Look Around Là Gì? Giải Thích Chi Tiết Nhất

Look around là gì là câu hỏi được nhiều bạn qua tâm. Trong bài viết này, ôn luyện sẽ giải đáp tất tần tật các thắc mắc của bạn về look around nhé!

Look around nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, look around có nghĩa là: “to visit a place and look at the things in it”.

Look around có nghĩa là gì?
Look around có nghĩa là gì?

Dịch sang tiếng Việt, look around có các nghĩa như sau:

  • Nhìn xung quanh: Di chuyển mắt để quan sát mọi thứ xung quanh bạn.
  • Tìm kiếm: Tìm kiếm một cái gì đó hoặc ai đó bằng cách nhìn xung quanh.
  • Xem xét: Xem xét cẩn thận một cái gì đó để đưa ra quyết định.
  • Nghiên cứu: Tìm hiểu thông tin về một cái gì đó bằng cách đọc hoặc nghiên cứu.
  • Chuẩn bị: Làm những việc cần thiết để sẵn sàng cho một cái gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ: 

  • I looked around the room to see if anyone I knew was there. (Tôi nhìn xung quanh phòng xem có ai quen không.)
  • The police are looking around for the suspect. (Cảnh sát đang tìm kiếm nghi phạm.)
  • The company is looking around for new markets to expand into. (Công ty đang xem xét những thị trường mới để mở rộng.)
  • I need to look around before I make a decision. (Tôi cần nghiên cứu kỹ trước khi đưa ra quyết định.)
  • We have to look around for a new place to live. (Chúng ta phải chuẩn bị tìm một nơi mới để ở.)

XEM THÊM: Blame Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Các Kiến Thức Cần Nhớ

Cách sử dụng

Cấu trúc và cách sử dụng look around
Cấu trúc và cách sử dụng look around

Cấu trúc:

Look around (for something/someone): Nhìn xung quanh (tìm kiếm một cái gì đó/ai đó).
Look around (at something): Xem xét một cái gì đó cẩn thận.

Cách dùng:

  • Look around thường được sử dụng ở dạng bất định, ví dụ: “I looked around the room.” (Tôi nhìn xung quanh phòng.)
  • Look around cũng có thể được sử dụng ở dạng bị động, ví dụ: “The room was looked around carefully.” (Căn phòng đã được nhìn xung quanh cẩn thận.)

Ví dụ:

  • I looked around for my keys, but I couldn’t find them. (Tôi tìm kiếm chìa khóa của mình, nhưng tôi không thể tìm thấy chúng.)
  • The tourists looked around at the ancient ruins in awe. (Du khách xem xét những tàn tích cổ đại một cách kinh ngạc.)

XEM THÊM: Crowded Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look around

Cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look around nhé!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look around
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look around

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với look around:

TừNghĩaVí dụ
ScanNhìn nhanh qua một cái gì đó để tìm kiếm thứ gì đó hoặc để hiểu được những gì đang xảy ra.The security guard scanned the participants for any suspicious activity. (Nhân viên bảo vệ nhìn lướt qua những người tham dự để tìm kiếm hoạt động đáng ngờ.)
SurveyNhìn kỹ một cái gì đó để có được ý tưởng về nó.The tourists surveyed the ancient ruins with interest. (Du khách khảo sát những tàn tích cổ đại với sự thích thú.)
ExamineNhìn một cái gì đó cẩn thận để kiểm tra nó.The doctor examined the patient’s wound carefully. (Bác sĩ khám vết thương của bệnh nhân cẩn thận.)
InspectXem xét chính thức một cái gì đó để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn.The inspector inspected the factory to make sure it was safe. (Thanh tra viên kiểm tra nhà máy để đảm bảo an toàn.)
ScrutinizeXem xét một cái gì đó rất cẩn thận, thường là để tìm kiếm lỗi hoặc sự không trung thực.The detective scrutinized the crime scene for clues. (Thám tử khám xét hiện trường vụ án để tìm manh mối.)
PeruseĐọc hoặc nhìn qua một cái gì đó một cách nhanh chóng và hời hợt.I perused the newspaper headlines while waiting for my coffee. (Tôi đọc lướt tiêu đề báo trong khi đợi cà phê.)
BrowseNhìn qua một cách ngẫu nhiên, thường là để tìm kiếm thứ gì đó thú vị hoặc hữu ích.I browsed the bookstore shelves for a new book to read. (Tôi lướt qua các kệ sách trong hiệu sách để tìm một cuốn sách mới để đọc.)
Check outNhìn một cái gì đó để tìm hiểu thêm về nó hoặc để xem nó có phù hợp với bạn hay không.I’m going to check out the new restaurant downtown this weekend. (Tôi sẽ kiểm tra nhà hàng mới ở trung tâm thành phố vào cuối tuần này.)

Từ trái nghĩa

Trong bảng dưới đây là các từ trái nghĩa với look around:

Từ

Nghĩa

Ví dụ
IgnoreBỏ qua hoặc không chú ý đến một cái gì đó hoặc ai đó.She ignored the phone call and went on sleeping. (Cô ấy bỏ qua cuộc gọi điện thoại và tiếp tục ngủ.)
DisregardKhông coi trọng hoặc không quan tâm đến một cái gì đó hoặc ai đó.The government disregarded the warnings of the experts. (Chính phủ bỏ qua lời cảnh báo của các chuyên gia.)
OverlookKhông nhìn thấy hoặc không chú ý đến một cái gì đó.The teacher overlooked the student’s mistake. (Giáo viên bỏ sót lỗi của học sinh.)
NeglectKhông chăm sóc hoặc chú ý đến một cái gì đó hoặc ai đó một cách thích hợp.The farmer neglected his crops and they died. (Nông dân bỏ bê hoa màu và chúng chết.)
AvoidTránh xa hoặc cố gắng không gặp gỡ hoặc trải nghiệm một cái gì đó.She avoided talking about her past. (Cô ấy tránh nói về quá khứ của mình.)
ShunTránh xa hoặc từ chối giao tiếp xã hội với một ai đó.The outcast was shunned by the villagers. (Kẻ bị ruồng bỏ bị dân làng lảng tránh.)
EschewTránh xa hoặc từ chối một cái gì đó một cách có ý thứcHe eschewed violence and always tried to resolve conflicts peacefully. (Anh ta tránh xa bạo lực và luôn cố gắng giải quyết mâu thuẫn một cách hòa bình.)
Abstain fromTránh xa, không tham gia vào một cái gì đó.He abstained from voting because he didn’t know enough about the issue. (Anh ta tránh xa việc bỏ phiếu vì anh ta không biết đủ về vấn đề này.)

Vậy là qua bài viết này, Ôn Luyện đã trả lời cho các bạn câu hỏi look around là gì. Hy vọng những kiến thức này sẽ có ích cho bài thi của bạn. Ôn Luyện chúc bạn học tốt nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi