Đuôi tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc biến đổi các từ loại khác nhau thành tính từ. Qua bài viết này, bạn hãy cùng Ôn Luyện tìm hiểu thêm nhé!
Đuôi tính từ và cách gắn đuôi tính từ trong tiếng Anh
Dưới đây là kiến thức cơ bản về đuôi tính từ và cách gắn đuôi mà Ôn Luyện đã tổng hợp cho bạn:
Đuôi tính từ
Đuôi tính từ là phần cuối của một từ (danh/động/tính từ), thường được thêm vào để biến đổi một từ loại thành tính từ.
Các đuôi tính từ phổ biến bao gồm:
- Đuôi -able / -ible: flexible (linh hoạt), understandable (có thể hiểu được)
- Đuôi -al (-al, -ial, -ical): natural (tự nhiên), personal (cá nhân), essential (cần thiết)
- Đuôi -ic: basic (cơ bản), artistic (nghệ thuật), dramatic (kịch tính)
- Đuôi -ful: beautiful (đẹp), helpful (hữu ích), joyful (vui vẻ)
- Đuôi -less: careless (bất cẩn), homeless (vô gia cư), useless (vô dụng)
- Đuôi -ive: active (hoạt động), creative (sáng tạo), effective (hiệu quả)
- Đuôi -ly: friendly (thân thiện)
- Đuôi -y: windy (nhiều gió), cloudy (nhiều mây)
- Đuôi -like: childlike (như trẻ con), lifelike (như thật), dreamlike (như mơ)
- Đuôi -ish: childish (trẻ con), selfish (ích kỷ), foolish (ngu ngốc)
- Đuôi -ous: dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng), various (đa dạng)
- …
Cách gắn đuôi tính từ
Quy tắc chung gắn đuôi cho tính từ là:
Danh từ/ Động từ/ Tính từ + đuôi tính từ = Tính từ mới |
Ví dụ:
Loại từ gốc | Đuôi | Tính từ mới |
Danh từ | -ful, -less, -al, -y, -ic, -ish… | beautiful, careless, natural… |
Tính từ | -er, -est… | smaller, smallest… |
Động từ | -able, -ful, -ive, -ant, -ent… | understandable, helpful, active… |
XEM THÊM: Tính Từ Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Đầy Đủ Nhất
Phân loại đuôi tính từ trong tiếng Anh
Có 3 loại đuôi tính từ tương ứng với 3 cách biến một từ thành tính từ, đó là:
Đuôi tính từ biến danh từ thành tính từ
Các đuôi tính từ biến danh từ thành tính từ gồm: -ful, -less, -ly, -y, -ish, -al, -ous, -able, -ic
Đuôi | Danh từ | Tính từ mới |
-ful | beauty (vẻ đẹp) | beautiful (đẹp) |
-less | fear (nỗi sợ) | fearless (không sợ hãi) |
-ly | friend (bạn bè) | friendly (thân thiện) |
-y | rain (mưa) | rainy (có mưa) |
-ish | fool (kẻ ngốc) | foolish (ngớ ngẩn) |
-al | accident (tai nạn) | accidental (tình cờ, ngẫu nhiên) |
-ous | fame (danh tiếng) | famous (nổi tiếng) |
-able | flex (dây mềm) | flexible (linh hoạt) |
-ic | energy (năng lượng) | energetic (năng động) |
-ian | Russia (nước Nga) | Russian (người Nga) |
Đuôi tính từ biến động từ thành tính từ
Các đuôi tính từ biến động từ thành tính từ gồm: -ive, -able, -ible, -ful, -ent, -ant, -ed, -ing
Đuôi | Động từ | Tính từ mới |
-ive | attract (thu hút) | attractive (hấp dẫn) |
-able | read (đọc) | readable (có thể đọc được) |
-ible | access (truy cập) | accessible (dễ tiếp cận) |
-ful | harm (gây hại) | harmful (có hại) |
-ent | differ (khác biệt) | different (khác nhau) |
-ant | assist (hỗ trợ) | assistant (hỗ trợ, phụ) |
-ed | interest (quan tâm) | interested (thích thú) |
-ing | interest (quan tâm) | interesting (thú vị) |
Đuôi tính từ biến tính từ thành tính từ khác
Các đuôi tính từ biến tính từ thành tính từ khác gồm: -er, -est, -ish
Đuôi | Tính từ | Tính từ mới |
-er | small (nhỏ) | smaller (nhỏ hơn) |
-est | pretty (xinh) | prettiest (xinh nhất) |
-ish | green (xanh) | greenish (hơi xanh) |
XEM THÊM: Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Và Bài Tập
Bài tập đuôi tính từ trong tiếng
Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức về đuôi tính từ nhé!
Bài 1: Biến các từ sau thành tính từ:
- Fear -> _________ (không sợ hãi)
- Friend -> _________ (thân thiện)
- Rain -> _________ (có mưa)
- Attract -> _________ (hấp dẫn)
- Harm -> _________ (có hại)
- Read -> _________ (có thể đọc được)
- Care -> _________ (cẩn thận)
- Create -> _________ (sáng tạo)
- Danger -> _________ (nguy hiểm)
- Tall -> _________ (cao hơn)
Đáp án:
- fearless
- friendly
- rainy
- attractive
- harmful
- readable
- careful
- creative
- dangerous
- taller
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- This tree is _________ (nature).
- She is _________ (interest) in science.
- The story was very _________ (interest).
- She is a very _________ (beauty) girl.
- This box is _________ (small) than that one.
Đáp án:
- natural
- interested
- interesting
- beautiful
- smaller
Trên đây là kiến thức về đuôi tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết nhất. Ôn Luyện hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình làm bài. Chúc bạn học tốt!
XEM THÊM: