Cấu Trúc Make Và Các Cụm Từ Đi Kèm + Bài Tập Thực Hành

Cấu trúc Make là một phần kiến thức quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và mục đích khác nhau. Trong bài viết dưới đây, Ôn luyện sẽ điểm qua những cấu trúc make tiêu biểu nhất và bài tập cấu trúc make có đáp án để ghi nhớ kiến thức kỹ hơn nhé!

Make là gì?

Make có thể được sử dụng như một danh từ và như một động từ, và với mỗi vai trò khác nhau, make mang những ý nghĩa khác nhau.

  • Make (n) : sự tạo ra hoặc sản xuất của một thứ gì đó. 

Ví dụ:  What is the make of your car?  (Xe của bạn là của hãng nào?)

  • Make (v): diễn đạt hành động tạo ra, sản xuất hoặc thực hiện điều gì đó

Ví dụ: She makes beautiful pottery. (Cô ấy làm ra những sản phẩm gốm sứ đẹp.)

Cách dùng cấu trúc Make

Cấu trúc make mang nghĩa là làm cho, sai khiến, khá phổ biến trong tiếng anh. Tuy nhiên, cấu trúc này có nhiều cách sử dụng. Khi make kết hợp với các cụm từ, giới từ thì sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là tổng hợp cấu trúc make cho bạn tham khảo thêm:

Cách dùng cấu trúc Make
Cách dùng cấu trúc Make

Cấu trúc Make somebody (Sai khiến ai đó làm gì)

– Cấu trúc make mang nghĩa sai khiến ai đó làm gì.

Make + somebody + do sth

Ví dụ: My friend made me watch a scary movie even though I didn’t want to. (Bạn tôi bắt tôi xem một bộ phim kinh dị mặc dù tôi không muốn.)

Cấu trúc Make Somebody ( Bắt buộc ai đó làm gì)

Cấu trúc make này mang ý nghĩa là bắt buộc ai đó làm gì.

Make + somebody + to verb

Ví dụ: The school regulations made the students wear uniforms every day. (Quy định của trường buộc học sinh phải mặc đồng phục mỗi ngày.)

Cấu Make sb/sth adj (Làm cho)

Cấu trúc này mang ý nghĩa là làm cho.
Ví dụ: His words make me feel confident. (Lời nói của anh ấy làm cho tôi cảm thấy tự tin.)

Cấu trúc Make + possible/impossible

Ta sẽ chia thành 3 dạng cấu trúc như sau:

Cấu trúcVí dụ
1. Make it possible + to VRegular exercise makes it possible to maintain a healthy lifestyle. (Việc tập thể dục đều đặn làm cho việc duy trì một lối sống lành mạnh trở nên khả thi.)
2. Make possible + N/ cụm NGovernment support makes possible the implementation of large-scale renewable energy projects. (Sự hỗ trợ của chính phủ giúp cho việc triển khai các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn trở nên khả thi.)
3. Make possible for sb to do sth = cause sth happenThe new technology makes it possible for users to access information instantaneously from anywhere in the world. (Công nghệ mới đã giúp cho người dùng có thể truy cập thông tin ngay lập tức từ bất kỳ đâu trên thế giới.)

Một số cụm động từ thông dụng đi kèm với make

Ngoài các cấu trúc make thường thấy ở trên thì khi kết hợp với cụm từ, giới từ thì cấu trúc make sẽ mang nghĩa hoàn toàn khác. Dưới đây là một số cụm từ đi cùng make phổ biến:

Các cụm động từ đi kèm Make
Các cụm động từ đi kèm Make
make a decision, guess, commentđưa ra một quyết định, một phỏng đoán, một bình luận
make a profit/loss/fortune/livingtạo ra lợi nhuận/thua lỗ/gia tài/kiếm sống
make the deadlinehoàn thành cái gì đúng giờ.
make one’s day(tin vui gì đó) khiến một ngày của ai đó trở nên tốt đẹp hơn
make upbịa chuyện ,làm hòa, trang điểm
make mistakeslàm gì đó mắc lỗi
make a differencetạo nên một sự khác biệt, gây ra hiệu ứng gì
make do (with something)thay thế tạm cái gì mà không tốt
make itthành công (trong việc gì)
make the most of something/somebody/yourselfđạt được nhiều lợi ích, niềm vui… nhất có thể từ ai/cái gì
Make an impression on sbgây ấn tượng với ai
Make a fuss of/over/about sthlàm ầm lên (vui vẻ, tức giận) về chuyện gì

Bài tập

Điền dạng đúng của do, make hoặc have vào chỗ trống:

  1. She hopes to _______ a delicious cake for her friend’s birthday party.
  2. He doesn’t _______ any friends at his new school yet.
  3. My parents usually _______ the grocery shopping on Saturdays.
  4. The recent changes in the company’s policies _______ some employees feel uneasy.
  5. She _______ a decision to pursue a career in music despite her parents’ objections.
  6. The heavy rain _______ it difficult for us to go out for a walk.
  7. Regular exercise _______ a significant impact on one’s overall health.
  8. I’m planning to _______ some adjustments to my schedule to accommodate my new job.
  9. The chef _______ a special dish for the restaurant’s anniversary celebration.
  10. His excellent communication skills _______ him a valuable asset to the team.

Đáp án

  1. make
  2. have
  3. makes
  4. have
  5. made
  6. take
  7. makes
  8. make
  9. do
  10. have

Trên đây là toàn bộ về cấu trúc Make và bài tập để các bạn thực hành ôn luyện những kiến thức vừa được học. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng anh của bạn nhé.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi