Keen Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Keen đi với giới từ gì là thắc mắc của không ít người học Tiếng Anh. Để giải đáp câu hỏi trên, bài viết dưới đây đã tổng hợp chi tiết các giới từ đi với keen cùng với cách sử dụng của chúng.

Keen đi với giới từ gì? Định nghĩa

Khái niệm của keen
Khái niệm của keen

Keen vốn là một tính từ phổ biến trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, tùy theo hoàn cảnh mà keen có những sắc thắc nghĩa khác nhau.

  • Nhiệt tình, sẵn sàng: She is keen to help out with the project. (Cô ấy rất nhiệt tình muốn giúp đỡ với dự án)
  • Rõ ràng: The details were not very clear, but he had a keen sense of what was needed. (Chi tiết không rõ ràng lắm, nhưng anh ấy có khả năng nhận biết rõ ràng về những gì cần)
  • Nhạy bén: She has a keen eye for detail. (Cô ấy có một cái nhìn nhạy bén về chi tiết)
  • Háo hức: The children were keen to start the game. (Các em nhỏ háo hức bắt đầu trò chơi)

Keen đi với giới từ gì?

Giới từ đi với keen
Giới từ đi với keen

Keen thường được sử dụng đi kèm với giới từ để tạo nên một cụm từ mang ý nghĩa cụ thể. Trong đó, on và to là hai giới từ phổ biến nhất được dùng với keen.

Keen đi với giới từ on

Cụm từ keen on thể hiện mong muốn, khát khao làm điều gì đó một cách hăng hái, năng nổ.

Ví dụ: 

  • She is keen on playing tennis. (Cô ấy rất thích chơi quần vợt)
  • She is keen on photography. (Cô ấy rất đam mê nhiếp ảnh)

Keen đi với giới từ to

Khi được dùng với giới từ to, cụm keen to mang ý nghĩa mong muốn làm gì trong tương lai.

Ví dụ: 

  • I’m keen to learn more about artificial intelligence. (Tôi rất háo hức muốn tìm hiểu thêm về trí tuệ nhân tạo)
  • The students are keen to participate in the upcoming debate competition. (Các học sinh rất sẵn sàng tham gia vào cuộc thi tranh biện sắp tới)

Phân biệt keen on và keen to

Phân biệt keen on - keen to
Phân biệt keen on – keen to

Nhằm giúp bạn học hiểu rõ hơn về hai cụm từ này, Edmicro đã lập một bảng so sáng dưới đây:

NỘI DUNG KEEN ON KEEN TO
Cấu trúc Keen on + N/Ving Keen to + infinitive verb
Ý nghĩa Muốn làm điều gì một cách nhiệt tình, hăng hái. Muốn làm điều gì trong tương lai.

Một số cụm từ đồng nghĩa với keen

Trong một số trường hợp, để tránh lỗi lặp từ, người dùng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế sau:

CỤM TỪ Ý NGHĨA VÍ DỤ
Fond of Yêu thích, quý mến I am fond of my dog. (Tôi rất yêu quý con chó của mình)
Interested in Hứng thú, quan tâm I am interested in learning new languages. (Tôi rất hứng thú với việc học ngôn ngữ mới)
Attracted to Bị thu hút, hấp dẫn She is attracted to intelligent men. (Cô ấy bị thu hút bởi những người đàn ông thông minh)
Crazy about Phát cuồng, say mê I am crazy about K-pop music. (Tôi phát cuồng vì âm nhạc K-pop)

Bài tập vận dụng keen đi với giới từ gì

Bài tập keen đi với giới từ gì
Bài tập keen đi với giới từ gì

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn các giới từ đi với keen, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền từ dưới đây:

1. I am ____ learning how to play the guitar.

A. keen on

B. keen to

2. They’re keen to explore the local cuisine during their vacation in Thailand and try different dishes.

A. keen on

B. keen to

3. He is not ____ horror movies. 

A. keen on

B. keen to

4. She’s ____ learn a new language before her trip to France next summer.

A. keen on

B. keen to

5. I am not too ____ that idea. 

A. keen on

B. keen to

6. He’s ____ get started on his new project and has already gathered all the necessary materials. 

A. keen on

B. keen to

7. He is not ____ math. 

A. keen on

B. keen to

8. I can’t swim yet, but I’m ____ learn

A. keen on

B. keen to

9. I am ____ reading books. 

A. keen on

B. keen to

10. She is ____ cooking for her family. 

A. keen on

B. keen to

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. B
  5. A
  6. B
  7. A
  8. B
  9. A
  10. A

Trên đây là tổng hợp kiến thức keen đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi