Cấu Trúc In Favour Of Là Gì? Giải Đáp Kiến Thức Chi Tiết

Cấu trúc in favour of là một nội dung ngữ pháp quan trọng mà người học cần chú tâm để đạt điểm cao trong các kỳ thi. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp định nghĩa, cấu trúc và cách dùng in favour of một cách chi tiết nhất.

In Infavour of là gì?

Cấu trúc In favor of có thể hiểu là ủng hộ, tán thành, đồng ý với một ý tưởng, chính sách hoặc hành động cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ rõ lập trường, quan điểm hoặc sự ủng hộ của một người đối với một vấn đề.

Khái niệm in favour of
Khái niệm in favour of

Ví dụ:

  • The committee voted 8 to 3 in favor of the new budget proposal. (Ủy ban bỏ phiếu 8 phiếu thuận, 3 phiếu chống đối với đề xuất ngân sách mới.)
  • The student council was unanimously in favor of extending the library’s operating hours. (Hội đồng sinh viên đã nhất trí ủng hộ việc kéo dài giờ mở cửa của thư viện.)
  • Despite some opposition, the majority of the community is in favor of the new park development project. (Mặc dù có một số phản đối, đa số cộng đồng ủng hộ dự án phát triển công viên mới.)

XEM THÊM: Apply Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Apply Chính Xác Nhất

Một số cấu trúc in favour of phổ biến

Cấu trúc in favour of được ứng dụng rất nhiều trong việc giao tiếp và các văn bản tiếng Anh. Để phân loại cấu trúc của in favour of, Ôn Luyện đã dựa trên dạng động từ đi kèm mà chia thành 2 dạng chính:

Cấu trúc in favour of với động từ thường

Công thức:

Subject + Verb + in favour of + Noun/ Gerund

Cấu trúc này thường được sử dụng khi chủ thể (subject) thực hiện một hành động cụ thể để ủng hộ điều gì/ việc gì đó.

Ví dụ: 

  • The city council voted unanimously in favour of the new zoning regulations. (Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu nhất trí ủng hộ các quy định phân vùng mới.)
  • The student activists rallied in favour of increasing scholarship funding. (Các nhà hoạt động sinh viên đã tổ chức mít tinh ủng hộ việc tăng nguồn quỹ học bổng.)

Cấu trúc in favour of với động từ tobe

Công thức:

Subject + be in favour of + Noun/ Gerund

Cấu trúc này thường được dùng để bày tỏ sự ủng hộ, tán thành điều gì/ việc gì đó.

Ví dụ:

  • The majority of the board members are in favour of the proposed merger. (Đa số thành viên trong hội đồng quản trị ủng hộ việc sáp nhập được đề xuất.)
  • The scientific community is overwhelmingly in favour of addressing climate change. (Cộng đồng khoa học hầu như nhất trí ủng hộ việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)

XEM THÊM: Look Down On Là Gì? 5 Phút Nắm Vững Kiến Thức Trọng Tâm

Cụm từ đồng nghĩa với in favour of

Dưới đây là một số cụm từ có ý nghĩa tương tự in favour of mà bạn học có thể lưu ý để mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ đồng nghĩa với in favour of
Từ đồng nghĩa với in favour of
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Support Ủng hộ, ủng thuận, bảo trợ cho một ý tưởng, chính sách hoặc hành động.The organization strongly supports the new environmental protection bill. (Tổ chức này rất ủng hộ dự luật bảo vệ môi trường mới.)
Endorse Chấp thuận, công khai ủng hộ một ý tưởng, chính sách hoặc hành động.The influential community leader endorsed the mayor’s affordable housing initiative. (Nhà lãnh đạo cộng đồng có sức ảnh hưởng đã công khai ủng hộ sáng kiến nhà ở giá rẻ của thị trưởng.)
Advocate Ủng hộ, vận động, bảo vệ một ý tưởng, chính sách hoặc hành động.The human rights activists have long advocated for stronger protections for minority groups. (Các nhà hoạt động vì nhân quyền lâu nay đã vận động ủng hộ các biện pháp bảo vệ mạnh mẽ hơn cho các nhóm người thiểu số.)
Concur Đồng ý, tán thành một ý tưởng, chính sách hoặc hành động.The expert panel concurred with the proposed changes to the environmental protection laws. (Hội đồng chuyên gia đã đồng ý với những thay đổi được đề xuất đối với luật bảo vệ môi trường.)
Approve Chấp thuận, tán thành một ý tưởng, chính sách, yêu cầu hoặc hành động.The city council approved of the new zoning regulations after careful consideration. (Hội đồng thành phố đã chấp thuận các quy định phân vùng mới sau khi xem xét cẩn thận.)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Lựa chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau:

  1. The shareholders unanimously ___ in favour of the proposed merger.
    1. voted
    2. are
    3. have been
    4. will
  1. The local environmental group ___ in favour of stricter regulations on carbon emissions.
    1. supports
    2. is
    3. advocated
    4. concurred
  1. The union leaders ___ in favour of increasing the minimum wage.
    1. rallied
    2. lobbied
    3. endorsed
    4. approved
  1. The majority of the faculty ___ in favour of extending the library’s operating hours.
    1. supports
    2. is
    3. advocated
    4. approved
  1. The city mayor ___ in favour of the new affordable housing initiative.
    1. rallied
    2. lobbied
    3. endorsed
    4. campaigned

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. D
  4. B
  5. D

Trên đây là tổng hợp định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập ứng dụng cấu trúc in favour of. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào về nội dung ngữ pháp này, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi