Decide to V hay Ving là câu hỏi mà nhiều bạn thắc mắc khi làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Hãy để Ôn Luyện giúp bạn giải đáp thắc mắc trong bài viết này nhé!
Decide to V hay Ving?
Decide /dɪˈsaɪd/ là một động từ, có nghĩa là quyết định hoặc quyết định chọn. Đây là một động từ thường được sử dụng khi bạn đưa ra một lựa chọn hoặc kết luận sau khi đã suy nghĩ kỹ lưỡng.
Decide đi với to V hay Ving? Về lý thuyết, không có cách kết hợp decide với Ving. Decide luôn đi với to V.
Decide + to V: quyết định làm việc gì đó |
Ví dụ:
- She decided to join the club. (Cô ấy đã quyết định tham gia câu lạc bộ.)
- Nam decided to buy a new phone without thinking twice. (Nam đã quyết định mua 1 chiếc điện thoại mới mà không cần suy nghĩ kỹ.)
Decide to V hay Ving – Cấu trúc decide
Ngoài decide + to V, còn có 3 cấu trúc khác của decide mà bạn có thể tham khảo:
Cấu trúc decide | Cách sử dụng | Ví dụ |
Decide + N | Cấu trúc này được sử dụng khi bạn đưa ra quyết định chọn một việc gì đó. |
|
Decide + Wh- + to V | Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nói về quyết định liên quan đến một câu hỏi bắt đầu bằng 1 từ để hỏi (what, where, when, how,…). |
|
Decide + (that) + mệnh đề | Đây là cấu trúc sử dụng khi bạn muốn nói rõ ràng về điều gì đó mà bạn đã quyết định. |
|
Phrasal verb phổ biến của decide
Decide không có nhiều phrasal verb phổ biến, nhưng có một số cụm từ bạn nên biết để tránh lúng túng khi gặp phải:
Decide on: quyết định chọn
Ví dụ:
- We decided on the blue car. (Chúng tôi đã quyết định chọn chiếc xe ô tô màu xanh.)
- She decided on studying abroad for her master’s degree. (Cô ấy đã quyết định học Thạc sĩ ở nước ngoài.)
Decide against: quyết định không làm
Ví dụ:
- They decided against moving to a new city. (Họ đã quyết định không đi đến thành phố mới.)
- Mary decided against getting married. (Mary đã quyết định không kết hôn.)
Family word của decide
Ôn luyện từ vựng dựa trên mối liên hệ là một cách giúp bạn học ghi nhớ lâu hơn. Do vậy, Ôn Luyện đã tổng hợp một số family words của decide dưới đây để bạn tham khảo.
Danh từ
Decision /dɪˈsɪʒ.ən/: quyết định
Ví dụ:
- The decision to move to a new city was difficult for the family. (Quyết định chuyển đến một thành phố mới là khó khăn đối với gia đình.)
Decider /dɪˈsaɪ.dər/: người ra quyết định
Ví dụ:
- As the project manager, he was the main decider for the team’s strategies. (Là quản lý dự án, anh ấy là người quyết định chính cho các chiến lược của đội.)
Tính từ
Decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/: quyết đoán
Ví dụ:
- Her decisive leadership helped the team overcome many challenges. (Sự lãnh đạo quyết đoán của cô ấy đã giúp đội vượt qua nhiều thử thách.)
Trạng từ
Decisively /dɪˈsaɪ.sɪv.li/: quyết đoán
Ví dụ:
- She acted decisively in the face of the crisis. (Cô ấy hành động một cách quyết đoán trước khủng hoảng.)
Một số từ đồng nghĩa với decide
Ngoài decide, vẫn còn nhiều cấu trúc khác mang nghĩa quyết định. Bạn có thể tham khảo trong bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Determine (v) /dɪˈtɜːrmɪn/ | Determine + Noun/that + Clause | The jury determined the verdict after hours of deliberation. (Ban bồi thẩm đã quyết định bản án sau nhiều giờ cân nhắc.) |
Resolve (v) /rɪˈzɑːlv/ | Resolve + to V/that + Clause | She resolved to improve her English skills this year. (Cô ấy quyết tâm cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình trong năm nay.) |
Settle (v) /ˈsɛtl/ | Settle + Noun | They settled the dispute through mediation. (Họ đã giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải.) |
Conclude (v) /kənˈkluːd/ | Conclude + that + Clause | The investigation concluded that the fire was caused by arson. (Cuộc điều tra kết luận rằng vụ cháy là do phóng hỏa.) |
Opt (v) /ɑːpt/ | Opt + to V/for + Noun | He opted to stay home instead of going out. (Anh ấy chọn ở nhà thay vì ra ngoài.) |
Một số bài tập với decide to V hay Ving
Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng decide và các cấu trúc liên quan, Ôn Luyện đã tổng hợp một số bài tập dành riêng cho bạn:
Bài 1: Điền dạng đúng của từ decide vào chỗ trống:
- She ______ (decide) to leave her job.
- We haven’t ______ (decide) on a date yet.
- He couldn’t ______ (decide) what to do next.
- They ______ (decide) that they would move to a new house.
- After much thought, he ______ (decide) to study abroad.
Đáp án:
- decided
- decided
- decide
- decided
- decided
Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- After much consideration, she finally ______ (resolve) to take the job offer.
- The committee ______ (determine) the date for the next meeting.
- They couldn’t ______ (conclude) on the final details of the contract.
- He ______ (opt) to stay at home rather than go out with friends.
- The mediator helped the parties ______ (settle) their differences.
Đáp án:
- resolved
- determined
- conclude
- opted
- settle
Trên đây là đáp án cho câu hỏi Decide to V hay Ving và cách dùng cấu trúc decide chi tiết nhất. Onluyen.vn hy vọng bài viết này giúp ích cho bạn. Chúc bạn học tốt!
XEM THÊM: