Danh từ trừu tượng là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách diễn đạt những khái niệm phi vật thể. Chúng ta sẽ khám phá chi tiết từ định nghĩa, cách dùng đến các mẹo nhận biết!
Danh từ trừu tượng là gì?
Danh từ trừu tượng (Abstract noun) là những từ dùng để chỉ các khái niệm, trạng thái, tính chất, cảm xúc hoặc ý tưởng không thể nhìn thấy, sờ nắm hay cảm nhận bằng giác quan. Chúng đại diện cho những thứ tồn tại trong tâm trí hoặc trong thế giới ý niệm.
Ví dụ:
- Love (Tình yêu)
- Happiness (Sự hạnh phúc)
- Sadness (Nỗi buồn)
- Intelligence (Sự thông minh)
XEM THÊM: Influence Đi Với Giới Từ Gì? Chi Tiết Cách Dùng Influence
Cách dùng thông dụng
Có tất cả 6 loại thường được sử dụng:
Loại | Ví dụ |
Chỉ cảm giác | Pain (sự đau đớn), pleasure (sự dễ chịu), fatigue (sự mệt mỏi), hunger (sự đói), thirst (sự khát) |
Chỉ cảm xúc | Love (tình yêu), joy (niềm vui), sadness (nỗi buồn), anger (sự tức giận), fear (sự sợ hãi) |
Chỉ trạng thái | Existence (sự tồn tại), well-being (sự khỏe mạnh), illness (bệnh tật), drunkenness (sự say xỉn) |
Chỉ chất lượng | Goodness (lòng tốt), wickedness (sự độc ác), loveliness (sự đáng yêu), attractiveness (sự thu hút), cleverness (sự lanh lợi) |
Chỉ khái niệm | Freedom (sự tự do), fairness (sự công bằng), harmony (sự hòa hợp), serenity (sự thanh thản) |
Chỉ ý sự kiện | Event (sự kiện), incident (biến cố), conference (hội nghị), gathering (sự tụ họp) |
Danh từ trừu tượng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Chúng thường được sử dụng để diễn đạt những ý tưởng phức tạp, triết lý hoặc cảm xúc sâu sắc.
Ví dụ:
- She always longs for freedom. (Cô ấy luôn khao khát tự do.)
- He is a man of great intelligence. (Anh ấy là một người có trí tuệ tuyệt vời.)
Cách nhận biết đơn giản nhất
Người học có thể tham khảo một số cách để nhận biết danh từ trừu tượng dưới đây:
- Dựa vào ý nghĩa: Thường biểu thị những khái niệm không thể định lượng hoặc đo lường bằng các giác quan thông thường.
- Dựa vào hậu tố: Một số hậu tố thường xuất hiện như “-ment” (sự phát triển), “-tion” (sự sáng tạo), “-ness” (sự tốt bụng), “-ity” (sự trung thực), “-ism” (chủ nghĩa),…
- Không thể đếm được: Hầu hết là không đếm được, nghĩa là chúng không có dạng số nhiều và không thể đi kèm với số đếm cụ thể.
XEM THÊM:Cách Phát Âm Đuôi Ed Chuẩn Như Người Bản Xứ
Cách chuyển từ động từ hoặc tính từ sang danh từ trừu tượng
Dựa vào các cách nhận biết vừa kể trên, người học có thể chuyển đổi một số động từ hoặc tính từ thành danh từ trừu tượng bằng cách thêm hậu tố.
Ví dụ:
- Tính từ “kind” (tốt bụng) -> Danh từ “kindness” (sự tốt bụng)
- Động từ “develop” (phát triển) -> Danh từ “development” (sự phát triển)
Phân biệt danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể
Dưới đây là bảng phân biệt hai loại danh từ này.
Đặc điểm | Danh từ cụ thể | Danh từ trừu tượng |
Ý nghĩa | Chỉ những vật thể, người hoặc địa điểm cụ thể, có thể cảm nhận bằng giác quan | Chỉ những khái niệm, trạng thái, tính chất, cảm xúc hoặc ý tưởng không thể cảm nhận trực tiếp |
Đếm được | Có thể đếm được | Thường không đếm được |
Ví dụ |
|
|
Bài tập luyện tập
Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về danh từ trừu tượng nhé!
Bài tập: Xác định danh từ trừu tượng trong các câu sau:
- Honesty is a valuable quality.
- He achieved success through perseverance.
- She is always full of hope.
- The beauty of nature always fills me with awe.
- Her kindness and generosity touched everyone she met.
- The concept of time is a complex one.
Đáp án: 1 – honesty; 2 – success; 3 – hope; 4 – beauty; 5 – kindness, 6 – time
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về danh từ trừu tượng. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với Ôn Luyện nhé!.
XEM THÊM: