Cách dùng who whom whose có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác.
Cách dùng Who, Whom, Whose
Trước khi đi vào phân biệt, hãy cùng Ôn Luyện điểm qua những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất của ba đại từ này nhé!
Cách dùng Who
Who được sử dụng để thay thế cho chủ ngữ (subject) chỉ người trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The students who passed the exam were very happy. (Những học sinh đã vượt qua kỳ thi rất vui mừng.)
- The artist who painted this picture is very famous. (Nghệ sĩ vẽ bức tranh này rất nổi tiếng.)
Cách dùng Whom
Whom được dùng để thay thế cho tân ngữ (object) chỉ người trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The student whom the teacher praised is very intelligent. (Học sinh được giáo viên khen ngợi rất thông minh.)
- The man whom you are talking to is my boss. (Người đàn ông mà bạn đang nói chuyện là sếp của tôi.)
Cách dùng Whose
Người học sử dụng whose để chỉ sự sở hữu của vật hoặc người.
Ví dụ:
- The boy whose bike was stolen is very upset. (Cậu bé bị mất xe đạp rất buồn.)
- The house whose roof is red is mine. (Ngôi nhà có mái màu đỏ là của tôi.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Look Up To Là Gì? Phân Biệt Look Up To Với Các Từ Đồng Nghĩa
Phân biệt cách dùng who, whom, whose
Ôn Luyện sẽ giúp các bạn tổng hợp bảng phân biệt cách dùng ba đại từ này kèm ví dụ minh họa dễ hiểu nhất!
Đại từ | Chức năng | Vị trí trong câu | Ví dụ |
Who | Thay thế chủ ngữ chỉ người | Đứng trước động từ | The woman who called me yesterday is my friend. (Người phụ nữ gọi cho tôi hôm qua là bạn tôi.) |
Whom | Thay thế tân ngữ chỉ người | Đứng sau động từ/giới từ | The singer whom I saw in concert last night was amazing. (Ca sĩ mà tôi xem buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời.) |
Whose | Chỉ sự sở hữu của vật hoặc người | Đứng trước danh từ | The student whose book I borrowed is in my class. (Học sinh mà tôi mượn sách học cùng lớp với tôi.) |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Heard Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Heard Chính Xác Nhất
Bài tập vận dụng
Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để nắm vững cách dùng 3 đại từ quan hệ who, whom và whose nhé!
Bài tập: Điền who, whom hoặc whose vào chỗ trống:
- The man _____ lives next door is a doctor.
- The woman _____ I met yesterday is very friendly.
- The man _____ car was stolen reported it to the police.
- The house _____ windows are broken is abandoned.
Đáp án:
- who
- whom
- whose
- whose
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng who whom whose. Hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nếu bạn học còn gặp bất kỳ vướng mắc nào nhé!
XEM THÊM: