Available đi với giới từ gì để diễn tả ý nghĩa có sẵn, sẵn sàng để sử dụng hoặc có thể tiếp cận được? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng giới từ với từ available.
Available đi với giới từ gì?
Ôn Luyện sẽ giới thiệu cho các bạn những cấu trúc với Available thông dụng nhất kèm ví dụ minh họa để các bạn học dễ dàng nắm vững cách sử dụng từ vựng này.
Available for
Cấu trúc Available for được sử dụng khi người học muốn nói về một thứ gì đó có sẵn cho một mục đích nào đó.
Ví dụ:
- The conference room is available for meetings. (Phòng hội nghị có sẵn cho các cuộc họp.)
- The scholarship is available for students from low-income families. (Học bổng dành cho sinh viên từ các gia đình có thu nhập thấp.)
Available to
Available to được sử dụng để nói về người hoặc nhóm người nào đó có thể tiếp cận hoặc sử dụng thứ gì đó.
Ví dụ:
- The new service is available to all customers. (Dịch vụ mới có sẵn cho tất cả khách hàng.)
- The information is available to the public. (Thông tin này có sẵn cho công chúng.)
Available in
Khi Available kết hợp với in, người học có thể sử dụng với mục đích chỉ kích thước, màu sắc, hoặc phiên bản có sẵn của sản phẩm nào đó.
Ví dụ:
- The dress is available in three sizes: small, medium, and large. (Chiếc váy có sẵn ba kích cỡ: nhỏ, vừa và lớn.)
- The car is available in several colors, including red, blue, and black. (Chiếc xe có sẵn trong nhiều màu sắc, bao gồm đỏ, xanh lam và đen.)
Available at
Cuối cùng, ta có cấu trúc Available at, có tác dụng chỉ địa điểm hoặc nơi mà một thứ gì đó có sẵn.
Ví dụ:
- The book is available at all major bookstores. (Cuốn sách có sẵn tại tất cả các hiệu sách lớn.)
- The tickets are available at the box office. (Vé có sẵn tại phòng vé.)
XEM THÊM: Annoyed Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Các cấu trúc khác với available
Ngoài ra, người học còn có thể sử dụng những cụm từ khác có chưa available dưới đây để mở rộng vốn từ của mình nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Become available | Diễn tả một thứ gì đó trước đây không có sẵn nhưng bây giờ đã có thể sử dụng hoặc tiếp cận được. |
|
Make available | Diễn tả hành động cung cấp hoặc tạo điều kiện để một thứ gì đó có sẵn cho người khác sử dụng hoặc tiếp cận. |
|
Keep available | Diễn tả hành động duy trì sự sẵn có của một thứ gì đó để đảm bảo nó luôn sẵn sàng khi cần. |
|
Provide/offer available | Diễn tả hành động cung cấp những gì có sẵn hoặc những gì có thể cung cấp được. |
|
XEM THÊM: Influence Đi Với Giới Từ Gì? Chi Tiết Cách Dùng Influence
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Available
Ôn Luyện cũng sẽ cung cấp cho các bạn những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Available kèm ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Từ đồng nghĩa | ||
Accessible | Có thể tiếp cận, sử dụng hoặc có được | The information should be made accessible to everyone. (Thông tin nên được cung cấp để mọi người đều có thể tiếp cận.) |
Obtainable | Có thể đạt được, có được | The rare book is obtainable only through a few specialized dealers. (Cuốn sách hiếm này chỉ có thể có được thông qua một vài đại lý chuyên biệt.) |
At hand | Sẵn có, ở gần | I always keep a pen and paper at hand in case I need to take notes. (Tôi luôn giữ bút và giấy trong tầm tay phòng khi cần ghi chú.) |
On hand | Có sẵn để sử dụng ngay lập tức | The restaurant had plenty of food on hand to serve the large crowd. (Nhà hàng có sẵn rất nhiều thức ăn để phục vụ đám đông.) |
Ready | Chuẩn bị sẵn sàng, có thể sử dụng ngay | The team is ready to start the project as soon as the funding is approved. (Đội đã sẵn sàng bắt đầu dự án ngay khi kinh phí được phê duyệt.) |
Free | Rảnh rỗi, không bận rộn | Are you free for lunch tomorrow? (Ngày mai bạn có rảnh ăn trưa không?) |
Vacant | Trống, không có người sử dụng | The hotel has several vacant rooms for tonight. (Khách sạn có một số phòng trống cho tối nay.) |
Từ trái nghĩa | ||
Unavailable | Không có sẵn, không thể sử dụng hoặc tiếp cận được | The product is currently unavailable due to high demand. (Sản phẩm hiện không có sẵn do nhu cầu cao.) |
Unobtainable | Không thể đạt được, không thể có được | The limited edition item is now unobtainable. (Món đồ phiên bản giới hạn hiện không thể có được.) |
Occupied | Đã được sử dụng, có người ở | All the seats on the train were occupied. (Tất cả các ghế trên tàu đều đã có người ngồi.) |
Out of stock | Hết hàng | The store is out of stock of the new video game. (Cửa hàng đã hết hàng trò chơi điện tử mới.) |
Busy | Bận rộn | I’m sorry, I’m busy right now. Can I call you back later? (Tôi xin lỗi, tôi đang bận. Tôi có thể gọi lại cho bạn sau được không?) |
Restricted | Bị hạn chế, không được phép sử dụng | The sale of alcohol is restricted to people over 18. (Việc bán rượu bị hạn chế đối với những người trên 18 tuổi.) |
Engaged | (Điện thoại) đang bận | I tried calling you, but the line was engaged. (Tôi đã thử gọi cho bạn, nhưng đường dây đang bận.) |
Bài tập Available đi với giới từ gì
Cùng Ôn Luyện làm bài tập về available dưới đây để nắm vững kiến thức đã học nhé!
Bài tập: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- The movie tickets are available ____ the theater’s website.
- The new phone model is available ____ three colors.
- The library’s resources are available ____ all students.
- The doctor is not available ____ consultation today.
- The special offer is available ____ a limited time only.
Đáp án:
- at
- in
- to
- for
- for
Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn học những thông tin cần thiết để trả lời cho câu hỏi Available đi với giới từ gì. Nếu các bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: