Continue To V Hay Ving: Những Lưu Ý Cần Nhớ Của Continue

Continue to V hay Ving là một trong những thắc mắc thường gặp nhất của các bạn học tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn giải quyết thắc mắc này một cách đầy đủ nhất!

Continue to V hay Ving

Trước khi đi vào tìm hiểu continue to V hay Ving, hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu continue là gì nhé!

Continue là gì?

Định nghĩa continue
Định nghĩa continue

Continue là một động từ, có ý nghĩa là tiếp tục làm gì và có thể hiểu theo 2 sắc thái:

  • Liên tục không ngừng nghỉ

Ví dụ: Despite the difficulties, they continued working tirelessly to achieve their goals. (Mặc dù gặp khó khăn, họ vẫn tiếp tục làm việc không mệt mỏi để đạt được mục tiêu của mình.)

  • Tiếp tục làm gì sau một khoảng thời gian dừng

Ví dụ: She pauses briefly to catch her breath, then continued to run. (Cô dừng lại một lát để hít thở, sau đó tiếp tục chạy.)

Continue + to V hay Ving

Vậy câu trả lời cho câu hỏi lớn nhất là gì? Đó chính là continue đều có thể kết hợp với cả to V và Ving.

S + continue + to V + O

Với cấu trúc này, người học có thể dùng khi muốn nói ai đó tiếp tục làm việc còn đang dang dở.

Ví dụ: After a short break, they continued to climb the mountain. (Sau một khoảng nghỉ ngắn, họ tiếp tục leo núi.)

S + continue + V-ing + O

Tương tự với continue to V, cấu trúc này cũng được dùng khi muốn diễn tả rằng ai đó tiếp tục làm gì.

Ví dụ: Despite the rain, they continued hiking. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục leo núi.)

XEM THÊM: Keep Up With Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Những công thức khác của continue

Ngoài ra còn có các cấu trúc khác của continue mà người học cũng nên tham khảo. Tất cả các cấu trúc dưới đây đều có ý nghĩa là ai hoặc cái gì đó tiếp tục làm gì.

Continue + danh từ

Cấu trúc này có tác dụng diễn tả ai đó tiếp tục một hành động hay công việc nào đó.

S + continue + (with) + danh từ + O

Ví dụ: After a short break, they continued their work on the project. (Sau một thời gian nghỉ ngắn, họ tiếp tục công việc trên dự án.)

Continue + tính từ

Continue khi đi kèm với tính từ sẽ diễn tả ai đó hoặc cái gì tiếp tục như thế nào.

S + continue + (to be) + tính từ + O

Ví dụ: Despite the challenges, she continued to be optimistic about the outcome. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục lạc quan về kết quả.)

Continue + trạng từ

Tương tự, cấu trúc continue trạng từ được sử dụng trong ngữ cảnh tiếp tục theo cách nào. 

S + continue + trạng từ + O

Ví dụ: Despite the rain, they continued onward with determination. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục đi với quyết tâm.)

Continue + giới từ

Ôn Luyện sẽ giới thiệu cho các bảng bao gồm những giới từ đi kèm với continue và cách dùng cụ thể kèm ví dụ chi tiết của chúng.

Giới từCông thứcÝ nghĩaVí dụ
asS + continue + as + sth/sbTiếp tục với tư cách, vị trí như thế nàoShe started her career as a teacher and continued as a mentor for many years. (Cô bắt đầu sự nghiệp của mình như một giáo viên và tiếp tục làm một người hướng dẫn trong nhiều năm.)
byS + continue + by + VingTiếp tục bằng cách làm việc gìShe failed the exam, but she continued by studying harder for the next one. (Cô ấy thi rớt, nhưng cô ấy tiếp tục bằng cách học chăm chỉ hơn cho kỳ thi tiếp theo.)
withS + continue + with + sthTiếp tục với một điều gì đóAfter the initial success, the company decided to continue with the development of their new product line. (Sau thành công ban đầu, công ty quyết định tiếp tục với việc phát triển dòng sản phẩm mới của họ.)
onS + continue + on/over/through + sth/sbTiếp tục đi qua, vượt qua ai/cái gìDespite the difficult circumstances, she continued on her journey. (Dù trong hoàn cảnh khó khăn, cô ấy tiếp tục trên hành trình của mình.)
overThe team faced many obstacles but they continued over them to complete the task. (Đội gặp phải nhiều trở ngại nhưng họ tiếp tục vượt qua chúng để hoàn thành nhiệm vụ.)
throughHe encountered criticism but he continued through them with determination to prove himself. (Anh gặp phải sự chỉ trích nhưng anh tiếp tục vượt qua chúng với quyết tâm để chứng minh bản thân.)

XEM THÊM: Cấu Trúc Need: Thành Thạo Cấu Trúc Need Nhanh Nhất

Những lưu ý với continue

Dưới đây là 2 lưu ý đặc biệt mà người học cần nắm vững để tránh bị nhầm lẫn trong việc vận dụng tiếng Anh vào thực tế!

Lưu ý thường gặp
Lưu ý thường gặp

 

  • Lưu ý 1: Continue thường được sử dụng ở dạng chủ động, khá hiếm trường hợp dùng ở dạng câu bị động
  • Lưu ý 2: Dạng tính từ của continue bao gồm Continued, Continual và Continuous. Người học cần lưu ý phân biệt các tính từ này với bảng phân biệt sau của Ôn Luyện nhé!
 ContinuousContinuedContinual
Cách dùngDiễn ra liên tục mà không có sự gián đoạn
Tiếp tục một hành động trong quá khứ
Diễn ra liên tục có sự gián đoạn nhỏ
Ví dụShe has been studying for continuous hours without taking a break. (Cô ấy đã học suốt liên tục mà không nghỉ một phút nào.)
Despite the challenges, he continued working on his project. (Mặc dù gặp khó khăn, anh ta tiếp tục làm việc trên dự án của mình.)
The continual interruptions from his coworkers made it difficult to concentrate on his work. (Sự gián đoạn liên tục từ đồng nghiệp đã làm cho việc tập trung vào công việc của anh ta trở nên khó khăn.)

Bài tập vận dụng

Sau khi đã nắm chắc những kiến thức mà Ôn Luyện vừa chia sẻ, người học có thể tham khảo những bài tập dưới đây để nắm chắc kiến thức hơn nữa nhé!

Bài tập: Hãy dịch các câu dưới đây sang tiếng anh có sử dụng các cấu trúc của continue.

  1. Mặc dù trời đổ mưa dày, họ quyết định tiếp tục leo núi.
  2. Cô ấy dừng lại một lát để hít thở, sau đó tiếp tục chạy trong cuộc marathon.
  3. Mặc dù gặp phải sự chỉ trích, anh ấy vẫn tiếp tục theo đuổi niềm đam mê với nghệ thuật.
  4. Đội gặp phải những trở ngại, nhưng họ tiếp tục làm việc cùng nhau để vượt qua chúng.
  5. Sau sự cố ban đầu, họ quyết định tiếp tục với kế hoạch của họ.

Đáp án:

  1. Despite the heavy rain, they decided to continue hiking up the mountain.
  2. She paused briefly to catch her breath, then continued running in the marathon.
  3. Despite facing criticism, he continued pursuing his passion for art.
  4. The team encountered obstacles, but they continued working together to overcome them.
  5. After the initial setback, they decided to continue with their plan.

Bài viết trên đã cung cấp cho người học câu trả lời đầy đủ nhất của câu hỏi continue to V hay Ving. Nếu người học còn bất kì câu hỏi nào về các cấu trúc tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi