Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều: 6 Quy Tắc Bạn Học Cần Nhớ

Danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh là phần từ loại cơ bản trong ngữ pháp. Hôm nay, Ôn Luyện sẽ tổng hợp tất cả kiến thức liên quan tới loại từ này một cách đầy đủ nhất.

Cách nhận biết danh từ số ít và danh từ số nhiều

Hãy cùng chúng mình điểm qua các phần lý thuyết về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh nhé!

Danh từ số ít là gì?

Cách nhận biết
Cách nhận biết

Danh từ số ít (Singular Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm là MỘT, hoặc danh từ không đếm được.

  • Ví dụ: a cat (một con mèo), a book (một quyển sách),…

Một số danh từ có “s” ở cuối là danh từ không đếm được/ danh từ số ít. Do đó, trước khi chia động từ, không nên chỉ nhìn vào đuôi “s” mà còn xét đến ý nghĩa của từ đó để tránh những sai sót đáng tiếc.

  • Ví dụ: mathematics (môn toán), physics (môn vật lý), news (tin tức), linguistics (ngôn ngữ học), athletics (điền kinh),…

XEM THÊM: Danh Động Từ Trong Tiếng Anh: Công Thức Và Bài Tập Chi Tiết

Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm từ hai trở lên. Danh từ số nhiều thường có “s” hoặc “es” ở cuối từ.

  • Ví dụ: cats (những con mèo), books (những quyển sách),…

Tuy nhiên, một số danh từ số nhiều trong tiếng anh không có tận cùng là “s” hoặc “es”.

  • Ví dụ: police (cảnh sát), people (người), children (trẻ em), the rich (những người giàu), the poor (những người nghèo),…

Quy tắc chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Khi chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều, nhiều người nghĩ chỉ cần thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng của danh từ là đủ. Trên thực tế, có rất nhiều quy tắc, biến thể và những danh từ số nhiều bất quy tắc cần ghi nhớ như sau: 

Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều
Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Thêm “s” vào cuối danh từ

Thêm “s” vào cuối danh từ là cách dễ và nhanh nhất để chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều, được áp dụng với phần lớn các danh từ đếm được trong tiếng Anh. 

Ví dụ: 

  • An apple  → 3 apples
  • An orange  → 2 oranges
  • One book   → 3 books

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý các danh từ kết thúc bằng “f” và “fe”, bởi trong một số trường hợp ngoại lệ, chúng ta cần bỏ đuôi “f” – “fe” và thêm “ves”.

Ví dụ:

  • leaf → leaves
  • knife → knives

Lưu ý: Ta luôn thêm “s” vào cuối các danh từ kết thúc bằng “o”

Ví dụ:

  • radio → radios
  • video → videos

Tuy nhiên, vẫn có những danh từ kết thúc bằng “o” cần thêm “es” để chuyển thành số nhiều. Các từ này thường không có quy tắc nhất định nào, vì vậy, bạn cần đặc biệt lưu ý và ghi nhớ các từ đó. Ví dụ như:

  • potato → potatoes
  • tomato → tomatoes
  • hero → heroes

Thêm “es” vào cuối danh từ

Chúng ta sẽ thêm “es” vào cuối các danh từ kết thúc bằng “s”, “x”, “z”, “sh” hay “ch”

Ví dụ: 

  • Bus -> buses
  • Dish -> dishes
  • Church -> churches
  • Box -> boxes

Thay “y” bằng “ies”

Với những danh từ kết thúc bằng phụ âm + “y”, khi chuyển sang danh từ số nhiều, ta bỏ “y” và thêm “ies”. 

Ví dụ:

  • A candy -> 5 candies 
  • A baby -> 5 babies 
  • A country -> 5 countries 
  • A strawberry -> 5 strawberries 

Lưu ý: 

  • Nếu danh từ số ít kết thúc bằng nguyên âm + y, ta chỉ thêm “s” vào cuối danh từ số nhiều

Ví dụ: 10 days (10 ngày), 10 boys (10 bạn nam), 10 guys (10 người đàn ông), 10 donkeys (10 con lừa),…

  • Tên riêng kết thúc bằng phụ âm + y có hình thức số nhiều là “y

Ví dụ: Smiths (Nhà Smith),…

Bỏ “f/ef” thay bằng “ves”

Với những danh từ kết thúc bằng “f/ fef”, khi chuyển sang danh từ số nhiều, ta bỏ “f/fe” và thêm “ves”. 

Ví dụ:

  • A knife – 10 knives 
  • One half – two halves 
  • A life – 2 lives 
  • A wolf – 10 wolves 

Lưu ý: 

  • Có một số trường hợp vẫn giữ nguyên f/fe sau đó thêm s, một số trường hợp thì chấp nhận cả hai cách.
  • Trường hợp chỉ thêm “s”: roofs (những cái mái nhà), cliffs (những vách đá)
  • Trường hợp có thể giữ nguyên, có thể bỏ f/fe thêm s: a dwarf – 7 dwarfs/ dwarves (7 chú lùn), a wharf – 7 wharfs/ wharves (7 cái cầu cảng)

Bỏ “is” thêm “es”

Với các danh từ kết thúc bằng “is” như Analysis (sự phân tích), Oasis (ốc đảo). Chúng ta sẽ bỏ đuôi “is” và thay thế bằng “es”.

Ví dụ: 

  • An analysis → Analyses 
  • An ellipsis → Ellipses 
  • A diagnosis → Diagnoses 
  • An oasis → Oases 
  • A thesis → Theses 

Thêm “i”

Các danh từ kết thúc bằng “us” như cactus hay focus, chúng ta sẽ bỏ đuôi “us” và thay bằng “i”.

Ví dụ:

  • Focus → Foci
  • Fungus → Fungi
  • Cactus → Cacti

Không cần thêm hậu tố để tạo số nhiều

Ngoài ra, cũng có những danh từ đã ở sẵn dạng số nhiều, hoàn toàn không có dạng số ít.

Ví dụ:

  • Jeans (quần bò)
  • Scissors (kéo)
  • Shorts (quần ngắn)
  • Species (loài)

Chúng ta cũng sẽ bắt gặp những danh từ có dạng số ít và số nhiều đều giống nhau. Có thể kể đến các danh từ sau:

Ví dụ:

  • Fish → Fish
  • Sheep → Sheep
  • Deer → Deer

Một số danh từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số danh từ khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ thay đổi hoàn toàn mà không theo quy tắc nào cả. Cách tốt nhất là bạn hãy ghi chú lại và học thuộc những từ sau đây:

Danh từ số ít Danh từ số nhiều Nghĩa
A person People Người
A man Men Người đàn ông
A woman Women Người phụ nữ
A child Children Đứa trẻ
Mouse Mice Chuột
Goose Geese Ngỗng
Tooth Teeth Răng
Foot Feet Bàn chân

Bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều

Ôn Luyện đã soạn ra một số bài tập về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh giúp bạn thực hành củng cố kiến thức.

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Bài tập: Chuyển đổi các danh từ sau đây sang số ít hoặc số nhiều:

  1. cat (con mèo)
  2. book (cuốn sách)
  3. pen (cây bút)
  4. bus (xe buýt)
  5. dish (món ăn)
  6. church (nhà thờ)
  7. box (hộp)
  8. zoo (vườn thú)
  9. hero (anh hùng)
  10. man (người đàn ông)
  11. woman (người phụ nữ)
  12. child (đứa trẻ)
  13. foot (bàn chân)
  14. tooth (cái răng)

Đáp án:

Số ít:

  1. cat
  2. book
  3. pen
  4. bus
  5. dish
  6. church
  7. box
  8. zoo
  9. hero
  10. man
  11. woman
  12. child
  13. foot
  14. tooth
Số nhiều:

  1. cats
  2. books
  3. pens
  4. buses
  5. dishes
  6. churches
  7. boxes
  8. zoos
  9. heroes
  10. men
  11. women
  12. children
  13. feet
  14. teeth

Mong rằng với bài viết về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh, Ôn Luyện đã giúp các bạn hiểu phần ngữ pháp này. Nếu có thắc mắc, hãy liên hệ chúng mình ngay nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi