Cấu Trúc This Is The First Time: Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Cấu trúc this is the first time là dạng phổ biến trong các đề thi Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn học những kiến thức cần nhớ của dạng cấu trúc này.

Cấu trúc this is the first time là gì?

Để giải thích chi tiết cho câu hỏi trên, bài viết đã tổng hợp đầy đủ cho bạn học thông tin từ ý nghĩa, ví dụ và cả cách dùng.

Cấu trúc this is the first time là gì?
Cấu trúc this is the first time là gì?

Ý nghĩa cấu trúc this is the first time

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện nào đó xảy ra lần đầu tiên. Cụm từ này giúp người đọc hiểu rõ đây là trải nghiệm mới mẻ của chủ ngữ.

Lưu ý: Đôi khi, trong tiếng Anh người ta sử dụng cấu trúc It is the first time thay cho cấu trúc This is the first time.

Ví dụ cấu trúc this is the first time

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn học hình dung rõ hơn về cấu trúc này:

  • This is the first time I have seen the Eiffel Tower. (Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy tháp Eiffel)
  • This is the first time I have tried skydiving. (Đây là lần đầu tiên tôi thử nhảy dù)

Cách dùng cấu trúc this is the first time

Tùy theo mục đích sử dụng, cấu trúc này sẽ được dùng trong những hoàn cảnh khác nhau:

Cách dùng Ví dụ
Diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra lần đầu tiên This is the first time I have seen the Eiffel Tower. (Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy tháp Eiffel)
Nhấn mạnh sự mới mẻ của trải nghiệm This is the first time I have ever felt so happy. (Đây là lần đầu tiên tôi cảm thấy hạnh phúc đến vậy)
Dùng để so sánh với những trải nghiệm trước đây This is the first time I have cooked a meal this good. (Đây là lần đầu tiên tôi nấu một bữa ăn ngon đến vậy)
Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ This is the first time I have seen you smile. (Đây là lần đầu tiên tôi thấy bạn cười)
Dùng để tạo ấn tượng mạnh mẽ This is the first time I have ever been in love. (Đây là lần đầu tiên tôi biết yêu)

Lưu ý:

  • This is the first time” thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra lần đầu tiên trong quá khứ.
  • Đôi khi, người ta cũng có thể sử dụng cấu trúc “It is the first time” thay cho “This is the first time” với nghĩa tương tự nhau.

Ngoài ra, cấu trúc “This is the first time” còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả trải nghiệm mới mẻ của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • This is the first time I have cooked a whole meal. (Đây là lần đầu tiên tôi nấu một bữa ăn hoàn chỉnh.)
  • This is the first time I have traveled to a foreign country. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài.)

Cấu trúc viết lại câu this is the first time

Trong một số bài tập viết lại câu, việc áp dụng các cấu trúc tương đương là vô cùng cần thiết. Dưới đây là hai công thức viết lại câu phổ biến nhất của this is the first time.

  • S  have/has + never + P2 + before: We have never eaten sushi before. (Chúng tôi chưa bao giờ ăn sushi trước đây)
  • S + have/has + not + P2 + before: They have not learned how to swim before (Họ chưa từng học bơi trước đây)

Mở rộng công thức với this is the first time

Ngoài các công thức cơ bản trên, this is the first time còn được biến tấu để trở nên phong phú hơn trong cách dùng.

Mở rộng cấu trúc this is the first time
Mở rộng cấu trúc 

Thêm “ever” để nhấn mạnh ý nghĩa

Để làm rõ và nhấn mạnh ý nghĩa “lần đầu tiên” trong câu, ta có thể sử dụng cấu trúc:

This is the first time (that) + S + have/has + ever + V-ed/V3 + (before) 

Cấu trúc này giúp người nghe hiểu rằng hành động được đề cập chưa bao giờ xảy ra trước đây, từ trước đến nay.

Ví dụ: 

  • This is the first time I have ever seen such a beautiful flower. (Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy một bông hoa đẹp như vậy)
  • She has never ever met such a famous actor before. (Cô ấy chưa bao giờ gặp một diễn viên nổi tiếng như vậy trước đây)

Dùng cấu trúc ở thì tương lai đơn và quá khứ đơn

Cấu trúc “This is the first time” thể hiện sự linh hoạt trong việc diễn đạt các mốc thời gian khác nhau:

  • Đối với quá khứ, động từ “is” được thay thế bằng “was”, kết hợp cùng mệnh đề sử dụng thì quá khứ hoàn thành để mô tả sự kiện “lần đầu tiên” đã xảy ra. 

Ví dụ: This was the first time our team had won the championship. (Đây là lần đầu tiên đội bóng của chúng tôi giành được giải vô địch)

  • Với tương lai, “is” biến thành “will be”, đi kèm với mệnh đề hiện tại hoàn thành để dự đoán về sự kiện “lần đầu tiên” sắp diễn ra.

Ví dụ: This will be the first time I have ever traveled abroad alone. (Đây sẽ là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài một mình)

Sử dụng các số thứ tự khác thay cho first

Có thể thay first bằng các số thứ tự khác như second, third,… để nhấn mạnh đây là lần thứ bao nhiêu:

Ví dụ: 

  • This is the fourth time I have eaten pho. (Đây là lần thứ tư tôi ăn món phở bò)
  • This is the sixth time my brother has participated in a marathon. (Đây là lần thứ sáu anh trai tôi tham gia giải marathon)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn dạng cấu trúc ngữ pháp này, bài viết đã chuẩn bị một số bài tập viết lại câu sau: 

  1. David has never visited the local art museum before.
  2. My sister has never won this game before.
  3. This is the first time Sarah has cooked for the whole family.
  4. The first time we traveled abroad was to Thailand.
  5. My mother thinks this is the first time she has seen this type of flower.

Đáp án: 

  1. This is the first time David has visited the local art museum.
  2. My sister has never won this game before.
  3. This is the first time Sarah has cooked for the whole family.
  4. The first time we traveled abroad was to Thailand.
  5. My mother thinks this is the first time she has seen this type of flower.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc this is the first time. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp kịp thời nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi