Regardless of là gì và sử dụng như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về regardless of, cách sử dụng cụm từ này, và bài tập củng cố kiến thức.
Regardless of là gì?
Regardless of là một cụm từ dùng để diễn tả sự không quan tâm, không màng đến điều kiện, hoàn cảnh nào đó. Nó có nghĩa là bất kể, không kể, không quan tâm đến.
Ví dụ:
- The company will proceed with the project regardless of the budget constraints. (Công ty sẽ tiến hành dự án này bất kể những hạn chế về ngân sách.)
- They decided to proceed with the meeting regardless of the late hour. (Họ quyết định tiến hành cuộc họp bất kể giờ giấc đã muộn.)
Cách sử dụng Regardless of
Regardless of thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản và cách sử dụng chúng.
Cấu trúc 1
Cấu trúc này thường dùng để chỉ sự không quan tâm đến một danh từ cụ thể.
Regardless of + Danh từ |
Ví dụ:
- She will succeed regardless of obstacles. (Cô ấy sẽ thành công bất kể chướng ngại vật nào.)
- She continued to work on her project regardless of the difficulties she faced. (Cô ấy tiếp tục làm việc trên dự án của mình bất kể những khó khăn cô gặp phải.)
XEM THÊM:Cách Phát Âm Đuôi Ed Chuẩn Như Người Bản Xứ
Cấu trúc 2
Cấu trúc này mở rộng để bao gồm cụm danh từ, thường được sử dụng khi cần nhấn mạnh hơn vào đối tượng không được quan tâm.
Regardless of + Cụm danh từ |
Ví dụ:
- We must continue our work regardless of the difficulties and challenges. (Chúng ta phải tiếp tục công việc bất kể khó khăn và thử thách.)
- Students must attend the class regardless of their personal schedules. (Học sinh phải tham gia lớp học bất kể lịch trình cá nhân của họ.)
Cấu trúc 3
Khi regardless of đi với mệnh đề, nó thường dùng để chỉ sự không quan tâm đến một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
Regardless of + Mệnh đề |
Ví dụ:
- They will support us regardless of whether we win or lose. (Họ sẽ ủng hộ chúng ta bất kể chúng ta thắng hay thua.)
- She wants to pursue higher education, regardless of whether she receives a scholarship. (Cô ấy muốn theo đuổi giáo dục cao hơn, bất kể cô có nhận học bổng hay không.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa Regardless of
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với regardless of cùng với ví dụ minh họa.
Loại | Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Đồng nghĩa | Despite | Mặc dù | We had a great time despite the rain. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời mặc dù trời mưa.) |
In spite of | Mặc dù, bất chấp | In spite of his injuries, the athlete competed in the race. (Mặc dù bị thương, nhưng vận động viên vẫn tham gia cuộc đua.) | |
Notwithstanding | Mặc dù, bất kể | Notwithstanding his age, he runs very fast. (Mặc dù đã lớn tuổi nhưng anh ấy chạy rất nhanh.) | |
Trái nghĩa | Because of | Bởi vì | We stayed home because of the storm. (Chúng tôi ở nhà vì bão.) |
Due to | Do, vì | The show was canceled due to lack of interest. (Buổi biểu diễn đã bị hủy do thiếu sự quan tâm.) | |
Thanks to | Nhờ vào | The student’s excellent grades are thanks to their consistent hard work. (Những điểm số xuất sắc của học sinh là nhờ vào sự cần cù và chăm chỉ của họ.) |
XEM THÊM: Influence Đi Với Giới Từ Gì? Chi Tiết Cách Dùng Influence
Bài tập vận dụng
Cùng Ôn Luyện làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về regardless of nhé!
Bài tập: Chuyển các câu sau đây sang câu sử dụng “regardless of”:
- We had a wonderful picnic despite the bad weather.
- She kept smiling notwithstanding the challenges she faced.
- Regardless of the warnings, they continued their journey.
- He succeeded in spite of the obstacles in his way.
- The team performed well notwithstanding the pressure.
Đáp án:
- We had a wonderful picnic regardless of the bad weather.
- She kept smiling regardless of the challenges she faced.
- Regardless of the warnings, they continued their journey.
- He succeeded regardless of the obstacles in his way.
- The team performed well regardless of the pressure.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về regardless of là gì và cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác trong tiếng Anh. Hãy nhắn tin ngay với Ôn Luyện nếu các bạn còn bất kỳ thắc mắc gì nhé!
XEM THÊM: