Break Down Là Gì: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Break Down

Break down là gì? Break down là một cấu trúc phổ biến được sử dụng nhiều trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng hiểu và biết cách dùng của nó. Vậy hãy tìm hiểu về break down cùng Ôn Luyện nhé!

Break down nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, nghĩa thông dụng của break down là hỏng hóc, không thể sử dụng được nữa đối với máy móc.

Ví dụ: 

  • Our car broke down and we had to change the new one. (Xe của chúng tôi hỏng và chúng tôi phải đổi cái mới.)
  • The system broke down because of an error that occurred when uploaded. (Hệ thống đã sập vì lỗi xảy ra khi đăng tải.
Break down nghĩa là gì?
Break down nghĩa là gì?

Những ý nghĩa khác của cấu trúc break down

Bên cạnh nét nghĩa thông dụng là “hỏng hóc”, break down còn có nhiều cách hiểu khác nhau. Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu chúng qua bảng kiến thức dưới đây:

STTÝ nghĩaVí dụ
1Đổ vỡ, có xích mích hoặc là thất bại.Although they have tried so hard, their relationship still broke down. (Dù họ đã rất cố gắng nhưng mối quan hệ vẫn đổ vỡ.)

The contract has broken down because of the failure of negotiation. (Hợp đồng đã bị hủy bỏ vì thất bại trong đàm phán.)

2Rất tệ, trở nên suy yếu.The economy broke down because of the negative effects of COVID-19. (Nền kinh tế trở nên suy yếu vì ảnh hưởng tiêu cực của COVID-19)

His health broke down after years of overwork. (Sức khỏe của anh ấy trở nên suy yếu sau nhiều năm làm việc quá sức.)

3Suy sụp, mất kiểm soát cảm xúc và thậm chí là bật khóc.He broke down because of the death of his grandpa. (Anh ấy ây suy sụp vì cái chết của ông.)

Susan broke down because she failed the entrance exam. (Susan suy sụp vì trượt bài thi chuyển cấp.)

4Chia thứ gì đó thành nhiều phần.It is easier to handle the task if you break it down into several parts. (Sẽ sẽ dàng để hoàn thành công việc hơn nếu bạn chia nó thành vài phần.)

The teacher broke down the math problem into smaller steps to help the students understand it better. (Giáo viên đã chia nhỏ bài toán thành các bước nhỏ hơn để giúp học sinh hiểu rõ hơn.)

XEM THÊM: Cấu Trúc On Behalf Of: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Các từ đồng nghĩa với break down

Trong một vài trường hợp giao tiếp, để tránh lỗi lặp từ, bạn học có thể cân nhắc một số từ đồng nghĩa dưới đây thay thế cho break down.

Các từ đồng nghĩa với break down
Các từ đồng nghĩa với break down
TừNghĩaVí dụ
Stop workingNgừng hoạt độngMy phone just stop working, I have to fix it. (Điện thoại tôi vừa bị hỏng, tôi phải sửa nó.)
FailThất bạiWe fail to sign the contract because of disagreement. (Chúng tôi thất bại trong việc ký hợp đồng vì sự bất đồng.)
CrashGặp sự cố, tai nạnOur system was crashed because of the error. (Hệ thống của chúng tôi bị hỏng do lỗi.)
Break upChia tay, đổ vỡWe broke up because we cannot solve the problem. (Chúng tôi chia tay vì không thể giải quyết được vấn đề.)
Dissolve into tearsBật khócHe dissolve into tears because he lost his money. (Anh ấy bật khóc vì mất tiền.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Whether Là Gì? Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết

Phân biệt break down với breakdown

Có một lỗi phổ biến mà học sinh hay mắc phải là nhầm giữa break down và breakdown. Cụ thể, breakdown là một danh từ ý chỉ sự hỏng hóc hay kết quả thất bại của một sự việc nào đó, còn break down là một phrasal verb.

Phân biệt Breakdown và Break down
Phân biệt Breakdown và Break down

Ví dụ cho danh từ breakdown: 

  • Our car has a breakdown while going to work. (Xe của chúng tôi hỏng trong lúc đến chỗ làm.)
  • There was a breakdown in communication. (Đã có sự thất bại trong buổi giao tiếp.)
  • The breakdown of Susan’s mariage makes her feel sad. (Sự thất bại trong cuộc hôn nhân của Susan khiến cô ấy buồn.)

Bài tập vận dụng

Hãy viết lại câu theo cấu trúc của break down

  1. All opposition to the plan has collapsed.
  2. The cup smashed into a thousand pieces.
  3. His health became weak because of sleeping late. 
  4. He took one look at the results and burst into tears.
  5. The tasks are divided into two levels: easy and hard.

Đáp án:

  1. All opposition to the plan has broken down. (Mọi sự phản đối kế hoạch đã sụp đổ.)
  2. The cup broke down into a thousand pieces. (Chiếc cốc vỡ thành ngàn mảnh.)
  3. His health was broken down by sleeping late. (Sức khỏe của anh đã suy yếu do ngủ muộn.)
  4. He took one look at the results and broke down into tears. (Anh liếc nhìn kết quả và ngay lập tức bật khóc.)
  5. The tasks are broken down into two levels: easy and hard. (Các nhiệm vụ được chia thành hai mức độ: dễ và khó.)

Trên đây là những giải đáp của Ôn Luyện về câu hỏi “Break down là gì”. Nếu bạn học còn thắc mắc gì khi gặp cấu trúc Break down thì đừng ngại liên hệ với chúng mình ngay nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi