Cấu trúc prevent là cấu trúc tiếng Anh phổ biến, kể cả bạn là người học cơ bản hay nâng cao. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những kiến thức cần nhớ về cấu trúc này.
Prevent là gì?
“Prevent” trong tiếng Anh có nghĩa là “ngăn cản ai đó làm gì’ hoặc “ngăn cản điều gì đó xảy ra”.
Ví dụ: Wearing sunscreen can help prevent skin cancer. (Việc đeo kem chống nắng có thể giúp ngăn chặn ung thư da.)
Bạn dễ bắt gặp một số từ đồng nghĩa với Prevent như: “Prohibit” (ngăn cấm), “ban” (cấm), “hinder” (cản trở), “avoid” (né tránh),…
Vậy sử dụng cấu trúc prevent như thế nào là đúng? Dưới đây là những cấu trúc thường gặp nhất của prevent.
Cấu trúc với prevent
Cấu trúc prevent thường xuất hiện nhiều trong các đề thi tiếng Anh nói chung, từ cơ bản đến nâng cao. Cụ thể là xuất hiện dưới dạng câu chủ động, câu bị động và câu tường thuật.
Câu chủ động
Người học thường sử dụng câu chủ động chứa cấu trúc prevent với 2 dạng:
S + prevent + sb/sthg + from + V-ing Hoặc S + prevent + O |
Ví dụ: Regular exercise and a healthy diet prevent heart disease. (Tập thể dục đều đặn và ăn uống lành mạnh ngăn chặn bệnh tim.)
Câu bị động
Cấu trúc prevent với câu bị động có dạng:
Câu chủ động: S + prevent + sb/sth + from + V-ing => Câu bị động: S + (be) prevented from V-ing + (by O) |
Ví dụ: The police prevent criminals from entering the building. (Cảnh sát ngăn chặn tội phạm vào tòa nhà.)
=> Criminals are prevented from entering the building by the police. (Tội phạm bị cảnh sát ngăn cản không cho vào tòa nhà.)
Câu tường thuật
Câu tường thuật với cấu trúc prevent có dạng:
Câu trực tiếp: “Do not + V ……” (Đừng làm gì….) => Câu gián tiếp: S + prevent + sb from V-ing (Ngăn cản ai đó làm gì…) |
Ví dụ: Do not open the door. (Đừng mở cửa.)
=> He prevented me from opening the door. (Anh ấy đã ngăn cản tôi mở cửa.)
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Phrasal Verb Get – Tổng Hợp 10 Phrasal Verb Thông Dụng Nhất
Phân biệt Prevent và Avoid
Prevent và Avoid là hai từ có ý nghĩa tương đồng nhau. Tuy nhiên, thực tế, hai từ này lại khác nhau từ cấu trúc đến ý nghĩa chính. Ôn Luyện sẽ cung cấp cho các bạn những điểm giống và khác nhau cơ bản.
Prevent | Avoid | |
Giống nhau | Ý nghĩa chung: Cấm, ngăn chặn | |
Khác nhau | Cấu trúc:
Ví dụ: The police prevent criminals from entering the building. (Cảnh sát ngăn cản tội phạm vào tòa nhà.)
Ví dụ: His quick thinking prevent a disaster. (Sự suy nghĩ nhanh trí của anh ấy ngăn chặn một thảm họa.) | Cấu trúc: Avoid + Noun/Pronoun/V – ing Ví dụ: She avoided talking to him at the party. (Cô ấy tránh việc nói chuyện với anh ta tại buổi tiệc.) |
Ý nghĩa: Làm gì đó để tránh việc xấu xảy ra. | Ý nghĩa: Tránh xa việc gì sẽ/ đang xảy ra. |
Các cấu trúc tương đương với cấu trúc prevent
Với ý nghĩa là “ngăn chặn”, ngoài prevent, tiếng Anh bao gồm rất nhiều các cấu trúc tương đương như:
- Cấu trúc Forbid: Cấm ai đó làm gì
S + forbid + somebody + to V |
Ví dụ: My parents forbid me to go out late at night. (Bố mẹ tôi đã cấm tôi đi ra ngoài vào buổi tối muộn.)
- Cấu trúc Stop: Ngăn chặn ai đó làm gì
S + stop + somebody from V-ing |
Ví dụ: The police stopped the protesters from entering the restricted area. (Cảnh sát đã ngăn chặn những người biểu tình vào khu vực hạn chế.)
- Cấu trúc prohibit : Cấm ai/cái gì làm gì đó
S + prohibit something/somebody from doing something |
Ví dụ: The law prohibits drivers from using their phones while driving. (Luật pháp cấm tài xế sử dụng điện thoại khi lái xe.)
- Cấu trúc Restrict: Hạn chế ai đó/điều gì làm gì
S + restrict + sb/sth + from + V-ing |
Ví dụ: The company restricts employees from accessing certain websites during work hours. (Công ty hạn chế nhân viên truy cập vào một số trang web trong giờ làm việc.)
Bài tập vận dụng cấu trúc prevent
Dưới đây là một số bài tập vận dụng cấu trúc “prevent” trong tiếng Anh. Hãy xem xét các ví dụ sau và điền vào chỗ trống với từ “prevent” hoặc “avoid” sao cho phù hợp:
1. It’s important to _____ procrastination if you want to succeed in your studies.
2. Regular exercise and a healthy diet can help _____ heart disease.
3. To _____ getting lost in the city, I always carry a map with me.
4. Wearing a helmet while riding a bike can help _____ head injuries.
5. He tried to _____ the accident by driving more carefully.
6. I always _____ sugary drinks because I’m trying to cut down on my sugar intake.
7. Vaccines can help _____ the spread of certain infectious diseases.
8. She decided to _____ the party because she knew her ex-boyfriend would be there.
9. To _____ sunburn, it’s important to wear sunscreen when spending time outdoors.
10. He tried to _____ confrontation by staying calm and rational during the argument.
Đáp án
1. avoid
2. prevent
3. avoid
4. prevent
5. prevent
6. avoid
7. prevent
8. avoid
9. prevent
10. prevent
Và trên đây là toàn bộ thông tin về các kiến thức cần nhớ của cấu trúc prevent. Nếu người học muốn có thêm nhiều bài tập nữa, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!
XEM THÊM: