Amazed Đi Với Giới Từ Gì? Cách dùng và phân biệt với Amazing

Amazed đi với giới từ gì và có khác gì so với Amazing? Hãy cùng Ôn Luyện tổng hợp ngay những nội dung ngữ pháp quan trọng nhất để phân biệt hai từ này nhé!

Amazed là gì?

Amazed là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cực kỳ ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc sửng sốt. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ khi chứng kiến hoặc trải nghiệm điều gì đó bất ngờ, ấn tượng hoặc vượt ngoài mong đợi.

Định nghĩa amazed
Định nghĩa amazed

 

Ví dụ:

  • I was amazed at her singing talent. (Tôi đã rất ngạc nhiên trước tài năng ca hát của cô ấy.)
  • We were amazed by the beauty of the landscape. (Chúng tôi đã kinh ngạc bởi vẻ đẹp của khung cảnh.)

Amazed đi với giới từ gì?

Amazed thường được sử dụng kết hợp với ba giới từ dưới đây. Hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu ngay những cấu trúc thông dụng nhất với amazed nhé!

Amazed at

Cấu trúc amazed at được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên về một điều gì đó, một sự việc hoặc một hành động cụ thể.

S + be + amazed at + Ving/Sb/Sth

Ví dụ:

  • I was amazed at the size of the stadium. (Tôi đã rất ngạc nhiên về kích thước của sân vận động.)
  • She was amazed at his ability to speak five languages. (Cô ấy đã kinh ngạc trước khả năng nói năm thứ tiếng của anh ấy.)

Amazed by

Cấu trúc amazed by cũng được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào tác nhân gây ra sự ngạc nhiên đó.

S + be + amazed by + Ving/ Sb/ Sth

Ví dụ:

  • We were amazed by the magician’s tricks. (Chúng tôi đã rất ngạc nhiên bởi những trò ảo thuật của nhà ảo thuật.)
  • The audience was amazed by the dancer’s performance. (Khán giả đã kinh ngạc bởi màn trình diễn của vũ công.)

Amazed to

Cấu trúc amazed to thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên khi phát hiện ra một sự thật hoặc một điều gì đó mới mẻ.

S + be + amazed to + V + O

Ví dụ:

  • I was amazed to learn that she had won the lottery. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi biết rằng cô ấy đã trúng xổ số.)
  • He was amazed to discover a hidden room in the house. (Anh ấy đã kinh ngạc khi phát hiện ra một căn phòng bí mật trong ngôi nhà.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Against Và Những Điều Có Thể Bạn Chưa Biết

Cách phân biệt amazed và amazing

Amazed và amazing đều là tính từ trong tiếng Anh, nhưng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng:

AmazedAmazing
Ý nghĩaMô tả cảm xúc ngạc nhiên của một ngườiMô tả đặc điểm của điều gì đó gây ra sự ngạc nhiên
Dùng cho cảm xúcNgườiVật
Ví dụI was amazed by the amazing view. (Tôi đã rất ngạc nhiên bởi khung cảnh tuyệt vời.)The food was amazing. (Đồ ăn thật kinh ngạc.)

Một số từ đồng nghĩa với Amazed

Ngoài ra, người học có thể sử dụng những từ ngữ khác có ý nghĩa tương tự để thay thế cho amazed. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ đồng nghĩa thường gặp nhất trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa.z

Các từ đồng nghĩa với amazed
Các từ đồng nghĩa với amazed

 

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
AstonishedCực kỳ ngạc nhiênI was astonished to hear that she had won the Nobel Prize. (Tôi đã rất kinh ngạc khi nghe tin cô ấy đã giành giải Nobel.)
AstoundedRất ngạc nhiên và gần như không thể tin được.The audience was astounded by the magician’s incredible illusions. (Khán giả đã sững sờ trước những ảo ảnh đáng kinh ngạc của nhà ảo thuật.)
SurprisedNgạc nhiênI was surprised to see her at the party; I thought she was out of town. (Tôi ngạc nhiên khi thấy cô ấy ở bữa tiệc; tôi cứ tưởng cô ấy đi vắng.)
ShockedCực kỳ ngạc nhiên, khó chịuWe were shocked by the news of the accident. (Chúng tôi bị sốc bởi tin tức về vụ tai nạn.)
AwestruckCảm thấy ngạc nhiên và kính phục, choáng ngợpThe tourists were awestruck by the majestic mountains. (Du khách đã choáng ngợp trước những ngọn núi hùng vĩ.)

Bài tập vận dụng amazed đi với giới từ gì?

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về các giới từ đi với amazed nhé!

Bài tập: Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp:

  1. I was amazed ____ the beauty of the sunset.
  2. She was amazed ____ his quick recovery.
  3. We were amazed ____ the news of her promotion.
  4. He was amazed ____ find out that he had won the award.

Đáp án:

  1. at
  2. by
  3. at
  4. to

Bài viết trên đã cung cấp cho người học những thông tin quan trọng nhất để trả lời cho các câu hỏi amazed đi với giới từ gì. Nếu người học còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi