Cấu Trúc Must: Lý Thuyết Và Bài Tập Kèm Đáp Án Chi Tiết

Cấu trúc Must được sử dụng khi nói đến một việc mà bạn bắt buộc phải làm. Tuy nhiên cấu trúc này cần được áp dụng như thế nào để phù hợp và chính xác nhất? Trong bài viết dưới đây, Ôn luyện sẽ giới thiệu với các bạn chi tiết về cấu trúc Must nhé!

Must là gì?

  • Must là động từ khuyết thiếu dùng để bổ trợ cho động từ chính, có nghĩa là “phải làm gì”. 

Ví dụ: You must finish your homework before going out. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi đi chơi.)

  • Must còn diễn tả điều gì bắt buộc, cần thiết phải làm, thậm chí là mệnh lệnh, nghĩa vụ phải làm.

Ví dụ: As a citizen, you must follow the law. (Là một công dân, bạn phải tuân thủ luật pháp.)

  • Ngoài ra, Must còn là một danh từ mang nghĩa là “điều bắt buộc, điều phải làm”.

Ví dụ: One of the musts for a successful trip is to plan ahead. (Một trong những điều cần thiết cho một chuyến đi thành công là lên kế hoạch trước.)

Cách dùng cấu trúc của Must

Dưới đây là 4 cách dùng của cấu trúc câu Must:

Cách dùng cấu trúc Must
Cách dùng cấu trúc Must
Công thức ngữ pháp :

  • Dạng khẳng định: S + must + V.
  • Dạng phủ định: S + must not/mustn’t + V.
  • Dạng nghi vấn: Must + S + V?

Cấu trúc của Must nói về điều bắt buộc phải làm

Nói về sự bắt buộc theo quy định hoặc luật lệ.

Ví dụ: All passengers must fasten their seatbelts before takeoff. (Tất cả hành khách phải thắt dây an toàn trước khi cất cánh.)

Must nhấn mạnh 1 ý kiến

Khi đưa ra một ý kiến nào đó và muốn nhấn mạnh nó để người khác chú ý vào nó thì có thể dùng cấu trúc Must.

Ví dụ: He must be the winner of the competition; his performance was outstanding compared to the other contestants. (Anh ta chắc chắn là người chiến thắng cuộc thi; phần trình diễn của anh ta xuất sắc hơn so với các thí sinh khác.)

Must nói về lời mời, gợi ý

Cấu trúc Must được sử dụng khi muốn đưa ra một lời mời, gợi ý hoặc đề xuất thực hiện điều gì đó mà bạn rất muốn thực hiện.

Ví dụ: You must try Pho when you visit Viet Nam. (Bạn nên thử phở khi bạn đến Việt Nam.)

Must đưa ra giả định, phỏng đoán

Cấu trúc Must được dùng để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó rất có thể là đúng.

Ví dụ: The traffic is unusually heavy. There must be an accident up ahead. (Giao thông đang rất ùn tắc. Chắc hẳn có một tai nạn phía trước.)

Cấu trúc Must Have

Cấu trúc với Must have được sử dụng để biểu đạt một khả năng hoặc dự đoán về một sự việc chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc must have dạng khẳng định: S + must have + V3.
Cấu trúc must have dạng phủ định: S + must not + have + V3. 
Cấu trúc must have dạng nghi vấn: Must + S + have + V3?

Ví dụ:

  • The students must have studied hard for the exam. They all scored exceptionally well. (Các học sinh chắc chắn đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi. Tất cả đều đạt điểm rất cao.)
  • He must have missed the train. Otherwise, he would have arrived by now. (Anh ấy chắc chắn đã bỏ lỡ chuyến tàu. Nếu không, anh ấy đã đến từ lâu rồi.)
  • Must she have overslept again? She’s usually very punctual. (Cô ấy có phải lại ngủ quên không? Thường thì cô ấy rất đúng giờ.)

Phân biệt Must và Have to

Phân biệt Must và Have to
Phân biệt Must và Have to
MustHave to
Khác nhau
  • Ở dạng khẳng định, Must nghĩa là người nói cảm thấy mình cần làm điều gì đó.

Ví dụ: I must go right now. I want to pick up my friend before going to school. (Tôi phải đi ngay bây giờ. Tôi muốn đón bạn tôi trước khi tới trường.)

  • Ở dạng phủ định, Mustn’t mang nghĩa là người nghe sẽ không được làm điều gì đó do tác động bên ngoài.

Ví dụ: You mustn’t play with that child anymore. Her parents don’t allow you to. (Con không được chơi với bạn ấy nữa. Bố mẹ bạn ấy không cho phép.)

  • Chỉ được dùng ở thì hiện tại/tương lai, không dùng được với các thì quá khứ.

Ví dụ: I must went to school early yesterday là câu sai. Chúng ta không dùng must với thì quá khứ.

I must choose wisely là câu đúng vì động từ ở thì hiện tại.

  • Người nói thấy đây là việc bắt buộc phải làm. (Do luật lệ hoặc tình huống bắt buộc.)

Ví dụ: I have to go now. The dorm’s curfew is 10pm. (Tôi phải đi luôn. Giờ giới nghiêm của ký túc là 10h tối.)

  • Ở dạng phủ định, have to có nghĩa là hành động không bắt buộc nhưng vẫn có thể làm nếu họ muốn. (Ý kiến chủ quan của người nói.)

Ví dụ: You don’t have to play that song at my wedding if you don’t want to. We can try playing another song. (Bạn không phải chơi bài đó ở đám cưới tôi nếu bạn không muốn đâu. Chúng ta có thể thử bài khác mà.)

  • Có thể dùng với mọi thì, quá khứ, hiện tại, tương lai.

Ví dụ: I had to go to the meeting yesterday. I didn’t want to upset my boss. (Tôi đã phải đến cuộc họp hôm qua. Tôi không muốn làm sếp mình bực.)

I have to attend the meeting. (Tôi phải tham gia cuộc họp.)

Giống nhauĐều là modal verb mang nghĩa phải làm điều gì.

Ví dụ: I have to/must attend the meeting. It is an urgent one. (Tôi phải tham gia cuộc họp. Đây là cuộc họp khẩn cấp.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Sử dụng cấu trúc Must viết lại câu bằng tiếng Anh:

  1. Mary phải nấu một bữa tối ngon hơn, mẹ cô ấy sẽ rất vui lòng.
  2. Jim phải nhớ mang theo ô dù, dự báo hôm nay sẽ có mưa.
  3. Các nhân viên phải di chuyển xe đạp trong khu vực này.
  4. Họ phải mặc áo vest và cà vạt vào buổi tiệc.

Bài 2: Chọn Must/Have to (not) điền vào chỗ trống:

  1. This banana must not be eaten. It has been spoiled.
  2. Jenny doesn’t have to wear sunglasses. It’s not sunny.
  3. Peter thinks this subject is not useful. He must look for another one.
  4. Learning English with Edmicro is a must!
  5. Harry must try this dessert. He has a sweet tooth.
  6. Katy must have been sick; she doesn’t work today.
  7. John must not drive more than 100km/h on this lane.
  8. Hey Sara! You must find another good job. Don’t be sad.

Đáp án

Bài 1:

  1. Mary must cook a nicer dinner; her mother will be very pleased.
  2. Jim must remember to bring an umbrella; the forecast says it will rain today.
  3. Employees must ride bicycles in this area.
  4. They must wear suits and ties to the party.

Bài 2:

  1. This banana must not be eaten. It has been spoiled.
  2. Jenny doesn’t have to wear sunglasses. It’s not sunny.
  3. Peter thinks this subject is not useful. He must look for another one.
  4. Learning English with Edmicro is a must!
  5. Harry must try this dessert. He has a sweet tooth.
  6. Katy must have been sick; she doesn’t work today.
  7. John must not drive more than 100km/h on this lane.
  8. Hey Sara! You must find another good job. Don’t be sad.

Bài viết này đã cung cấp định nghĩa của Must, cấu trúc Must, cách phân biệt giữa must và have to, cũng như được giới thiệu về cấu trúc must have. Nếu còn gì thắc mắc, đừng ngại liên hệ chúng mình để được giải đáp chi tiết!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi