Apply Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Apply Chính Xác Nhất

Apply đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều học viên thắc mắc. Việc sử dụng apply với các giới từ khác nhau có thể gây ra không ít bối rối cho người học. Ở bài viết lần này Ôn Luyện sẽ giúp bạn làm sáng tỏ mọi thắc mắc liên quan đến apply nhé !

Apply đi với giới từ gì?

Apply đi với giới từ gì
Apply đi với giới từ gì

Động từ “apply” trong tiếng Anh có nghĩa là “ứng dụng”, “áp dụng” hoặc “nộp đơn xin”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “apply” sẽ đi với những giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ có nghĩa cụ thể.

Ví dụ:  

  • I applied the theory to solve the problem. (Tôi đã áp dụng lý thuyết để giải quyết vấn đề.)
  • She applied for a scholarship. (Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng.)

“Apply” thường đi kèm với những giới từ sau:

Giới từ đi kèmCách sử dụngVí dụ
Apply + ToÁp dụng một quy tắc, luật lệ hay phương pháp vào một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.The new law applies to all citizens. (Luật mới này áp dụng cho tất cả công dân.)

She applied to Harvard University. (Cô ấy đã nộp đơn vào Đại học Harvard.)

Apply + ForKhi bạn muốn nộp đơn xin một công việc, học bổng, visa, hoặc một vị trí cụ thể.He applied for a job at Google. ( Anh ấy đã nộp đơn xin việc tại Google.)

She applied for a scholarship. (Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng.)

Apply + WithĐược sử dụng để nói rõ việc ứng tuyển hay áp dụng bằng một phương tiện trung gian nào đó.“You should apply the cream with your fingertips.” (Bạn nên bôi kem bằng đầu ngón tay của mình.)

“He applied for the visa with all necessary documents.” (Anh ấy đã nộp đơn xin visa cùng với tất cả các tài liệu cần thiết.)

XEM THÊM: Blame Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Các Kiến Thức Cần Nhớ

Một số dạng cơ bản của Apply

Một số dạng cơ bản apply
Một số dạng cơ bản apply

Động từ “apply” có thể biến đổi thành nhiều dạng khác nhau tùy theo vai trò trong câu, chẳng hạn như danh từ, tính từ, hoặc thậm chí là tên gọi của một công cụ cụ thể. Dưới đây là một số dạng phổ biến nhất của “apply” mà ta thường gặp.

Dạng Cách sử dụngVí dụ
ApplicateỨng dụng hoặc áp dụng một điều, một thứ gì đóThe researcher applicated the new method to the experiment. (Nhà nghiên cứu đã ứng dụng phương pháp mới vào thí nghiệm.)
ApplicationChỉ việc nộp đơn, ứng dụng, hoặc một phần mềm máy tính. The application process is very competitive. (Quá trình nộp đơn rất cạnh tranh.)
ApplicableCó thể áp dụngThis rule is not applicable to minors. (Quy định này không áp dụng cho trẻ vị thành niên.)
ApplianceThiết bị gia dụng hoặc công cụ.The kitchen is equipped with modern appliances. (Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại.)

XEM THÊM: Invite To V hay Ving: Cấu Trúc Và Bài Tập + Đáp Án Chi Tiết Nhất

Lưu ý:  Để làm cho nghĩa của “apply” rõ ràng và chính xác hơn, chúng ta có thể kết hợp với các trạng từ.

Ví dụ:

  • You should apply the paint evenly. (Bạn nên bôi sơn một cách đều.)
  • He applied quickly for the position. (Anh ấy đã nhanh chóng nộp đơn cho vị trí đó.)

Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm các bài tập dướ đây để nắm vững kiến thức về các giới từ đi cùng với apply nhé!

Bài tập vận dụng apply
Bài tập vận dụng apply

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. She ___ (apply) for a visa.
  2. The rule ___ (apply) to all employees.
  3. You should ___ (apply) the ointment with a clean cloth.
  4.  He ___ (apply) the principle ___ (to/for/with) real-life situations.
  5. They ___ (apply) ___ (to/for/with) the grant last month.
  6. She ___ (apply) the solution ___ (to/for/with) a brush.
  7. The instructions ___ (apply) ___ (to/for/with) all new employees.
  8. We need to ___ (apply) ___ (to/for/with) an extension for our project deadline.

Đáp án

  1. Applied
  2. Applies
  3. Apply
  4. applied, to
  5. applied, for
  6. applied, with
  7.  apply, to
  8. apply, for

Hy vọng rằng qua bài viết này Ôn luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “Apply” và các cấu trúc tương đương của nó. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này nhé ! 

Xem thêm: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi