Cấu Trúc It Is | Tổng Hợp Kiến Thức Đầy Đủ Nhất

Cấu trúc it is là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và linh hoạt nhất trong tiếng Anh. Nó không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa mà còn giúp người học tạo ra những câu văn tự nhiên và trôi chảy hơn. Vậy hãy cùng Ôn luyện tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này nhé.

Cấu trúc “it is” là gì?

“it is” là một cấu trúc câu trong tiếng Anh, trong đó “it” đóng vai trò làm chủ ngữ giả, còn động từ “to be” (ở dạng “is”) được sử dụng để liên kết chủ ngữ với phần còn lại của câu. Phần còn lại của câu có thể là một tính từ, một danh từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề.

Cấu trúc it is là gì
Cấu trúc it is là gì

XEM THÊM: Cấu Trúc Lead To: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Chính Xác Nhất

Ví dụ:

  • it is hot today. (Hôm nay trời nóng.)
  • it is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
  • it is important to study hard. (Học hành chăm chỉ là điều quan trọng.)
  • it is believed that he is a genius. (Người ta tin rằng anh ấy là một thiên tài.)

Các Dạng Cấu Trúc “it is”

Các dạng It is
Các dạng It is

Cấu trúc “it is” có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, với các dạng sau đây:

Dạng cấu trúcCấu trúcCách dùngVí dụ
Dạng “it is important that”it is +important/essential/necessary/vital + that + S + (should) + V Nhấn mạnh tầm quan trọng của một việc gì đó.it is important that you arrive on time. 

(Điều quan trọng là bạn phải đến đúng giờ.)

Dạng “it is time”it is time + S + V (quá khứ đơn)Nói rằng đã đến lúc làm một việc gì đó.

 

it is time we went home. 

(Đã đến lúc chúng ta phải về nhà rồi.)

Dạng “it is essential that”it is + essential + that + S + (should) + V (bare infinitive)Tương tự như “it is important that”, nhưng nhấn mạnh hơn về tính thiết yếu.

 

it is essential that you follow the safety instructions.

 (Điều thiết yếu là bạn phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn.)

Dạng  “it is believed that”it is + believed/said/thought/reported + that + S + VĐưa ra một thông tin chưa được kiểm chứng hoặc một ý kiến chung.
it is believed that the company will soon launch a new product. (Người ta tin rằng công ty sẽ sớm ra mắt một sản phẩm mới.)
Dạng “it is difficult”it is + difficult/easy/hard/possible/impossible + to VDiễn tả mức độ khó khăn hoặc khả năng của một hành động.

 

it is difficult to learn a new language. 

(Học một ngôn ngữ mới là điều khó khăn.)

Dạng “it is + adj” it is + tính từMô tả một tình huống, trạng thái hoặc một sự việc.it is cold outside. (Ngoài trời lạnh.)
Dạng “it is that” it is + that + S + VCấu trúc nhấn mạnh, thường dùng để làm nổi bật một phần thông tin trong câu.it was Mary that I saw at the party.

 (Chính Mary là người tôi nhìn thấy ở bữa tiệc.)

Trường Hợp Nên Sử Dụng “it is”

Trong một số trường hợp ta có thể sử dụng dạng cấu trúc này

Trường hợp nên sử dụng
Trường hợp nên sử dụng
Trường hợpVí dụ
Miêu tả thời tiết, thời gian, khoảng cáchit is a long way to go. (Còn một quãng đường dài phải đi.)
Dùng cấu trúc “it is” để nhấn mạnh câuit was John who broke the window. (Chính John là người làm vỡ cửa sổ.)
Dùng cấu trúc “it is” cho các câu bị độngit is said that he is a genius. (Người ta nói rằng anh ấy là một thiên tài.)
Dùng cấu trúc “it is” để nhấn mạnh câuit was John who broke the window. (Chính John là người làm vỡ cửa sổ.)
Dùng cấu trúc “it is” cho các câu giả địnhit is important that we be prepared. (Điều quan trọng là chúng ta phải chuẩn bị sẵn sàng.)
Một số trường hợp khácit is no use crying over spilt milk. (Khóc lóc cũng chẳng ích gì.)

XEM THÊM: Solution Đi Với Giới Từ Gì? Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Bài Tập Vận Dụng Có Đáp Án

Bài tập 1: Chọn từ đúng (it’s hoặc its):

  1. The dog wagged ______ tail when it saw its owner.
  2. ______ a beautiful day today. Let’s go for a walk.
  3. The company is known for ______ innovative products.
  4. ______ time to go home.
  5. The cat licked ______ paws after eating.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc “It is” hoặc “Its”:

  1. ______ important to eat a healthy breakfast.
  2. ______ said that laughter is the best medicine.
  3. The phone rang, but ______ battery was dead.
  4. ______ a shame that the concert was cancelled.
  5. The tree lost ______ leaves in the fall.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “It is” hoặc “Its”:

  1. People believe that exercise is good for your health. -> It is believed that…
  2. The car’s engine is very powerful. -> Its engine…
  3. They say that the movie is very scary. -> It is said that…
  4. The book’s cover is very attractive. -> Its cover…
  5. People think that the new restaurant is delicious. -> It is thought that…

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. its
  2. It’s
  3. its
  4. It’s
  5. its

Bài tập 2:

  1. It is
  2. It is
  3. its
  4. It is
  5. its

Bài tập 3:

  1. It is believed that exercise is good for your health.
  2. Its engine is very powerful.
  3. It is said that the movie is very scary.
  4. Its cover is very attractive.
  5. It is thought that the new restaurant is delicious.

Hy vọng rằng qua bài viết này Ôn Luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “cấu trúc it is là gì” và các dạng tương đương của nó. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này nhé ! 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi