Các Dạng Câu Hỏi Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc Chi Tiết Nhất

Các dạng câu hỏi trong Tiếng Anh là một trong những chủ đề được nhiều bạn học quan tâm. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết cấu trúc và cách dùng những dạng câu hỏi phổ biến trong Tiếng Anh.

Dạng câu hỏi Yes/No trong Tiếng Anh

Khái niệm: dạng câu hỏi yes/no hay còn được biết đến là dạng câu hỏi đảo, là dạng câu hỏi sẽ trả lời bằng yes hoặc no. Với dạng câu hỏi này, các dạng động từ sẽ được đảo lên đầu câu và đứng trước chủ ngữ.

Dạng câu hỏi yes/no
Dạng câu hỏi yes/no

Các dạng câu hỏi khẳng định trong tiếng Anh

Trong dạng câu hỏi này, các trợ động từ hay động từ khuyết thiếu sẽ được đảo lên trước chủ ngữ.

Be/ Do/ Have/ Modals + S + (V)…?

→ Yes, S + Be/ Do/ Have / Modals.

→ No, S + Be/ Do/ Have/ Modals + not

Ví dụ: 

  • Is she at home? (Cô ấy ở nhà không?)

→ Yes, she is. (Có, cô ấy có)

→ No, she isn’t. (Không, cô ấy không ở nhà)

  • Does he like coffee? (Anh ấy thích cà phê không?)

→ Yes, he does. (Có, anh ấy thích)

→ No, he doesn’t. (Không, anh ấy không thích)

  • Have you finished your homework? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)

→ Yes, I have. (Có, tôi đã làm xong)

→ No, I haven’t. (Không, tôi chưa làm xong)

  • Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)

→ Yes, I can. (Có, tôi có thể)

→ No, I can’t. (Không, tôi không thể)

Các dạng câu hỏi phủ định trong tiếng Anh

Để thiết lập dạng câu này, người dùng chỉ cần thêm not (n’t) vào sau trợ động từ. Cách dùng câu hỏi phủ định bao gồm 2 mục đích chính:

  • Diễn tả sự ngạc nhiên (khi điều gì đó không xảy ra theo đúng như suy nghĩ/mong đợi): Isn’t she an actress? ( Cô ấy không phải là một diễn viên sao?)
  • Mong muốn người nghe đồng ý với mình: Isn’t it a sunny day? (Hôm nay không phải là một ngày nắng sao?)

Để trả lời cho dạng câu hỏi này, người học có thể áp dụng cấu trúc tương tự như câu trả lời cho câu hỏi xác định.

Ví dụ: Don’t you like this T-shirt? (Bạn không thích chiếc áo phông này sao?)

→ Yes, I do. I like this T-shirt. (Có, mình thích cái áo này)

→ No, I don’t. I don’t like this T-shirt. (Không, mình không thích cái áo này)

Dạng câu Wh-question trong Tiếng Anh

Wh-question hay còn gọi là câu hỏi với từ để hỏi, là dạng câu dùng để lấy thông tin và bắt đầu bằng các từ nghi vấn.

Dạng câu wh-question
Dạng câu wh-question

Câu hỏi cho chủ ngữ

Khi từ để hỏi là chủ ngữ trong câu, ta chia động từ theo sau nó mà không sử dụng trợ động từ: Who/ What/… + V + …?

Ví dụ: 

  • Who came to your birthday party? (Ai đã đến buổi tiệc sinh nhật của bạn?)
  • What happened to you last week? (Điều gì đã xảy ra với bạn vào tuần trước?)
  • How many people have registered for the event? (Có bao nhiêu người đã đăng ký tham dự sự kiện?)
  • Which restaurant serves the best seafood in town? (Nhà hàng nào phục vụ hải sản ngon nhất trong thành phố?)

Câu hỏi cho tân ngữ

Khi từ để hỏi là tân ngữ trong câu, dạng câu wh-question sẽ có cấu trúc như sau: Who/ Whom/ What/… + auxiliary + S + V…?

  • Whom did she call yesterday? (Cô ấy gọi cho ai hôm qua?)
  • What did you eat for breakfast this morning? (Bạn đã ăn gì cho bữa sáng sáng nay?)

Lưu ý: Who và Whom là hai đại từ quan hệ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Hiểu đơn giản, Who có thể dùng cho cả chủ ngữtân ngữ, trong khi Whom chỉ được sử dụng cho tân ngữ.

Ví dụ:

Câu hỏi với Who:

  • Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?) – Chủ ngữ
  • Who do you want to invite to the party? (Bạn muốn mời ai đến dự tiệc?) – Tân ngữ

Câu hỏi với Whom:

  • Whom did you meet yesterday? (Bạn đã gặp ai hôm qua?) – Tân ngữ
  • To whom did you give the gift? (Bạn đã tặng quà cho ai?) – Tân ngữ

Ngoài ra, người dùng có thể sử dụng giới từ trong câu hỏi của mình:

  • Khi câu hỏi có động từ + giới từ, với Who, giới từ sẽ đứng sau động từ. Ví dụ: Who do you want to talk to? (Bạn muốn nói với ai?)
  • Với Whom, ta có thể đưa giới từ lên trước “whom” trong lối văn trang trọng. Ví dụ: To whom do you want to talk?( Bạn muốn nói với ai?)

Câu hỏi cho bổ ngữ

Cấu trúc câu hỏi cho bổ ngữ khá tương tự với dạng câu hỏi cho tân ngữ, chỉ thay từ để hỏi: When/ Where/ How/ Why… + auxiliary verb + S + V +…?

  • When will the meeting start? (Cuộc họp sẽ bắt đầu khi nào?)
  • What are you doing this weekend? (Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?)
  • Why did she miss the bus this morning? (Sáng nay cô ấy sao lại bỏ lỡ chuyến xe buýt?)
  • How long will it take to finish the project? (Hoàn thành dự án sẽ mất bao lâu?)

Dạng câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh

Các dạng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Các dạng câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

Câu hỏi đuôi là một câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật nhằm kiểm chứng điều gì đó có đúng hay không, thường được dịch là “phải không”. Câu hỏi đuôi được chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy (,). Quy tắc sử dụng bao gồm:

  • Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi. Nếu trong mệnh đề chính không có trợ động từ, thì sử dụng do/does/did thay thế.
  • Thời của động từ ở đuôi phải theo thời của động từ ở mệnh đề chính.
  • Đại từ ở phần đuôi được sử dụng ở dạng đại từ nhân xưng chủ ngữ (I, we, you, they, he, she, it).

Ví dụ:

  • You have finished your homework, haven’t you? (Cậu đã làm xong bài tập về nhà, phải không?)
  • She can speak French fluently, can’t she? (Cô ấy nói tiếng Pháp lưu loát, phải không?)
  • They will be attending the meeting tomorrow, won’t they? (Họ sẽ tham dự cuộc họp ngày mai, phải không?)

Dạng câu hỏi phức trong Tiếng Anh

Các dạng câu hỏi phức trong tiếng Anh
Các dạng câu hỏi phức trong tiếng Anh

Câu hỏi phức là dạng câu hỏi chứa bên trong một câu hỏi khác, thường bắt đầu bằng các cụm từ như “Do you know” (Bạn có biết…), “Can you tell me” (Bạn có thể nói cho tôi…), “Do you have any idea” (Bạn có biết…).

Lưu ý: Khi hình thành câu hỏi phức, động từ trong câu hỏi nhỏ sẽ đứng sau chủ ngữ, không đảo ngược trật tự của trợ động từ và chủ ngữ như trong câu hỏi thông thường. Nếu câu hỏi nhỏ là dạng đảo ngữ, chúng ta sử dụng từ “if” hoặc “whether”.

Ví dụ:

Câu hỏi thường Câu hỏi phức
What time is the meeting? (Buổi họp vào lúc mấy giờ?) Do you know what time the meeting is? (Bạn có biết buổi họp vào lúc mấy giờ không?)
Why did he leave early? (Sao anh ấy lại rời đi sớm?) Can you tell me why he left early? (Bạn có thể cho tôi biết sao anh ấy lại rời đi sớm không?)
Where can I buy a ticket? (Tôi mua vé ở đâu được?) Do you have any idea where I can buy a ticket? (Bạn có biết tôi có thể mua vé ở đâu không?)
Did she call you yesterday? (Hôm qua cô ấy có gọi bạn không?) Do you know if she called you yesterday? (Bạn có biết là liệu hôm qua cô ấy có gọi bạn không?)

Bài tập về các dạng câu hỏi trong Tiếng Anh

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn các dạng câu hỏi trong Tiếng Anh, bài viết đã tổng hợp một số bài tập đặt câu hỏi với từ gạch chân như sau:

  1. She will arrive at the airport at 3 p.m.
  2. They are going to the beach this weekend.
  3. He bought a present for his sister on her birthday.
  4. We should meet in front of the restaurant at 7 p.m.
  5. I usually go to the gym after work.
  6. The movie starts at 8:30 p.m. at the cinema.
  7. They often have dinner at the Italian restaurant on Fridays.
  8. The concert will be held in the city center next month.
  9. She is studying for her exams in the library.
  10. I need to buy a new dress for the party next week.

Đáp án:

  1. When will she arrive?
  2. Where are they going this weekend?
  3. What did he buy a present for?
  4. Where should we meet at 7 p.m.?
  5. When do I usually go to the gym?
  6. What time does the movie start?
  7. Where do they often have dinner on Fridays?
  8. Where will the concert be held next month?
  9. What is she studying for?
  10. What do I need to buy a new dress for?

Trên đây là tổng hợp các dạng câu hỏi trong Tiếng Anh. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hay liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi