Pleased Đi Với Giới Từ Gì: Định Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Pleased đi với giới từ gì? Tuy là một tính từ phổ biến và thông dụng trong Tiếng Anh, tuy nhiên không phải ai cũng biết cách sử dụng pleased chính xác với các giới từ. Vậy hãy cùng Edmicro tìm hiểu về cách vận dụng chính xác của pleased với các cấu trúc nhé!

Pleased nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, pleased trong Tiếng Anh có hai ý nghĩa.

Ý nghĩa đầu tiên của pleased vừa lòng hoặc vui mừng vì một điều gì đó.

Pleased có nghĩa là vui vẻ, hài lòng
Pleased có nghĩa là vui vẻ, hài lòng

Ví dụ:

  • I am pleased with your work. (Tôi hài lòng với công việc của bạn.)
  • Are you pleased with the results? (Bạn có hài lòng với kết quả không?)
  • We are pleased that the winner is Julie. (Chúng tôi mừng vì người chiến thắng là Julie.)

Ý nghĩa thứ hai của pleasedsẵn lòng làm một điều gì đó.

Ví dụ:

  • We are pleased to help you finish this plan. (Chúng tôi rất vui được giúp bạn hoàn thành kế hoạch.)
  • Harley is pleased to join this week. (Harley rất vui lòng được tham gia vào tuần này.)
  • I am pleased to tell you the truth. (Tôi rất sẵn lòng nói cho bạn sự thật)

Pleased đi với giới từ gì?

Tính từ pleased có thể đi được cùng 6 giới từ gồm: about, at, by, for, with, và to. Hãy tìm hiểu rõ hơn cùng Edmicro nhé!

Pleased about

Cấu trúc: 

S + be + pleased + about + something

Pleased about được dùng để diễn tả sự vui mừng hoặc hài lòng của chủ thể đối với một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I am pleased about your wedding. (Tôi rất vui mừng vì đám cưới của bạn.)
  • My parents were very pleased about my exam results. (Bố mẹ rất hài lòng về kết quả thi của tôi.)

Pleased at

Pleased at có nghĩa là hài lòng với điều gì, nó mang sắc thái trang trọng hơn Pleased about. 

S + be + pleased + at + something

Ví dụ:

  • She seems pleased at my presentation. (Cô ấy có vẻ hài lòng với bài thuyết trình của tôi.)
  • I was pleased at the progress my students had made. (Tôi hài lòng với sự tiến bộ của học sinh mình.)

Pleased by

Pleased by có nghĩa là hài lòng, vui vẻ bởi điều gì. Đây là cấu trúc bị động. 

Ví dụ:

  • My dad was pleased by his reaction. (Bố tôi hài lòng về phản ứng của anh ấy.)
  • I was pleased by her kind words. (Tôi rất vui mừng trước những lời tốt đẹp của cô ấy.)

Pleased for

Cụm từ “pleased for” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm xúc vui mừng, hạnh phúc cho ai đó.

Ví dụ:

  • Frank pleased for Marie’s success. (Frank mừng vì sự thành công của Marie.)
  • I’m so pleased for you on your promotion! (Tôi rất vui mừng vì bạn thăng chức!)
Các giới từ đi cùng Pleased
Các giới từ đi cùng Pleased

Pleased with

Cấu trúc được dùng để thể hiện sự vui mừng và vừa lòng về một ai đó hay sự việc nào đó, vế đằng sau “with” được dùng để chỉ nguyên nhân của sự vui mừng đó.

Ví dụ:

  • I am pleased with the job. (Tôi hài lòng với công việc này.)
  • I’m very pleased with the progress you’ve made. (Tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của bạn.)

Pleased to

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn thể hiện ai đó vui vẻ vì điều gì.

Ví dụ: 

  • She was pleased to meet the famous author. (Cô ấy rất vui được gặp tác giả nổi tiếng.)
  • I’m pleased to help you with your homework. (Tôi rất vui được giúp bạn làm bài tập về nhà.)

Các cụm từ thường đi với Pleased

Bên cạnh cấu trúc Pleased với các giới từ thường gặp trên, chúng ta hãy cùng bổ sung thêm các cụm từ đi cùng với Pleased nhé!

  • Far from pleased/none too pleased/not too pleased/not best pleased: Bực tức, rất không hài lòng

Ví dụ: The teacher was far from pleased when she saw half of students were absent. (Cô giáo rất bực khi nửa lớp học vắng mặt.)

  • Only too pleased: Rất vui mừng, sẵn lòng làm điều gì đó.

Ví dụ: I was only too pleased to help my friend pass the exams. (Tôi rất vui lòng được giúp bạn tôi vượt qua kỳ thi.)

  • (As) pleased as Punch: Cực kì hài lòng, vui vẻ

Ví dụ: The girl was as pleased as Punch when her father bought the beautiful doll for her. (Cô bé rất hạnh phúc khi bố cô mua một con búp bê xinh đẹp cho cô.)

Bài tập vận dùng với Pleased

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

Sử dụng các từ hoặc cụm từ với pleased để hoàn thành những câu sau:

  1. The CEO was ___ because of the failure of this plan.
  2. He was ___ his sister’s success.
  3. After finishing the task, Laura felt ___.
  4. I was ___ because I helped the old lady.
  5. She received an invite to the party, she was ___.
  6. The teacher found great ___ when saw all her students become successful.
  7. The teacher was ___ the great presentation.
  8. Clara was ___ when receive the present.
  9. I am ___ the success of my friends.
  10. After receiving high scores, Lucie was___.

Đáp án:

  1. far from pleased
  2. pleased about
  3. pleased with herself
  4. pleased with
  5. pleased
  6. pleasure
  7. pleased with
  8. pleased
  9. pleased for
  10. pleased with herself

Đó là những giải đáp của Edmicro về chủ đề “Pleased đi với giới từ gì”. Edmicro chúc các bạn đạt được kết quả học tập thật tốt. Nếu còn thắc mắc gì khi gặp cấu trúc Pleased thì đừng ngại liên hệ với chúng mình nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi