Useful đi với giới từ gì là chủ đề được nhiều bạn học tiếng Anh quan tâm. Thông qua bài viết dưới đây, Ôn Luyện sẽ giải đáp tất tần tật kiến thức liên quan đến tính từ useful.
Useful là gì?
Theo từ điển Oxford, useful là một tính từ được định nghĩa là “có ích, hiệu quả, hữu dụng”, giúp bạn đạt được điều bạn muốn.
Ví dụ:
- Learning a new language can be useful for your future career. (Học một ngôn ngữ mới có thể rất hữu ích cho sự nghiệp của bạn trong tương lai.)
- The weather forecast was useful in planning our outdoor activities. (Dự báo thời tiết đã rất hữu ích trong việc lập kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời của chúng tôi.)
- Keeping a daily journal can be a useful habit to develop. (Viết nhật ký hàng ngày có thể trở thành một thói quen hữu ích.)
XEM THÊM: Get Rid Of Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Dễ Hiểu Nhất
Useful đi với giới từ gì?
Cũng theo Oxford, tính từ useful có thể đi với 5 giới từ chính: for, in, to, with và as. Với mỗi trường hợp, người dùng có thể vận dụng các cấu trúc khác nhau sao cho phù hợp với mục đích giao tiếp. Chi tiết ý nghĩa từng cụm từ đã được trình bày trong bảng sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Useful for | Hữu ích cho ai/ cái gì | A smartphone is very useful for staying connected on the go. (Điện thoại thông minh rất hữu ích để giữ liên lạc khi di chuyển.) |
Useful in | Hữu ích trong trường hợp gì | Time management skills are useful in a fast-paced work environment. (Kỹ năng quản lý thời gian rất hữu ích trong môi trường làm việc với tốc độ nhanh.) |
Useful to | Hữu ích để làm gì | Practicing meditation can be useful to reduce stress and improve focus. (Thực hành thiền định có thể rất hữu ích để giảm stress và cải thiện khả năng tập trung.) |
Useful with | Hữu ích với việc gì | Using a power-saving mode is useful with a smartphone’s battery life. (Sử dụng chế độ tiết kiệm pin rất hữu ích với tuổi thọ pin của điện thoại thông minh.) |
Useful as | Hữu ích như cái gì | A notebook is useful as an organizational tool for work. (Sổ tay ghi chép rất hữu ích như một công cụ tổ chức công việc.) |
Một số từ đồng nghĩa với useful
Bên cạnh các cấu trúc useful đi với giới từ, bạn học cũng cần lưu ý thêm một số cụm từ cũng mang nghĩa “hữu ích, hữu dụng” để tránh mất điểm trong các dạng bài tìm từ đồng nghĩa.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Beneficial | Có lợi ích, có tác dụng tích cực. | Exercising regularly is beneficial for your health. (Tập thể dục thường xuyên là có lợi cho sức khỏe của bạn.) |
Advantageous | Có lợi thế, có ưu điểm. | Learning a new skill can be advantageous for your career. (Học một kỹ năng mới có thể là có lợi thế cho sự nghiệp của bạn.) |
Valuable | Có giá trị, có ích lợi. | This feedback is valuable for improving the product. (Phản hồi này rất có giá trị để cải thiện sản phẩm.) |
Practical | Có tính thực tiễn, có thể áp dụng được. | The new software has a very practical design for daily use. (Phần mềm mới có thiết kế rất thực tiễn cho việc sử dụng hàng ngày.) |
Handy | Tiện lợi, dễ sử dụng. | A portable charger is handy when you’re traveling. (Sạc dự phòng di động rất tiện lợi khi bạn đi du lịch.) |
Versatile | Đa năng, có thể sử dụng trong nhiều trường hợp. | This kitchen tool is versatile and can be used for various cooking tasks. (Dụng cụ nhà bếp này rất đa năng và có thể được sử dụng cho nhiều công việc nấu nướng.) |
XEM THÊM: Benefit Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Benefit Chính Xác Nhất
Bài tập thực hành useful đi với giới từ gì
Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:
- A good pair of noise-cancelling headphones is useful __________ listening to music in noisy environments.
- Learning a new programming language can be useful __________ advancing your career in the tech industry.
- Keeping a daily journal is useful __________ improving your writing skills and self-reflection.
- A virtual assistant can be useful __________ managing your schedule and reminding you of important tasks.
- A smartwatch is useful __________ tracking your fitness and health data during workouts.
- A tablet can be useful __________ a portable device for reading e-books and browsing the internet.
- Developing strong communication skills is useful __________ working effectively in a team environment.
- Investing in a good quality camera is useful __________ capturing high-quality photos and videos.
- Mindfulness meditation can be useful __________ reducing stress and improving mental well-being.
- A project management software is useful __________ coordinating tasks and deadlines among team members.
Đáp án:
- for
- to
- for
- in
- with
- as
- in
- for
- to
- with
Trên đây là tổng hợp kiến thức giải đáp useful đi với giới từ gì. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: