Learn to V hay Ving được sử dụng để diễn tả quá trình học hỏi và tiếp thu kiến thức, kỹ năng? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai cấu trúc này cũng như các cấu trúc khác liên quan đến learn nhé!
Learn to V hay Ving
Learn có thể đi kèm với cả động từ nguyên thể có to và động từ dạng Ving. Việc lựa chọn giữa learn to V hay learn Ving phụ thuộc vào ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.
Learn to V
Cấu trúc learn to V có tác dụng diễn đạt việc học để làm được một việc gì đó, học một kỹ năng mới.
Learn + to + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ:
- I am learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi đàn guitar.)
- She learned to drive a car when she was 18. (Cô ấy học lái xe hơi khi 18 tuổi.)
- He is learning to speak French. (Anh ấy đang học nói tiếng Pháp.)
Learn Ving
Learn còn có thể kết hợp với động từ thêm đuôi ing để diễn tả việc học thông qua quá trình trải nghiệm, tiếp thu kiến thức từ một hoạt động.
Learn + V-ing |
Ví dụ:
- I am learning swimming. (Tôi đang học bơi.)
- She learned cooking from her mother. (Cô ấy học nấu ăn từ mẹ của mình.)
- He is learning dancing. (Anh ấy đang học nhảy.)
Các cấu trúc khác với learn
Ngoài hai cấu trúc trên, còn có một số cấu trúc khác sử dụng động từ learn đi kèm với các giới từ.
Learn from
Learn from mang ý nghĩa học hỏi từ ai đó, từ một trải nghiệm hoặc sai lầm.
Ví dụ:
- We can learn from our mistakes. (Chúng ta có thể học hỏi từ những sai lầm của mình.)
- I learned a lot from my teacher. (Tôi đã học được rất nhiều từ giáo viên của mình.)
XEM THÊM: Cấu Trúc Against Và Những Điều Có Thể Bạn Chưa Biết
Learn about
Khi learn đi với giới từ about, ta có thể sử dụng trong ngữ cảnh tìm hiểu, học về một chủ đề, sự việc hoặc người nào đó.
Ví dụ:
- I am learning about the history of Vietnam. (Tôi đang tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)
- She is learning about different cultures. (Cô ấy đang tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
Learn of
Người học cũng có thể sử dụng learn of để diễn tả việc biết đến, nghe nói về (thường dùng trong văn viết trang trọng).
Ví dụ:
- I was shocked to learn of his death. (Tôi đã bị sốc khi biết về cái chết của anh ấy.)
- We learned of the company’s bankruptcy through the news. (Chúng tôi biết về việc phá sản của công ty qua tin tức.)
Learn by
Learn by có ý nghĩa học bằng cách làm, thực hành.
Ví dụ:
- Children learn by playing. (Trẻ em học bằng cách chơi.)
- I learned to cook by watching my mother. (Tôi học nấu ăn bằng cách xem mẹ tôi nấu.)
XEM THÊM: Phân Biệt May Và Might: Bí Quyết Phân Biệt Nhanh Nhất
Bài tập vận dụng
Cùng Ôn Luyện làm các bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức vừa học được về learn nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống “to V” hoặc “Ving”:
- I am learning _____ (speak) English.
- She learned _____ (ride) a bike when she was a child.
- They are learning _____ (dance) salsa.
- He is learning _____ (cook) Italian food.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng các cấu trúc đã học:
- I am studying the life of Albert Einstein.
- She discovered the truth about her family history.
- He gained knowledge about different religions through reading.
- I improved my writing skills by practicing every day.
Đáp án:
Bài tập 1:
- to speak
- to ride
- dancing
- to cook
Bài tập 2:
- I am learning about the life of Albert Einstein.
- She learned the truth about her family history.
- He learned about different religions by reading.
- I learned to write better by practicing every day.
Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn hiểu rõ learn to V hay Ving mới là chính xác. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến learn, hãy nhắn tin ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: