Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành từ và mở rộng vốn từ vựng. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng tiền tố và hậu tố không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn làm cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn.
Tiền tố trong tiếng Anh
Tiền tố (prefix) là một nhóm chữ cái được thêm vào đầu từ gốc để thay đổi nghĩa của từ đó. Các tiền tố thường gặp bao gồm:
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
un | Mang nghĩa phủ định hoặc ngược lại | unhappy, unbelievable |
re | Lặp lại hoặc quay trở lại | redo, return |
dis | Mang nghĩa phủ định hoặc ngược lại | dislike, disconnect |
pre | Trước, trước khi | preview, predate |
mis | Sai, không đúng | misunderstand, mislead |
non | Không | nonstop, nonfiction |
XEM THÊM: Encourage To V Hay Ving: Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp
Hậu tố trong tiếng Anh
Hậu tố (suffix) là thành phần được thêm vào cuối từ gốc giúp thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ. Các hậu tố thường gặp bao gồm:
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
ness | Chỉ trạng thái hoặc chất lượng | happiness, darkness |
less | Không có | hopeless, careless |
ful | Đầy đủ, có nhiều | hopeful, useful |
ly | Trạng thái, cách thức | quickly, happily |
able | Có thể | readable, understandable |
ment | Hành động, quá trình hoặc kết quả | improvement, development |
XEM THÊM: Put Up With Là Gì? Phân Biệt Put Up With Với Keep Up With
Phân biệt tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Ôn luyện sẽ chia sẻ cho các bạn bảng phân biệt hai loại tiền tố và hậu tố để sử dụng tiếng Anh luôn chính xác nhé!
Loại | Chức năng | Vị trí | Ví dụ |
Tiền tố | Tạo ra từ mới với nghĩa khác hoặc bổ sung ý nghĩa. | Trước từ gốc | The author decided to rewrite the last chapter of the book. (Tác giả quyết định viết lại chương cuối cùng của cuốn sách.) |
Hậu tố | Thay đổi từ loại hoặc thêm nghĩa cho từ. | Sau từ gốc | Her happiness was evident in her smile. (Niềm hạnh phúc của cô hiện rõ trong nụ cười.) |
Bài tập vận dụng tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững các kiến thức về tiền tố và hậu tố nhé!
Bài tập 1: Điền tiền tố hoặc hậu tố vào chỗ trống để tạo thành từ có nghĩa:
- un + __ (happy) = ___________
- re + __ (write) = ___________
- __ + less (care) = ___________
- __ + ful (hope) = ___________
Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
- The weather was (un-/re-)believably hot today.
- She was feeling (hope-/care-)less after the exam.
- The teacher asked us to (pre-/re-)view the chapter before the class.
- His actions were completely (mis-/dis-)understood by his friends.
Đáp án:
Bài tập 1:
- unhappy
- rewrite
- careless
- hopeful
Bài tập 2:
- un
- hope
- re
- mis
Việc nắm vững tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: