Ashamed đi với giới từ gì là thắc mắc chung với nhiều người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ các giới từ đi với ashamed cũng như cách dùng chi tiết nhất.
Ashamed là gì?
Việc hiểu rõ ashamed là gì giúp bạn học có một cái nhìn tổng quan nhất về từ vựng.
Định nghĩa ashamed
Trước khi tìm hiểu về giới từ đi với ashamed, bạn học cần hiểu rõ khái niệm của từ. Ashamed là một tính từ mang ý nghĩa cảm thấy xấu hổ về ai/ vấn đề gì hoặc vì điều gì đó bạn đã làm.
Ví dụ:
- She felt ashamed of her behavior at the party. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình tại buổi tiệc)
- He was ashamed of his failure to keep his promise. (Anh ấy xấu hổ vì đã không thực hiện được lời hứa của mình)
Family words của ashamed
Ngoài dạng tính từ, ashamed cũng có một số dạng từ khác đóng vai trò riêng biệt trong câu như sau:
Ashamedly (adv): một cách xấu hổ, ngượng ngùng.
Ví dụ:
- He apologized ashamedly for his mistake. (Anh ấy ngượng ngùng xin lỗi vì sai lầm của mình)
- He ashamedly admitted that he had forgotten her birthday. (Anh ấy ngại ngùng thú nhận rằng mình đã quên mất sinh nhật cô ấy.)
Ashamedness (n): sự xấu hổ.
Ví dụ:
- Her ashamedness was evident from her downcast eyes (Sự xấu hổ của cô ấy rõ ràng từ ánh mắt buồn bã)
- His ashamedness was evident to everyone when he apologized for his mistake during the meeting. (Ai cũng thấy sự xấu hổ của anh ấy khi anh ta xin lỗi trong buổi họp.)
Ashamed đi với giới từ gì?
Ashamed thường được sử dụng với 3 giới từ chính bao gồm of, at và about. Tùy vào ngữ cảnh giao tiếp mà người dùng có thể vận dụng linh hoạt các giới từ theo sau ashamed.
Ashamed đi với giới từ of
Ashamed khi đi với of có dạng công thức: ashamed + of + something. Đây cũng là cấu trúc được sử dụng thường xuyên nhất với ashamed, diễn tả cảm giác xấu hổ, hổ thẹn về cái gì.
Ví dụ:
- She was ashamed of her behavior at the party last night. (Cô ấy xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc tối qua)
- He felt ashamed of his failure to keep his promises. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì không thực hiện được lời hứa của mình)
Ashamed đi với giới từ at
Cấu trúc ashamed + at + something cũng mang ý nghĩa xấu hổ vì việc gì, tuy nhiên lại không được sử dụng phổ biến như ashamed of.
Ví dụ:
- She felt ashamed at her mistake in front of the whole class. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì lỗi lầm của mình trước cả lớp)
- He was ashamed at his lack of preparation for the important meeting. (Anh ấy xấu hổ vì thiếu chuẩn bị cho cuộc họp quan trọng)
Ashamed đi với giới từ about
Công thức ashamed + about + something diễn tả cảm giác xấu hổ về một sự việc, hành động hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- She was ashamed about her rude behavior towards her colleagues. (Cô ấy xấu hổ về cách cư xử thô lỗ với đồng nghiệp của mình)
- He felt ashamed about his past mistakes and their impact on his family. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ về những sai lầm trong quá khứ và tác động của chúng đối với gia đình anh)
Một số từ đồng nghĩa với Ashamed
Trong một số trường hợp, để tránh lỗi lặp, người dùng thường có xu hướng tìm kiếm các từ đồng nghĩa thay thế. Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với ashamed:
TỪ ĐỒNG NGHĨA | Ý NGHĨA | VÍ DỤ |
Embarrassed | Tự ti, ngượng ngùng hoặc xấu hổ | She felt embarrassed when she realized she had been talking loudly on her phone in the quiet library. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra rằng cô đã nói chuyện to trên điện thoại trong thư viện yên tĩnh) |
Guilty | Cảm thấy có trách nhiệm vì đã làm sai hoặc phạm tội. | He felt guilty for not being able to attend his best friend’s wedding. (Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì không thể tham dự đám cưới của người bạn thân) |
Regretful | Cảm thấy hối tiếc, ân hận vì một lỗi lầm, thất vọng, v.v. | She was regretful for not studying harder for the exam. (Cô ấy hối hận vì không học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi) |
Disgraced | Mất danh dự, cảm giác không được tôn trọng; xấu hổ vì hành động của chính mình. | After the scandal, he felt disgraced and isolated from his community. (Sau vụ bê bối, anh ấy cảm thấy bị xấu hổ và bị cô lập khỏi cộng đồng của mình) |
Humiliated | Cảm thấy rất xấu hổ vì điều gì đó đã xảy ra. | She was humiliated when her mistake was pointed out in front of the whole office. (Cô ấy bị xấu hổ khi lỗi lầm của mình bị chỉ trỏ trước cả văn phòng) |
Self-conscious | Tự ti, e ngại | He felt self-conscious about his accent when speaking in front of a large audience. (Anh ấy cảm thấy e ngại về giọng điệu của mình khi phát biểu trước một đám đông lớn) |
Awkward | Thiếu kỹ năng, khéo léo; cảm thấy ngượng ngùng, bất tiện | The conversation became awkward when they realized they had different political views. (Cuộc trò chuyện trở nên ngượng ngùng khi họ nhận ra họ có quan điểm chính trị khác nhau) |
Bài tập vận dụng ashamed đi với giới từ gì
Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn với giới từ đi với ashamed, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền từ dưới đây:
- She felt ______ her behavior at the party last night.
Đáp án: ashamed of
- He was ______ his lack of preparation for the important meeting.
Đáp án: ashamed at
- They were ______ the way they had treated their friend.
Đáp án: ashamed about
- She was ______ her poor performance in the competition.
Đáp án: ashamed of
- He felt ______ his outburst during the argument.
Đáp án: ashamed at
- They were ______ their failure to stand up for what was right.
Đáp án: ashamed about
- She was ______ her mistake in front of her colleagues.
Đáp án: ashamed at
- He felt ______ his behavior at the family gathering.
Đáp án: ashamed of
- She was ______ the way she had spoken to her parents.
Đáp án: ashamed about
- He was ______ his inability to keep his promises.
Đáp án: ashamed at
Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi ashamed đi với giới từ gi. Nếu bạn còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để nhận được phản hồi sớm nhất nhé!
XEM THÊM: