Impression Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Impression đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp đối với những người học Tiếng Anh. Để giải đáp thắc mắc này, bài viết dưới đây đã tổng hợp danh sách giới từ đi với impression cũng như cách dùng cụ thể nhất.

Impression đi với giới từ gì – Định nghĩa

Khái niệm impression
Khái niệm impression

Impression là một danh từ phổ biến trong Tiếng Anh và cũng mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa được biết đến nhiều nhất là ấn tượng, ý kiến về điều gì đó. Theo từ điển Oxford, impression có thể là một ý tưởng, một cảm giác hoặc một ý kiến ​​mà bạn có được về ai đó/cái gì đó, hoặc ai đó/cái gì đó mang lại cho bạn. 

Ví dụ: 

  • Her confident demeanor left a positive impression on the interviewers. (Dáng vẻ tự tin của cô ấy để lại ấn tượng tích cực đối với những người phỏng vấn)
  • The movie made a lasting impression on me with its powerful storytelling. (Bộ phim để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi với cách kể chuyện mạnh mẽ của nó)

Family word của impression

Ngoài danh từ, các dạng từ khác liên quan đến impression cũng phổ biến không kém. Người học nên nắm chắc để linh hoạt sử dụng theo mục đích của mình.

Dạng động từ

Dạng động từ của impression là impress, mang ý nghĩa là gây ấn tượng, nhằm nhấn mạnh khiến ai đó hiểu được tầm quan trọng, đặc sắc,… của điều gì đó.

Ví dụ: 

  • She impressed her colleagues with her innovative ideas. (Cô ấy gây ấn tượng với đồng nghiệp bằng những ý tưởng sáng tạo của mình)
  • The young musician impressed the audience with her exceptional performance. (Nghệ sĩ trẻ đã gây ấn tượng với khán giả bằng màn trình diễn xuất sắc của mình)

Dạng tính từ

Khác với động từ, tính từ của impression có phần đa dạng hơn và có nhiều sắc thái nghĩa hơn:

Impressive

Impressive mang ý nghĩa ai đó/cái gì đó vô cùng ấn tượng, đặc biệt tốt… 

  • The new skyscraper is an impressive addition to the city skyline. (Tòa nhà chọc trời mới là một bổ sung ấn tượng cho bức tranh chân trời của thành phố)
  • She received an impressive award for her outstanding achievements in the field of science. (Cô ấy nhận được một giải thưởng ấn tượng cho những thành tựu xuất sắc của mình trong lĩnh vực khoa học)

Impressed

Theo từ điển Oxford, impressed chỉ việc chủ thể ấn tượng với ai đó/điều gì đó đặc biệt tốt, xuất sắc

Ví dụ: 

  • He was particularly impressed by her essay (Anh ấy đặc biệt ấn tượng bởi bài luận của cô ấy)
  • We were all impressed by her enthusiasm. (Tất cả chúng tôi đều ấn tượng trước sự nhiệt tình của cô ấy)

Impressionable

Từ này thường để mô tả về người, đặc biệt là những người trẻ, mang ý nghĩa dễ bị ảnh hưởng, tác động bởi ai đó hoặc cái gì đó.

  • Teenagers are often impressionable and can be easily swayed by peer pressure. (Tuổi teen thường rất dễ bị ảnh hưởng và có thể dễ dàng bị áp đảo bởi áp lực từ bạn bè)
  • Children at a young age are very impressionable and can absorb information quickly. (Trẻ nhỏ ở độ tuổi sớm rất dễ bị ảnh hưởng và có thể hấp thụ thông tin nhanh chóng)

Impression đi với giới từ gì?

Giới từ đi với impression
Giới từ đi với impression

Nhằm giúp bạn đọc hệ thống hóa các giới từ đi với impression, bài viết đã lập bảng danh sách dưới đây:

CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
Impression ofẤn tượng hoặc quan điểm mà chủ thể có về ai đó hoặc cái gì đó
  • My impression of the new restaurant is very positive. (Ấn tượng của tôi về nhà hàng mới rất tích cực)
  • What is your impression of the new manager? (Bạn có ấn tượng gì về người quản lý mới?)
Impression on/uponÁm chỉ tác động hoặc ảnh hưởng mà ai đó hoặc cái gì đó có lên ai hoặc cái gì khác.
  • The speech left a lasting impression on the audience. (Bài phát biểu để lại ấn tượng lâu dài đối với khán giả)
  • Her kindness made a strong impression upon me. (Sự tử tế của cô ấy đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ đối với tôi)
Impression fromNguồn gốc hoặc nguồn cảm hứng mà ai đó nhận được để tạo ra một ấn tượng.
  • The painting gave me a sense of calmness and tranquility, an impression from nature. (Bức tranh mang lại cho tôi cảm giác yên bình và thanh thản, một ấn tượng từ thiên nhiên)
  • His creativity stems from the diverse impressions he gets from traveling, (Sự sáng tạo của anh ấy bắt nguồn từ những ấn tượng đa dạng mà anh nhận được từ việc du lịch)
Impression aboutQuan điểm hoặc suy nghĩ của ai đó về ai hoặc cái gì đó.
  • What is your impression about the new policy changes? (Bạn nghĩ gì về các thay đổi chính sách mới?)
  • Her impression about the movie was mixed, as she found some parts confusing but overall enjoyed it. (Ấn tượng của cô ấy về bộ phim là phức tạp, vì cô thấy một số phần không rõ ràng nhưng tổng thể thì cô ấy thích)

Một số động từ thường đi với impression

Để giúp câu văn nghe tự nhiên hơn, người học sẽ ưu tiên sử dụng những động từ thường đi kèm với impression. Cách kết hợp từ như vậy tạo nên những collocation thường gặp trong giao tiếp:

CỤM TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
Create/ Give an impressionTạo ra hoặc truyền đạt một ấn tượng cho người khác.
  • His confident attitude creates a strong impression during job interviews. (Thái độ tự tin của anh ấy tạo ra ấn tượng mạnh mẽ trong cuộc phỏng vấn việc làm)
  • The artist’s work gives the impression of a chaotic yet beautiful world. (Công việc của nghệ sĩ tạo ra ấn tượng về một thế giới hỗn loạn nhưng đẹp đẽ)
Leave an impressionĐể lại một ấn tượng sau khi gặp gỡ hoặc trải qua một trải nghiệm.
  • The movie left a lasting impression on the audience. (Bộ phim để lại ấn tượng sâu sắc trong khán giả)
  • Her kindness left a positive impression on everyone she met. (Sự tử tế của cô ấy để lại ấn tượng tích cực đối với mọi người mà cô ấy gặp)
Have an impressionĐề cập đến việc ai đó hoặc cái gì đó có một ấn tượng về một vấn đề hoặc người khác.
  • I have the impression that he is a very reliable person. (Tôi có ấn tượng rằng anh ấy là một người rất đáng tin cậy)
  • She has the impression that the project will be successful. (Cô ấy có ấn tượng rằng dự án sẽ thành công)
Change an impressionThay đổi hoặc sửa đổi một ấn tượng ban đầu mà ai đó có về ai hoặc cái gì đó.
  • His sincere apology changed my impression of him. (Lời xin lỗi chân thành của anh ấy đã thay đổi ấn tượng của tôi về anh ấy)
  • The new evidence completely changed the impression of the case. (Bằng chứng mới hoàn toàn thay đổi ấn tượng về vụ án)
Reinforce/ Confirm an impressionCủng cố hoặc xác nhận một ấn tượng đã có hoặc đang tồn tại.
  • Her excellent presentation reinforced the impression of her professionalism. (Bài thuyết trình xuất sắc của cô ấy củng cố ấn tượng về sự chuyên nghiệp của cô ấy)
  • The positive feedback confirmed the initial impression of the product. (Phản hồi tích cực xác nhận ấn tượng ban đầu về sản phẩm)
Correct an impressionSửa chữa hoặc điều chỉnh một ấn tượng sai lầm hoặc không chính xác.
  • After meeting him in person, I realized I had to correct my impression of him. (Sau khi gặp gỡ anh ấy trực tiếp, tôi nhận ra mình phải sửa đổi ấn tượng về anh ấy)
  • The additional information helped to correct my initial impression of the situation. (Thông tin bổ sung đã giúp sửa chữa ấn tượng ban đầu về tình hình)
Share an impressionChia sẻ hoặc truyền đạt một ấn tượng cá nhân với người khác.
  • I would like to share my impression of the event with you. (Tôi muốn chia sẻ ấn tượng của mình về sự kiện với bạn)
  • She shared her impression of the book during the book club meeting. (Cô ấy chia sẻ ấn tượng của mình về cuốn sách trong buổi họp câu lạc bộ sách)

Bài tập vận dụng impression đi với giới từ gì

Bài tập impression đi với giới từ gì
Bài tập impression đi với giới từ gì

Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn từ giới từ đi với impression, bài viết đã tổng hợp một số dạng bài tổng ôn kiến thức dưới đây: Điền vào chỗ trống cụm từ thích hợp:

  1. I have a very good ____ him.

Đáp án: impression of

  1. Her presentation made a deep ____ me.

Đáp án: impression on

  1. I have the ____ that he is a kind person ____ what I’ve heard.

Đáp án: impression…from

  1. Do you have any ____ about the new movie?

Đáp án: impressions about

  1. She always tries to ____ a good ____ to people.

Đáp án: create … impression

  1. His speech ____ a deep ____ on me.

Đáp án: left … impression

  1. I ____ that you are a very intelligent person.

Đáp án: have the impression

  1. After meeting him, I ____ my ____ of him.

Đáp án: changed my impression

  1. His successes ____ the ____ that he is a talented person.

Đáp án: reinforce the impression

  1. I need to ____ the ____ about this misunderstanding.

Đáp án: correct the impression

  1. We ____ our ____ of the movie with each other.

Đáp án: shared our impressions

  1. ____ I got ____ the meeting was that everyone was on the same page.

Đáp án: The impression…from

  1. Her experience working with children ____ the ____ that she would be a great teacher.

Đáp án: reinforced the impression

  1. The speaker made a ________ the audience with his passionate speech.

Đáp án: (strong) impression on

  1. After getting to know him better, I realized that my initial ____ him was wrong.

Đáp án: impression of

Trên đây là tổng hợp kiến thức cũng như bài tập vận dụng về impression đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp nhanh nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi