Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường được sử dụng trong bài thi IELTS để “đánh lạc hướng” người làm bài. Vậy nên, các bạn cần nắm vững kiến thức về các từ đồng nghĩa để đạt được điểm cao. Cùng Ôn Luyện học tất cả các kiến thức về từ đồng nghĩa trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonyms) là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau trong tiếng Anh. Chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ: Happy và joyful đều có nghĩa là “vui vẻ”, nhưng “happy” có nghĩa là cảm xúc vui vẻ nói chung, trong khi “joyful” có nghĩa là cảm xúc vui vẻ mãnh liệt hơn.
XEM THÊM: Mệnh Đề Danh Từ: Tổng Hợp Lý Thuyết & Bài Tập Chi Tiết Nhất
Cách sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa có thể được sử dụng để:
- Cho phù hợp với ngữ cảnh:
Mỗi từ đồng nghĩa có thể có những sắc thái nghĩa khác nhau, vì vậy bạn cần chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang sử dụng.
Ví dụ: “big” và “large” đều có nghĩa là “lớn”, nhưng “big” thường được sử dụng cho kích thước vật lý, trong khi “large” có thể được sử dụng cho cả kích thước vật lý và trừu tượng.
- Tạo sự đa dạng:
Thay vì sử dụng cùng một từ lặp đi lặp lại, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa để tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt.
Ví dụ: Thay vì sử dụng “good” liên tục, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “excellent”, “great”, “wonderful”, “fantastic” v.v.
- Để làm rõ ý nghĩa:
Trong một số trường hợp, sử dụng từ đồng nghĩa có thể giúp bạn làm rõ ý nghĩa của câu.
Ví dụ: Thay vì nói “The food was good”, bạn có thể nói “The food was delicious and flavorful”.
- Để tránh lặp lại:
Việc lặp đi lặp lại cùng một từ có thể khiến bài viết của bạn trở nên nhàm chán và thiếu sáng tạo.
Sử dụng từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh được điều này và khiến bài viết trở nên thú vị hơn.
- Thể hiện sự tinh tế:
Một số từ đồng nghĩa có thể có những sắc thái nghĩa tinh tế mà các từ khác không có.
Sử dụng những từ này có thể giúp bạn thể hiện ý tưởng của mình một cách chính xác và tinh tế hơn.
Phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được phân thành nhiều loại khác nhau dựa trên mức độ giống nhau về nghĩa và cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thường được phân loại như sau:
Loại đồng nghĩa | Đặc điểm | Ví dụ |
Từ đồng nghĩa tuyệt đối (Synonyms) | Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. | Happy – Joyful. |
Từ đồng nghĩa tương đối (Near Synonyms) | Là những từ có nghĩa gần giống nhau nhưng lại có thể có những sắc thái nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh. | Good – excellent. See – watch. |
Từ đồng nghĩa phong cách (Stylistic Synonyms) | Là những từ có nghĩa tương đồng nhưng mang sắc thái phong cách khác nhau, phù hợp với các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. | Beautiful (trang trọng) – pretty (thân mật). Go (trung lập) – walk (thân mật). |
Từ đồng nghĩa ngữ nghĩa (Lexical Synonyms) | Là những từ có nghĩa tương đồng nhưng mang sắc thái ngữ nghĩa khác nhau, phù hợp với các trường hợp cụ thể. | House (nhà nói chung) – mansion (biệt thự). Car (xe nói chung) – taxi (xe taxi). |
Từ đồng nghĩa lãnh thổ (Regional Synonyms) | Là những từ có nghĩa tương đồng nhưng được sử dụng ở các vùng miền khác nhau. | Elevator (Mỹ) – lift (Anh). Sneaker (Mỹ) – trainer (Anh). |
XEM THÊM: Mệnh Đề Phụ Thuộc: Các Loại Mệnh Đề Phụ Thuộc Thường Gặp Nhất
Trang web tra cứu từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Có rất nhiều trang web giúp bạn tra cứu từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, dưới đây là một số trang web uy tín và phổ biến:
Thesaurus.com
Là một trong những trang web tra cứu từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến nhất.
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng.
- Cung cấp đầy đủ các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, ví dụ và định nghĩa cho mỗi từ.
- Có tính năng tìm kiếm nâng cao giúp bạn thu hẹp phạm vi tìm kiếm.
- Hỗ trợ tra cứu từ đồng nghĩa cho nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Dictionary.com
Là một trang web từ điển và tra cứu từ đồng nghĩa tiếng Anh uy tín.
- Cung cấp đầy đủ các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, ví dụ và định nghĩa cho mỗi từ.
- Có tính năng “Word of the Day” giúp bạn học thêm một từ mới mỗi ngày.
- Hỗ trợ tra cứu từ đồng nghĩa cho nhiều ngôn ngữ khác nhau.
- Có ứng dụng di động cho phép bạn tra cứu từ đồng nghĩa mọi lúc mọi nơi.
Oxford Dictionaries
Là trang web từ điển tiếng Anh của Đại học Oxford.
- Cung cấp đầy đủ các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, ví dụ và định nghĩa cho mỗi từ.
- Có tính năng “Explore” giúp bạn tìm hiểu thêm về nguồn gốc, cách sử dụng và các từ liên quan của một từ.
- Hỗ trợ tra cứu từ đồng nghĩa cho nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Cambridge Dictionary
Là trang web từ điển tiếng Anh của Đại học Cambridge uy tín.
- Cung cấp đầy đủ các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, ví dụ và định nghĩa cho mỗi từ.
- Có tính năng “Thesaurus” giúp bạn tra cứu từ đồng nghĩa một cách nhanh chóng.
- Hỗ trợ tra cứu từ đồng nghĩa cho nhiều ngôn ngữ khác nhau.
50+ từ đồng nghĩa thường gặp trong bài thi IELTS
Cùng Ôn Luyện điểm qua 50+ từ đồng nghĩa thường gặp trong bài thi IELTS nhé!
STT | Cặp từ đồng nghĩa | Nghĩa | |
1 | Transportation | Vehicles | Phương tiện di chuyển |
2 | Law | Regulation | Luật lệ, quy định, nguyên tắc |
3 | Chance | Opportunity | Cơ hội |
4 | Computer | Machine | Máy tính |
5 | Book | Novel | Sách, tiểu thuyết, truyện |
6 | Movie | Film | Phim |
7 | Music | Song | Âm nhạc, bài hát |
8 | Friend | Companion | Bạn bè, chiến hữu, đồng hành |
9 | Teacher | Instructor | Giáo viên, giảng viên, nhà giáo dục |
10 | Student | Pupil | Học sinh, học viên, người học |
11 | Problem | Issue | Vấn đề, khó khăn |
12 | Solution | Answer | Giải pháp, câu trả lời, cách giải quyết |
13 | Information | Knowledge | Thông tin, kiến thức, dữ liệu |
14 | Skill | Ability | Kỹ năng, khả năng, tài năng |
15 | Experience | Event | Kinh nghiệm, sự kiện, sự việc |
16 | Like | Enjoy | Yêu thích, thích thú |
17 | Visit | Come round to | Ghé thăm, đến chơi |
18 | Confirm | Bear out | Xác nhận, chứng thực |
19 | Say | Speak | Nói, phát biểu, trò chuyện |
20 | Think | Consider | Suy nghĩ, cân nhắc, suy ngẫm |
21 | Write | Compose | Viết, sáng tác, tạo ra |
22 | Read | Peruse | Đọc, nghiên cứu, lướt qua |
23 | Start | Begin | Bắt đầu, khởi đầu, khai mạc |
24 | Finish | End | Kết thúc, hoàn thành |
25 | Change | Modify | Thay đổi, biến đổi, sửa đổi |
26 | Explain | Clarify | Giải thích, làm rõ, minh họa |
27 | Discuss | Debate | Thảo luận, tranh luận, lập luận |
28 | Learn | Study | Học, nghiên cứu, tiếp thu |
29 | Practice | Rehearse | Luyện tập, rèn luyện, tập dượt |
30 | Develop | Enhance | Phát triển, nâng cao, cải thiện |
31 | Big | Large | Lớn, to, vĩ đại |
32 | Small | Tiny | Nhỏ, bé, tí hon |
33 | Excellent | Brilliant | Tốt, xuất sắc, xuất thần |
34 | Terrible | Awful | Tệ hại, kinh khủng, ghê tởm |
35 | Important | Significant | Quan trọng, then chốt, đáng kể |
36 | Difficult | Hard | Khó khăn, gian nan, thách thức |
37 | Easy | Simple | Dễ dàng, đơn giản, trực tiếp |
38 | Happy | Joyful | Hạnh phúc, vui sướng, hân hoan |
39 | Sad | Depressed | Buồn bã, không vui, chán nản |
40 | Interesting | Engaging | Thú vị, hấp dẫn, thu hút |
41 | Useful | Beneficial | Hữu ích, có ích, lợi ích |
42 | Harmful | Detrimental | Có hại, gây hại, bất lợi |
43 | Surprising | Astonishing | Bất ngờ, kinh ngạc, ngạc nhiên |
44 | Interesting | Absorbing | Thú vị, hấp dẫn, thu hút |
45 | Boring | Monotonous | Chán nản, tẻ nhạt, nhàm chán |
46 | Quickly | Rapidly | Nhanh chóng, nhanh lẹ, nhanh như chớp |
47 | Gradually | Steadily | Chậm rãi, từ từ, đều đặn |
48 | Carefully | Meticulously | Cẩn thận, tỉ mỉ, chính xác |
49 | Easily | Effortlessly | Dễ dàng, đơn giản, nhẹ nhàng |
50 | Completely | Totally | Hoàn toàn, trọn vẹn, tuyệt đối |
50+ từ trái nghĩa thường gặp trong bài thi IELTS
Cùng Ôn Luyện điểm qua 50+ từ trái nghĩa thường gặp trong bài thi IELTS nhé!
STT | Cặp từ trái nghĩa | Nghĩa | |
1 | Big | Small | Lớn – Nhỏ |
2 | Long | Short | Dài – Ngắn |
3 | High | Low | Cao – Thấp |
4 | Wide | Narrow | Rộng – Hẹp |
5 | Thick | Thin | Dày – Mỏng |
6 | Heavy | Light | Nặng – Nhẹ |
7 | Hot | Cold | Nóng – Lạnh |
8 | Old | New | Cũ – Mới |
9 | True | False | Đúng – Sai |
10 | Fast | Slow | Nhanh – Chậm |
11 | Active | Passive | Chủ động – Bị động |
12 | Alone | Together | Cô đơn – Cùng nhau |
13 | Alive | Dead | Sống – Chết |
14 | Beautiful | Ugly | Xinh đẹp – Xấu xí |
15 | Begin | End | Bắt đầu – Kết thúc |
16 | Black | White | Đen – Trắng |
17 | Cheap | Expensive | Rẻ – Đắt |
18 | Clean | Dirty | Sạch sẽ – Bẩn thỉu |
19 | Close | Open | Đóng – Mở |
20 | Start | Finish | Bắt đầu – Kết thúc |
21 | Rise | Fall | Tăng – Giảm |
22 | Come | Go | Đến – Đi |
23 | Win | Lose | Thắng – Thua |
24 | Agree | Disagree | Đồng ý – Không đồng ý |
25 | Love | Hate | Yêu – Ghét |
26 | Help | Hurt | Giúp đỡ – Làm hại |
27 | Build | Destroy | Xây dựng – Phá hủy |
28 | Live | Die | Sống – Chết |
29 | Good | Bad | Tốt – Xấu |
30 | Happy | Sad | Vui vẻ – Buồn bã |
31 | Easy | Difficult | Dễ dàng – Khó khăn |
32 | Healthy | Unhealthy | Khỏe mạnh – Bệnh tật |
33 | Clean | Dirty | Sạch sẽ – Bẩn thỉu |
34 | Rich | Poor | Giàu có – Nghèo hèn |
35 | Safe | Dangerous | An toàn – Nguy hiểm |
36 | Interesting | Boring | Thú vị – Chán nản |
37 | Strong | Weak | Mạnh mẽ – Yếu đuối |
38 | Quickly | Slowly | Nhanh chóng – Chậm rãi |
39 | Carefully | Carelessly | Cẩn thận – Cẩu thả |
40 | Often | Rarely | Thường xuyên – Ít khi |
41 | Always | Never | Luôn luôn – Không bao giờ |
42 | Here | There | Ở đây – Ở đó |
43 | Now | Then | Bây giờ – Khi đó |
44 | Inside | Outside | Bên trong – Bên ngoài |
45 | Top | Bottom | Trên – Dưới |
46 | Above | Below | Trên – Dưới |
47 | Yes | No | Có – Không |
48 | Similar | Different | Giống nhau – Khác nhau |
49 | Difficult | Easy | Khó khăn – Dễ dàng |
50 | Important | Unimportant | Quan trọng – Không quan trọng |
Bài tập vận dụng
Cùng làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh cùng Ôn Luyện nhé!
Đáp án:
Bài tập 1:
- (clear)
- (profits)
- (happy)
- (thorough)
- (difficult)
- (stern)
- (beautiful)
- (success)
- (detailed)
- (boring)
Bài tập 2:
- I was astounded by the sudden change in his behavior.
- The company’s new policy is very advantageous to employees.
- The scientist conducted a comprehensive analysis of the data.
- The manager gave the employee a severe warning.
- The breathtaking scenery took my breath away.
- The company’s flourishing depends on its ability to innovate.
- The witness gave a meticulous account of the accident.
- The engrossing book made it hard for me to put down.
- The teacher explained the topic in a lucid and concise way.
- The company’s gains have increased significantly this year.
Vậy là trong bài viết này, Ôn Luyện đã tổng hợp tất cả các kiến thức về từ đồng nghĩa trong tiếng Anh cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ có ích trong quá trình ôn tập của bạn.
XEM THÊM: