Cụm Tính Từ Tiếng Anh: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Cụm tính từ Tiếng Anh là một trọng điểm ngữ pháp quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các cụm tính từ phổ biến trong Tiếng Anh cũng như cách dùng chi tiết nhất.

Cụm tính từ Tiếng Anh là gì?

Khái niệm
Khái niệm

Cụm tính từ trong Tiếng Anh là những từ được xây dựng bằng cách thêm các giới từ (in, on of, about, with, for,…) hoặc các từ hỗ trợ, bổ sung khác vào sau tính từ.

Ví dụ:

  • Afraid of: sợ hãi về

Câu mẫu: She’s afraid of spiders. (Cô ấy sợ hãi về nhện)

  • Beautifully decorated: lối trang trí đẹp

Câu mẫu: We stayed at a beautifully decorated hotel (Chúng tôi đã ở trong một khách sạn được trang trí đẹp)

Cấu trúc cụm tính từ Tiếng Anh

Để tạo một câu hoàn chỉnh với cụm tính từ, bạn học cần lưu ý về vị trí cũng như cấu trúc của cụm tính từ trong câu.

Cấu trúc cụm tính từ tiếng Anh
Cấu trúc cụm tính từ tiếng Anh

Cụm tính từ đứng trước danh từ

Khi đứng trước danh từ, cụm tính từ sẽ cung cấp cho người đọc, người nghe những thông tin liên quan đến tính chất, đặc điểm của danh từ đó.

Ví dụ:

  • She is wearing a beautifully embroidered dress (Cô ấy đang mặc một chiếc váy được thêu đẹp)
  • My family has lived in a well-maintained four-bedroom apartment (Gia đình tôi đã sống trong một căn hộ bốn phòng ngủ được bảo quản tốt)

Cụm tính từ đứng sau danh từ

Khi đứng sau danh từ chính trong câu, cụm tính từ sẽ được sử dụng mang ý nghĩa bổ sung hoặc mô tả thêm thông tin về danh từ được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • He drove a sleek, silver car, equipped with state-of-the-art technology. (Anh ấy lái một chiếc xe màu bạc bóng, trang bị công nghệ hiện đại)
  • The fire has made the room much warmer. (Ngọn lửa làm làm cho căn phòng ấp hơn rất nhiều)

Chức năng cụm tính từ Tiếng Anh

Nhìn chung, cụm tính từ trong Tiếng Anh thường được dùng với mục đích chính là bổ sung thông tin, ý nghĩa cho câu.

Chức năng cụm tính từ
Chức năng cụm tính từ

Cụm tính từ Tiếng Anh bổ sung thông tin cho danh từ

Cụm tính từ khi được dùng với danh từ sẽ làm cụ thể hóa thông tin danh từ.

Ví dụ: 

  • She lives in a small, quaint house on the hill. (Cô ấy sống trong một căn nhà nhỏ, dễ thương trên đồi)
  • We found a beautiful, secluded beach for our vacation. (Chúng tôi tìm thấy một bãi biển đẹp, hẻo lánh cho kỳ nghỉ của chúng tôi)

Cụm tính từ Tiếng Anh bổ sung ý nghĩa cho động từ liên kết

Đối với các động từ liên kết (be, seem, become, feel, smell, taste,…), cụm tính từ đóng vai trò dự đoán cho chúng.

Ví dụ:

  • He found the flowers look incredibly beautiful. (Anh ấy thấy hoa trông vô cùng đẹp.)
  • They believe the music sounds amazingly soothing. (Họ tin rằng âm nhạc nghe rất là dễ chịu)

Cụm tính từ Tiếng Anh bổ sung thông tin cho bổ ngữ

Cụm tính từ được sử dụng để bổ sung thông tin cho đối tượng đóng vai trò là bổ ngữ trong câu.

Ví dụ: 

  • Waiting in long lines makes me impatient. (Đợi trong hàng dài khiến tôi mất kiên nhẫn)
  • Rainy days often make me feel gloomy. (Những ngày mưa thường khiến tôi cảm thấy u ám)

Tổng hợp cụm tính từ Tiếng Anh

Dưới đây là những cụm tính từ Tiếng Anh thông dụng đã được liệt kê theo công dụng, cấu trúc.

Tổng hợp cụm tính từ
Tổng hợp cụm tính từ

Cụm tính từ tạo bởi tính từ đơn

Cụm tính từ tiếng Anh có thể tạo lập từ hai hay nhiều tính từ đứng cạnh nhau để bổ nghĩa cho danh từ. Việc sử dụng cụm tính từ giúp miêu tả chi tiết đặc điểm, tính chất của danh từ.

Ví dụ: 

  • The sleek, modern, stainless steel appliances give the kitchen a high-end look. (Các thiết bị nhà bếp bằng thép không gỉ hiện đại, mịn mang lại vẻ đẹp cao cấp cho căn bếp)
  • The adorable, fluffy, white kitten played in the garden. (Mèo con trắng xinh xắn, bông xù đáng yêu chơi đùa trong khu vườn)

Cụm tính từ đi với trạng từ

Cụm tính từ đi với trạng từ dùng để mô tả và tăng cường ý nghĩa. Dưới đây là bảng tổng hợp một số trạng từ đi với tính từ cũng như các ví dụ minh họa:

Trạng từ đi với tính từ Ý nghĩa Ví dụ
Very Rất, rất nhiều, vô cùng. I am very happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn)
Quite  Khá, tương đối The movie was quite interesting. (Bộ phim khá là thú vị)
Extremely Vô cùng, cực kỳ I’m extremely tired after the long journey. (Tôi cực kỳ mệt sau chuyến đi dài)
Remarkably Đáng chú ý, đáng kể She’s remarkably talented for her age. (Cô ấy đáng chú ý tài năng đối với tuổi của mình)
Exceptionally Một cách đặc biệt, ngoại lệ The food at that restaurant is exceptionally good. (Đồ ăn ở nhà hàng đó cực kỳ ngon)
Incredibly Đáng kinh ngạc, không thể tin được She did an incredibly good job on the project. (Cô ấy đã làm công việc tuyệt vời đáng kinh ngạc trên dự án)

Cụm tính từ đi với giới từ

Cụm tính từ khi kết hợp với giới từ sẽ giúp mô tả và tăng cường ý nghĩa. Dưới đây là tổng hợp một số số cụm tính từ đi với giới từ thông dụng:

Cụm tính từ đi với giới từ Ý nghĩa Ví dụ
Afraid of Sợ hãi về She’s afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện)
Interested in Quan tâm đến I’m interested in learning about different cultures. (Tôi quan tâm đến việc học về các văn hóa khác nhau)
Proud of Tự hào về She’s proud of her son’s academic achievements. (Cô ấy tự hào về thành tựu học vấn của con trai cô ấy)
Responsible for Chịu trách nhiệm về The manager is responsible for the team’s performance. (Người quản lý chịu trách nhiệm về hiệu suất của nhóm)
Similar to Tương tự như Her dress is similar to mine. (Chiếc váy của cô ấy tương tự như của tôi)
Capable of Có khả năng He’s capable of handling difficult situations under pressure. (Anh ấy có khả năng xử lý tình huống khó khăn dưới áp lực)

Cụm tính từ so sánh

Cụm tính từ so sánh giúp miêu tả sự khác biệt về đặc điểm giữa các đối tượng, mang đến khả năng thể hiện ý tưởng rõ ràng và ấn tượng hơn.

Ví dụ:

  • So sánh hơn: This cake is more delicious than that one. (Cái bánh này ngon hơn cái bánh đó)
  • So sánh nhất: This is the most unforgettable experience of my life ( Đây là trải nghiệm khó quên nhất trong cuộc đời tôi

Bài tập cụm tính từ Tiếng Anh

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn về cụm tính từ trong Tiếng Anh, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền từ dưới đây: Chọn tính từ thích hợp từ danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống, tạo thành các cụm tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

anxious (lo lắng) famous (nổi tiếng)
beautiful (đẹp) frightening (đáng sợ)
comfortable (thoải mái) helpful (hữu ích)
delicious (ngon) historical (lịch sử)
exhausted (kiệt sức) mysterious (bí ẩn)
  1. The tourists were amazed by the ________ architecture of the ancient temple.
  2. We had a very ________ dinner at that new Italian restaurant.
  3. After a long day of hiking, we finally reached a ________ clearing where we could rest.
  4. She felt ________ after studying all night for the exam.
  5. He gave us some very ________ advice on how to plan our trip.
  6. The children were a little ________ about going on a roller coaster for the first time.
  7. The movie was set in a ________ castle with hidden passageways.
  8. The Eiffel Tower is a ________ landmark in Paris.
  9. He is always ________ to help others whenever they need him.
  10. I woke up feeling ________ because I had a bad dream.

Đáp án:

  1. historical
  2. delicious
  3. comfortable
  4. exhausted
  5. helpful
  6. anxious
  7. mysterious
  8. famous
  9. anxious
  10. frightened

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cụm tính từ Tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải quyết sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi