Cấu trúc In Order To: Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập

Cấu trúc in order to có thể sẽ khiến nhiều người học băn khoăn về cách dùng và những cấu trúc thường gặp. Vậy thì bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc này một cách đơn giản.

In order to là gì?

Định nghĩa in order to
Định nghĩa in order to

In order to là một liên từ, trong Tiếng Anh có nghĩa là “để”. Người học thường sử dụng cụm “in order to” kèm theo động từ nguyên thể để diễn tả mục đích của một việc làm. 

Ví dụ: They work hard so that they can provide a better life for their children. (Họ làm việc chăm chỉ để họ có thể cung cấp một cuộc sống tốt hơn cho con cái của họ.)

Cách dùng của cấu trúc in order to

Với ý nghĩa diễn tả mục đích của hành động, ta có thể chia cách sử dụng cấu trúc in order to thành 2 trường hợp khác nhau. Dưới đây là nội dung chi tiết từng trường hợp.

Trường hợp mục đích hành động hướng đến chủ ngữ

Cấu trúc In order to được sử dụng với động từ nguyên thể có to khi trong câu, mục đích của hành động hướng tới chủ ngữ chính của câu. Từ đó, ta có cấu trúc:

S + V + in order (not) to + V(inf)

Ví dụ: She studies hard in order to pass her exams. (Cô ấy học chăm chỉ để qua kỳ thi của mình.)

Trường hợp mục đích hành động hướng đến đối tượng khác

Với trường hợp thứ 2, ta sử dụng cấu trúc in order to để thể hiện rằng mục đích của hành động trong câu văn hướng đến đối tượng khác, không phải chủ ngữ của câu.

S + V + in order + for somebody + (not) + to + V(inf)

Ví dụ: He cleaned the house in order for his guests to feel comfortable. (Anh ấy dọn dẹp nhà để khách của anh ấy cảm thấy thoải mái.)

So sánh cấu trúc in order to và các cấu trúc liên quan

Cấu trúc in order to có rất nhiều cấu trúc có ý nghĩa liên quan. Trong đó, người học sẽ bắt gặp nhiều nhất cấu trúc so that và so as to.

Vậy để tránh mất điểm trong các bài tập ôn luyện, hãy cùng Ôn Luyện phân biệt những cấu trúc này nhé!

Cấu trúc in order to và so that

Phân biệtIn order toSo that
Giống nhauDiễn đạt mục đích của một hành động.
Khác nhauPhổ biếnKém phổ biến hơn
Sau In order to là động từSau So that là chủ ngữ
Ví dụThey saved up money in order to buy a new car. (Họ đã tiết kiệm tiền để mua một chiếc ô tô mới.)He saves money so that he can buy a new house. (Anh ấy tiết kiệm tiền để anh ấy có thể mua một ngôi nhà mới.)

So sánh cấu trúc in order to và so as to

Ôn Luyện đã lập bảng so sánh giữa cấu trúc in order to và so as to dưới đây:

Phân biệtIn order toSo as to
Giống nhauDiễn đạt mục đích của một hành động.
Khác nhauChính quy hơn, trang trọng hơn.Tự nhiên hơn và phổ biến hơn.
Nêu rõ mục đích cụ thể, rõ ràng.Không cần chỉ rõ mục tiêu cụ thể.
Ví dụHe wakes up early every morning in order to exercise before work. (Anh ấy dậy sớm mỗi buổi sáng để tập thể dục trước khi đi làm.)They saved up money so as to travel to America. (Họ tiết kiệm tiền để du lịch Mỹ.)

Một số lưu ý về in order to

Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về những nội dung quan trọng của in order to,  dưới đây là những lưu ý mà người học nên biết để có được kết quả học tập tốt nhất.

  • Cấu trúc in order to chỉ áp dụng khi chủ ngữ của hai vế giống nhau

Ví dụ: They work overtime in order to earn extra money. (Họ làm việc ngoài giờ để kiếm thêm tiền.)

  • Nếu theo sau có các động từ như want, like, hope… thì bỏ các động từ này đi và giữ lại động từ sau nó

Ví dụ: He works hard in order to want to provide for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để muốn nuôi gia đình.)

Trong câu này, chúng ta sẽ bỏ động từ want to đi, câu đúng sẽ là: 

→ He works hard in order to provide for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.)

Bài tập vận dụng

Dưới đây là bài tập vận dụng viết lại câu sử dụng cấu trúc “in order to”, giúp các bạn củng cố lại được những kiến thức đã học.

  1. She studies hard so that she get good grade.
  2. He saves money so that he can buy a new car for his wife.
  3. They work hard so that they can provide a better life for their children.
  4. She works extra hours so that she can save money for her vacation.
  5. They wake up early every morning so that they can catch the first bus.
  6. He studies diligently so that he can get into a top university.
  7. We follow a strict diet plan so that we can maintain a healthy lifestyle.
  8. She practices yoga regularly so that she can reduce stress.

    Bài tập vận dụng
    Bài tập vận dụng

Đáp án: 

  1. She studies hard in order to get good grade.
  2. He saves money in order to buy a new car for his wife.
  3. They work hard in order to provide a better life for their children.
  4. She works extra hours in order to save money for her vacation.
  5. They wake up early every morning in order to catch the first bus.
  6. He studies diligently in order to get into a top university.
  7. We follow a strict diet plan in order to maintain a healthy lifestyle.
  8. She practices yoga regularly in order to reduce stress.

Bài viết trên đây đã tóm tắt những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc in order to. Nếu người học muốn nâng cao trình độ bản thân với những cấu trúc khác, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi