Cấu Trúc Appreciate: Tổng Hợp Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Cấu trúc appreciate là một trong những trọng điểm ngữ pháp quan trọng trong Tiếng Anh. Bài viết dưới đây đã cung cấp chi tiết các dạng cấu trúc cũng như cách dùng chi tiết nhất của chúng.

Appreciate là gì?

Khái niệm Appreciate
Khái niệm Appreciate

Appreciate là một động từ mang ý nghĩa trân trọng, đánh giá cao hay coi trọng ai đó, việc gì đó.

Ví dụ:

  • I appreciate your help with the project. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn cho dự án)
  • We appreciate the opportunity to work with your team. (Chúng tôi đánh giá cao cơ hội được làm việc với đội của bạn)

Appreciate còn biểu thị sự gia tăng về giá trị.

Ví dụ: 

  • Their investments have appreciated over the years. (Khoản đầu tư của họ đã được đánh giá cao trong những năm qua)
  • We wanted a property that would appreciate in value. (Chúng tôi muốn một tài sản sẽ được đánh giá cao về giá trị)

Appreciate cũng mang ý nghĩa hiểu ra, nhận ra cái gì là đúng.

Ví dụ:

  • The experience helped me understand and appreciate some of the difficulties people face. (Trải nghiệm này đã giúp tôi hiểu và trân trọng một số khó khăn mà mọi người gặp phải)
  • I don’t think you appreciate how expensive it will be. (Tôi không nghĩ bạn hiểu nó sẽ đắt như thế nào)

Ngoài ra, appreciate còn có cách hiểu khác là sự biết ơn điều gì đó mà ai đó đã làm; chào đón cái gì đó.

Ví dụ: 

  • I would appreciate any comments you might have. (Tôi sẽ đánh giá cao bất kỳ ý kiến ​​​​bạn có thể có)
  • We really appreciate the extra effort you’re making. (Chúng tôi thực sự đánh giá cao nỗ lực của bạn)

Cấu trúc Appreciate trong Tiếng Anh

Từ Appreciate có nhiều dạng cấu trúc khác nhau được sử dụng cho đa dạng các mục đích giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp một số dạng cấu trúc phổ biến nhất.

Các cấu trúc với Appreciate
Các cấu trúc với Appreciate

Cấu trúc appreciate + N

Cấu trúc này thể hiện sự biết ơn hoặc đánh giá cao điều gì đó.

Ví dụ: 

  • I appreciate your kindness. (Tôi đánh giá cao sự tử tế của bạn)
  • We appreciate the opportunity. (Chúng tôi đánh giá cao cơ hội này)

Cấu trúc appreciate + Ving

Khi được theo sau bởi Ving, cấu trúc appreciate mang ý nghĩa biết ơn hoặc đánh giá cao hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  • She appreciates receiving feedback. (Cô ấy đánh giá cao việc nhận phản hồi)
  • They appreciate us helping them. (Họ đánh giá cao chúng tôi giúp họ)

Cấu trúc appreciate + that + mệnh đề 

Khi động từ appreciate kèm theo mệnh đề phía sau, công thức này biểu thị sự biết ơn hoặc đánh giá cao việc nhận ra một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I appreciate that you understand my situation. (Tôi đánh giá cao việc bạn hiểu tình hình của tôi)
  • They appreciate that we are making an effort. (Họ đánh giá cao việc chúng tôi đang cố gắng)

Cấu trúc appreciate + wh-question

Cấu trúc trên biểu thị sự biết ơn hoặc đánh giá cao việc nhận thông tin từ một câu hỏi.

Ví dụ:

  • We appreciate what you’ve done for us. (Chúng tôi đánh giá cao những gì bạn đã làm cho chúng tôi)
  • She appreciates why we made that decision. (Cô ấy đánh giá cao lý do chúng tôi đã đưa ra quyết định đó)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với appreciate

Dưới đây là một số từ vựng có mối quan hệ tương quan với appreciate.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với appreciate
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với appreciate

Từ đồng nghĩa với appreciate

Để tránh lỗi lặp từ trong văn bản cũng như giao tiếp, người dùng có thể cân nhắc các từ đồng nghĩa thay thế cho appreciate:

TỪ ĐỒNG NGHĨAÝ NGHĨAVÍ DỤ
ValueĐánh giá cao, coi trọngI value your opinion on this matter. (Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn về vấn đề này)
RecognizeNhận biết, công nhậnIt’s important to recognize the efforts of our team members. (Việc công nhận nỗ lực của các thành viên trong nhóm là quan trọng)
AcknowledgeThừa nhận, công nhậnShe acknowledged the impact of the new policy. (Cô ấy thừa nhận tác động của chính sách mới)
EsteemTôn trọng, kính trọngThe company esteems its employees’ dedication. (Công ty tôn trọng sự cống hiến của nhân viên)
AdmireNgưỡng mộ, khâm phụcI admire her determination to succeed. (Tôi ngưỡng mộ quyết tâm của cô ấy để thành công)

Từ trái nghĩa với appreciate

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, cấu trúc appreciate cũng mang ý nghĩa trái ngược với các từ sau:

TỪ TRÁI NGHĨAÝ NGHĨAVÍ DỤ
DisregardPhớt lờ, coi thườngIt’s important not to disregard the concerns of others. (Quan trọng là không nên coi thường những lo lắng của người khác)
DepreciateGiảm giá trị, coi thườngThe car’s value has depreciated over time. (Giá trị của chiếc xe đã giảm đi theo thời gian)
UnderestimateĐánh giá thấp, đánh giá hạ thấpNever underestimate the power of teamwork. (Không bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của làm việc nhóm)
DisrespectKhông tôn trọng, xúc phạmIt’s important not to disrespect others’ opinions. (Quan trọng là không nên xúc phạm đến ý kiến của người khác)
IgnorePhớt lờ, bỏ quaDon’t ignore the warning signs. (Đừng bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo)

Bài tập cấu trúc appreciate

Dưới đây là một số dạng bài tập giúp các bạn ôn luyện tốt hơn cấu trúc appreciate.

Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng:

1. I truly appreciate your _______ You always go above and beyond.

  1. generous
  2. to be generous
  3. generosity

2. We especially appreciate you _______ to answer our questions.

  1. take the time
  2. taking the time
  3. to take time

3. I appreciate _______  you put so much thought into this project.

  1. that
  2. because
  3. so

4. They appreciate _____ you managed to complete the project ahead of schedule.

  1. How
  2. Whose
  3. Whom

Đáp án:

  1. C. generosity (Appreciate + Noun)
  2. B. taking the time (Appreciate + Ving)
  3. A. that (Appreciate + that + clause)
  4. A. how (Appreciate + wh-question)

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau: 

  1. We appreciate you to come to the party. 
  2. He really appreciate your help.
  3. I appreciate you are being so patient with me.
  4. I appreciate the place where you found that information.

Đáp án:

  1. We appreciate you coming to the party. 
  2. He really appreciates your help.
  3. I appreciate that you are being so patient with me.
  4. I appreciate where you found that information.

Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cấu trúc appreciate. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi