Cấu Trúc Had Better Là Gì? Tổng Quan Kiến Thức Và Bài Tập

Cấu trúc had better giúp ta đưa ra lời khuyên và thể hiện sự quan tâm. Vì thế hôm nay, Ôn Luyện sẽ cùng các bạn tổng hợp lại kiến thức về cấu trúc này nhé!

Tổng quan

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Had better này nhé:

Cấu trúc had better định nghĩa
Cấu trúc had better định nghĩa

Cấu trúc Had better là gì

“Had better” là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, thường kèm theo một cảnh báo ngầm về hậu quả tiêu cực nếu không làm theo lời khuyên đó. Mặc dù có từ “had” (quá khứ đơn), cấu trúc này lại được dùng để nói về hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • You had better hurry up, or you’ll miss the meeting with the president. (Tốt hơn hết là bạn nên nhanh lên, nếu không bạn sẽ lỡ cuộc họp với chủ tịch.)
  • She had better study hard for the exam, or she’ll fail. (Cô ấy nên học hành chăm chỉ cho kỳ thi, nếu không cô ấy sẽ trượt.)

XEM THÊM: Câu Chủ Động: Kiến Thức Ngữ Pháp Kèm Bài Tập Vận Dụng

Các dạng của cấu trúc Had better

Ta có những dạng thường thấy như:

Các dạng của cấu trúc had better
Các dạng của cấu trúc had better
Dạng khẳng địnhDạng nghi vấnDạng Phủ định
S + had better + V (infinitive) + OHad + S + better + V (infinitive) + O?S + had better + not + V (infinitive) + O
You’d better call her back. (Bạn nên gọi lại cho cô ấy.)Had we better go to the cinema now? (Chúng ta có nên đi tới rạp chiếu phim bây giờ không?)You’d better not be late for the date with Steve. (Bạn không nên đến muộn buổi hẹn với Steve.)

Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng cấu trúc Had Better

Do sự khác biệt giữa hình thức và ý nghĩa, “had better” thường gây ra một số nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Dưới đây là những lỗi sai thường gặp cần tránh: 

  • Sử dụng “had better” với thì quá khứ: Cấu trúc này chỉ dùng cho hiện tại và tương lai.
  • Sử dụng “to” sau “had better”: Động từ sau “had better” luôn ở dạng nguyên thể không có “to”.
  • Quên dạng rút gọn: Trong văn nói, “had better” thường được rút gọn thành “‘d better”.

Phân biệt Had better Với Should, Ought to, Supposed to

Cách phân biệt cấu trúc had better
Cách phân biệt cấu trúc had better

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để đưa ra lời khuyên, tuy nhiên “had better” sẽ có sự  khác biệt đối với các cấu trúc tương tự khác các bạn nhé!

Cấu trúcSự khác biệtVí dụ
Had better với should“Had better” mang tính cảnh báo mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh hậu quả tiêu cực nếu không làm theo.You’d better eat more vegetables, or you’ll get sick. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn, nếu không bạn sẽ bị ốm)

→ Lời khuyên có cảnh báo.

Had better với ought toMang tính nghĩa vụ hoặc trách nhiệm đạo đức nhiều hơn.You’d better visit your grandparents, or they’ll be upset. (Tốt hơn hết bạn nên thăm ông bà, nếu không họ sẽ buồn)

Trách nghiệm. 

Had better với supposed toDiễn tả một sự mong đợi hoặc một quy tắc đã được thiết lập.You’d better wear a uniform, or you’ll get in trouble. (Tốt hơn hết bạn nên mặc đồng phục, nếu không bạn sẽ gặp rắc rối)

→ Quy định của trường.

XEM THÊM: Bored Đi Với Giới Từ Gì? Kiến Thức Quan Trọng Về Bored

Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức vừa được học ở phần trên nhé!

Bài 1: Hoàn thành câu với “had better” hoặc “should”:

  1. You ______ take an umbrella. It looks like it’s going to rain.
  2. He ______ apologize for his rude behavior.
  3. We ______ start saving money for our retirement.
  4. You ______ not eat too much junk food.
  5. She ______ see a doctor if she doesn’t feel well.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng “had better”:

  1. It’s advisable to wear a helmet when riding a motorcycle.
  2. It’s a good idea to book your flight in advance.
  3. It’s not a good idea to drink and drive a car.
  4. It’s advisable to arrive early for the interview with Mr. Paul.
  5. It’s not a good idea to leave your purse unattended.

Đáp án:

Bài 1:

  1. had better
  2. should
  3. should
  4. had better
  5. had better

Bài 2:

  1. You’d better wear a helmet when riding a motorcycle.
  2. You’d better book your flight in advance.
  3. You’d better not drink and drive a car.
  4. You’d better arrive early for the interview with Mr. Paul.
  5. You’d better not leave your purse unattended.

Như vậy qua bài viết này Ôn luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Cấu trúc Had better là gì và các cách sử dụng của nó rồi. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này nhé ! 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi