Tân Ngữ Trong Tiếng Anh: Những Kiến Thức Quan Trọng Cần Nhớ

Tân ngữ trong tiếng Anh là một trong những nội dung ngữ pháp quan trọng nhất của ngôn ngữ này. Ôn Luyện sẽ giúp các bạn nắm vững những kiến thức cần nhớ nhất.

Tân ngữ trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa tân ngữ
Định nghĩa tân ngữ

Tân ngữ là những từ hoặc cụm từ đứng phía sau động từ, có tác dụng chỉ đối tượng bị tác động. 

Tân ngữ sẽ làm rõ nghĩa của động từ, giúp câu truyền đạt được cụ thể và chính xác ý nghĩa nhất.

Ví dụ: She bought a new car. (Cô ấy đã mua một chiếc xe mới.)

Các loại tân ngữ trong tiếng Anh

Tiếng Anh bao gồm có 3 loại tân ngữ chính: Tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ.

Tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp bao gồm các đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật chịu tác động từ hành động của câu.

  • Khi tân ngữ là danh từ, nó có thể là các đồ vật, con người hoặc sự vật,…

Ví dụ: They built a new bridge last year. (Họ đã xây một cây cầu mới năm ngoái.)

  • Khi tân ngữ là đại từ, nó sẽ là các đại từ nhân xưng như me, you, it, her, him, them, us, you.

Ví dụ: She invited us to the party. (Cô ấy mời chúng tôi đến bữa tiệc.)

  • Bên cạnh đó, nó còn là các danh động từ, động từ nguyên mẫu và cả mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ: She began learning French. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Need: Thành Thạo Cấu Trúc Need Nhanh Nhất

Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp bao gồm đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật nhận tác động của hành động trong câu một cách gián tiếp. Nói cách khác, tân ngữ phải thông qua một đối tượng khác trực tiếp nhận hành động trước nó. 

Khi đó, tân ngữ nằm sau tân ngữ trực tiếp thuộc cụm giới từ bao gồm các từ như: for hoặc to.

Khác với các tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp ngoài là danh từ, đại từ nhân xưng, …, nó không là một mệnh đề chung mà chỉ là mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: They listened to the song which we played at the party. (Họ đã nghe bài hát mà chúng tôi đã phát ở bữa tiệc.)

Tân ngữ của giới từ

Tân ngữ của giới từ là những từ hoặc cụm từ đứng phía sau một giới từ trong câu.

Ví dụ: The flowers were placed beside the vase. (Những bông hoa được đặt bên cạnh bình hoa.)

Các loại hình tân ngữ trong tiếng Anh

Vậy có bao nhiêu loại hình tân ngữ? Cùng Ôn Luyện giải đáp thắc mắc này ngay nhé!

Các loại tân ngữ
Các loại tân ngữ

Danh từ (Cụm danh từ)

Tân ngữ có thể là danh từ hoặc cụm danh từ, đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Bên cạnh đó, danh từ tập hợp cũng có thể là tân ngữ.

Ví dụ: We visited the historical sites in the city. (Chúng tôi đã đến thăm các di tích lịch sử trong thành phố.)

Đại từ nhân xưng

Các đại từ nhân xưng có thể đóng vai trò là các tân ngữ. Dưới đây là bảng những đại từ nhân xưng trong tiếng Anh.

Đại từ làm chủ ngữĐại từ làm tân ngữ
Me
YouYou
HeHim
SheHer
WeUs
TheyThem
ItIt

Ví dụ: She loves him. (Cô ấy yêu anh ấy.)

Tính từ

Khi một tính từ được sử dụng như một danh từ tập hợp, nó cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ trong câu.

Ví dụ: She bought the expensive. (Cô ấy mua những thứ đắt tiền.)

XEM THÊM: Keep Up With Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Danh động từ (Động từ nguyên thể)

Tân ngữ có thể là các danh động từ, là những từ bắt nguồn từ động từ và có dạng V-ing).

Ví dụ: walking, eating, working,…

Tân ngữ còn có thể là động từ nguyên thể (V2), là các từ đứng sau động từ (V1) khác, có dạng V1 + to V2. Một số từ sau:

Ví dụ: walk, eat, work,…

Đặc biệt, có một số động từ mà đứng trước những động từ nguyên mẫu hoặc động từ V-ing nhưng ý nghĩa thì không thay đổi:

Ví dụ: begin, hate, love, like, try,…

Cụm từ (Mệnh đề)

Tân ngữ còn có thể là một cụm từ hay một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ: I know that she is coming to the party. (Tôi biết rằng cô ấy sẽ đến bữa tiệc.)

Ở đây, “that she is coming to the party” là một mệnh đề hoàn chỉnh đóng vai trò tân ngữ. 

Bài tập vận dụng tan ngữ trong tiếng 

Dưới đây là một trong những dạng bài cơ bản thường gặp nhất về tân ngữ trong tiếng Anh. Người học hãy thực hành để vận dụng kiến thức và nắm chắc hơn nhé!

Bài tập: Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ cho trước vào chỗ trống:

Sarah has a dog. The dog is very playful. (1. _____) loves to take the dog for walks. (2. _____) is her constant companion. Yesterday, Sarah and (3. _____) went to the park together. While at the park, Sarah let (4. _____) off the leash to run around. The dog had a great time chasing squirrels and playing fetch. After spending the afternoon at the park, (5. _____) and her dog returned home.

Đáp án:

  1. She
  2. It
  3. it
  4. it
  5. She

Trên đây là những kiến thức quan trọng nhất cần nhớ của tân ngữ trong tiếng Anh. Nếu người học muốn tìm hiểu nhiều loại từ khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi