Approve Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cách Dùng Của Approve

Approve đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của approve, cách sử dụng từ này với các giới từ, cũng như cung cấp các từ đồng nghĩa và bài tập luyện tập.

Approve là gì?

Approve /əˈpruːv/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chấp thuận, đồng ý hoặc phê duyệt một điều gì đó. Khi ai đó “approves” điều gì, họ thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận chính thức.

Ví dụ:

  • The manager approved the new project plan. (Người quản lý đã phê duyệt kế hoạch dự án mới.)
  • Her parents approved of her decision to study abroad. (Cha mẹ cô ấy đã đồng ý với quyết định đi du học của cô ấy.)

Approve đi với giới từ gì?

Các giới từ đi cùng Approve
Các giới từ đi cùng Approve

Chúng ta sẽ sử dụng Approve đi cùng giới từ of, có nghĩa là chấp thuận ai đó, cho phép việc gì.

Approve of somebody/something

Ví dụ: 

  • Her parents do not approve of her new boyfriend. (Cha mẹ cô ấy không đồng ý với bạn trai mới của cô ấy.)
  • The board members approved of the changes to the company’s policy. (Các thành viên ban quản trị đã đồng ý với những thay đổi trong chính sách của công ty.)
  • Do you approve of smoking in public places? (Bạn có đồng ý với việc hút thuốc nơi công cộng không?)

Family words của Approve

Ngoài cấu trúc approve of somebody/something, chúng ta cũng có thể bắt gặp các family words của approve dưới đây:

Loại từĐịnh nghĩaVí dụ
Danh từApproval /əˈpruː.vəl/: Sự chấp thuận, sự phê duyệt
  • She gave her approval to the project. (Cô ấy đã đưa ra sự chấp thuận của mình cho dự án.)
  • The plan needs the approval of the board before it can proceed. (Kế hoạch cần sự chấp thuận của ban quản trị trước khi có thể tiến hành.)
On approval: có thể hoàn trả nếu không ưng ý
  • The new manager introduced the practice of shipping items on approval. (Quản lý mới đã đưa ra quy định vận chuyển hàng hóa có thể hoàn trả nếu không ưng ý.)
Tính từApproved /əˈpruːvd/: Được chấp thuận
  • The approved plan will be announced tomorrow. (Kế hoạch đã được phê duyệt sẽ được công bố vào ngày mai.)
  • Only approved personnel are allowed to enter the lab. (Chỉ những nhân sự đã được phê duyệt mới được phép vào phòng thí nghiệm.)
Approving  /əˈpruː.vɪŋ/: Thể hiện sự chấp thuận
  • She gave him an approving nod. (Cô ấy gật đầu tán thành với anh ta.)
  • His approving smile made her feel more confident. (Nụ cười tán thành của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự tin hơn.)
Trạng từApprovingly /əˈpruː.vɪŋ.li/: Một cách tán thành, một cách chấp thuận
  • He smiled approvingly at the proposal. (Anh ấy mỉm cười tán thành với đề xuất.)
  • She nodded approvingly when she saw the improvements. (Cô ấy gật đầu tán thành khi thấy những cải tiến.)

Từ đồng nghĩa của Approve

Các từ đồng nghĩa với Approve
Các từ đồng nghĩa với Approve

Để làm phong phú vốn từ vựng của mình, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa với approve trong bảng dưới đây:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Accept (v) /əkˈsept/Chấp nhậnShe accepted the invitation to the conference. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời tham dự hội nghị.)
Agree (v)  /əˈɡriː/Đồng ýWe finally agreed on a new schedule for the meetings. (Chúng tôi cuối cùng đã đồng ý về một lịch trình mới cho các cuộc họp.)
Grant (v) /ɡrɑːnt/ Cho phép, chấp nhậnThe judge granted the request for a new trial. (Thẩm phán đã chấp nhận yêu cầu cho một phiên tòa mới.)
Sanction (v)  /ˈsæŋk.ʃən/Phê chuẩn, thừa nhậnThe government sanctioned the use of new technology in public transportation. (Chính phủ đã phê chuẩn việc sử dụng công nghệ mới trong giao thông công cộng.)
Ratify (v)  /ˈræt.ɪ.faɪ/Thông qua, phê duyệtThe treaty was ratified by all member states. (Hiệp ước đã được tất cả các quốc gia thành viên phê chuẩn.)
Certify (v) /ˈsɜː.tɪ.faɪ/Chứng nhận, chứng thựcShe is certified to teach English as a second language. (Cô ấy được chứng nhận để dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai.)
Endorse (v) /ɪnˈdɔːs/Chứng thực, xác nhậnHe endorsed the company’s new policy on social media. (Anh ấy đã xác nhận chính sách mới của công ty trên mạng xã hội.)

Một số bài tập Approve đi với giới từ gì

Bài 1: Điền từ thích hợp (approve of, approval, approved, approving, approvingly) vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. Her parents did not __________ her decision to drop out of college.
  2. The new policy was __________ by the board of directors last week.
  3. He nodded __________ when he heard the news.
  4. She is waiting for the __________ of her visa application.
  5. The teacher gave an __________ look when the student presented his project.

Đáp Án

  1. approve of
  2. approved
  3. approvingly
  4. approval
  5. approving

Bài 2: Điền từ thích hợp (Accept, Agree, Grant, Sanction, Ratify, Certify, Endorse) vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. The council decided to __________ the construction of the new community center.
  2. She was __________ a scholarship to study abroad.
  3. The doctor will __________ that the patient is fit for work.
  4. The politician refused to __________ the controversial policy.
  5. The board will meet to __________ the new trade agreement.
  6. After much discussion, they finally __________ on the terms of the contract.
  7. He was happy to __________ the award on behalf of his team.

Đáp Án

  1. Sanction
  2. Granted
  3. Certify
  4. Endorse
  5. Ratify
  6. Agreed
  7. Accept

Trên đây là đáp án cho câu hỏi Approve đi với giới từ gì và các kiến thức liên quan đến từ Approve mà bạn có thể tham khảo. Onluyen.vn chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi