life. (Dù giàu có, anh ấy không hạnh phúc với cuộc sống của mình)
No matter how + Adj/Adv + S + V, S + V No matter how nervous she is, she gave a great presentation. (Dù rất lo lắng, cô ấy đã có một bài thuyết trình tuyệt vời)
Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ với No matter Bất kể thế nào No matter what/who/where/when/why + S + V, S + V (mệnh đề chính). No matter what he said, he couldn’t regain the trust of his family. (Bất kể anh ấy có nói gì, cũng không thể lấy lại lòng tin từ gia đình)
Mệnh đề nhượng bộ với In any case Dù có gì xảy ra S + V, but S + V in any case hoặc S + V, but in any case S + V. They may not be the richest people in the world, but in any case they’re always happy. (Họ có thể không phải là những người giàu nhất thế giới, nhưng dù sao họ cũng luôn hạnh phúc)

Bài tập về mệnh đề chỉ sự nhượng bộ

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập về mệnh đề chỉ sự nhượng bộ:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ đúng: “in spite of” hoặc “despite”.

  1. She managed to finish the project on time, ________ having limited resources.
  2. ________ being tired, he stayed up late to study for the exam.
  3. He remained calm ________ the stressful situation.

Bài tập 2: Hoàn thành câu với mệnh đề phụ thuộc phù hợp:

  1. We had a great time at the party, ________ the loud music.
  2. She decided to go on the trip ________ her fear of flying.
  3. He passed the interview ________ his lack of experience.
  4. ________ the bad weather, they went ahead with the outdoor event.
  5. The team won the match ________ several key players being injured.

Bài tập 3: Chuyển các câu sau thành mệnh đề chỉ sự nhượng bộ:

  1. Although she was tired, she stayed up late to finish the report.
  2. Despite the traffic jam, they arrived at the airport on time.

Bài tập 4: Hoàn thành câu sử dụng “in spite of” hoặc “despite”:

  1. ________ the difficult circumstances, they remained optimistic.
  2. She continued her studies ________ her family’s objections.
  3. They enjoyed the concert ________ the long wait in line.
  4. He decided to pursue his dreams ________ the risks involved.
  5. ________ the language barrier, they managed to communicate effectively.

ĐÁP ÁN:

Bài tập 1:

  1. She managed to finish the project on time, despite having limited resources.
  2. Despite being tired, he stayed up late to study for the exam.
  3. He remained calm in spite of the stressful situation.

Bài tập 2:

  1. We had a great time at the party, despite the loud music.
  2. She decided to go on the trip despite her fear of flying.
  3. He passed the interview despite his lack of experience.
  4. Despite the bad weather, they went ahead with the outdoor event.
  5. The team won the match despite several key players being injured.

Bài tập 3:

  1. Despite her tiredness, she stayed up late to finish the report.
  2. Despite the traffic jam, they arrived at the airport on time.

Bài tập 4:

  1. In spite of
  2. Despite
  3. Despite
  4. In spite of
  5. Despite

Bài viết trên đã tổng hợp những nội dung quan trọng của mệnh đề chỉ sự nhượng bộ. Nếu muốn tìm hiểu thêm những kiến thức ngữ pháp khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi