Enthusiastic Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Cần Nhớ

Enthusiastic đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ cách sử dụng và ý nghĩa của từng cụm từ để bạn có thể tự tin sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

Enthusiastic đi với giới từ gì?

Enthusiastic là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự hào hứng, nhiệt tình, đam mê đối với một điều gì đó. 

Các giới từ đi kèm với enthusiastic
Các giới từ đi kèm với enthusiastic

Tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng, enthusiastic có thể kết hợp với các giới từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa riêng biệt.

Enthusiastic + giới từNghĩaVí dụ
Enthusiastic aboutDiễn tả sự nhiệt tình, hứng thú đối với một hoạt động, sự việc hoặc đối tượng cụ thể.
  • She is enthusiastic about her new job. (Cô ấy rất nhiệt tình với công việc mới.)
  • He’s always been enthusiastic about sports. (Anh ấy luôn rất đam mê thể thao.)
Enthusiastic forDiễn tả sự nhiệt tình, háo hức đối với một mục tiêu, cơ hội hoặc điều gì đó trong tương lai.
  • They are enthusiastic for the upcoming trip. (Họ rất háo hức cho chuyến đi sắp tới.)
  • We are enthusiastic for the new project. (Chúng tôi rất nhiệt tình với dự án mới.)
Enthusiastic inNhấn mạnh sự nhiệt tình trong một lĩnh vực, công việc hoặc hoạt động cụ thể.
  • She is very enthusiastic in her studies. (Cô ấy rất nhiệt tình trong việc học.)
  • He is enthusiastic in his work as a volunteer. (Anh ấy rất nhiệt tình trong công việc tình nguyện.)
Enthusiastic withSử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, liên quan đến một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.
  • She is enthusiastic with her new hobby of gardening. (Cô ấy rất hứng thú với sở thích làm vườn mới của mình.)
  • The teacher was enthusiastic with the students’ ideas for the project. (Giáo viên rất  hứng thú với những ý tưởng của học sinh cho dự án.)

XEM THÊM: Influence Đi Với Giới Từ Gì? Chi Tiết Cách Dùng Influence

Các cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa với cấu trúc enthusiastic

Ôn Luyện cũng sẽ chia sẻ thêm cho các bạn những cụm từ, cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa với enthusiastic kèm theo ví dụ minh họa.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Cấu trúc đồng nghĩa
EagerHáo hức, hăm hởHe was eager to start his new job. (Anh ấy hăm hở bắt đầu công việc mới.)
KeenNhiệt tình, say mêShe’s keen on learning new languages. (Cô ấy say mê việc học các ngôn ngữ mới.)
PassionateĐam mê, nhiệt huyếtThey are passionate about their work. (Họ rất đam mê công việc của mình.)
ExcitedHào hứng, phấn khíchWe’re excited about the upcoming concert. (Chúng tôi rất hào hứng về buổi hòa nhạc sắp tới.)
Cấu trúc trái nghĩa
ApatheticThờ ơ, lãnh đạmHe was apathetic about the election. (Anh ấy thờ ơ với cuộc bầu cử.)
IndifferentKhông quan tâm, thờ ơHe seemed indifferent to the news. (Anh ấy có vẻ không quan tâm đến tin tức.)
UnenthusiasticThiếu nhiệt tình, không hào hứngThe audience was unenthusiastic about the performance. (Khán giả không hào hứng với buổi biểu diễn.)
BoredChán nản, buồn chánI was bored with the movie. (Tôi chán nản với bộ phim đó.)

XEM THÊM: Annoyed Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức liên quan tới các giới từ đi cùng với enthusiastic nhé!

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. I’m enthusiastic _____ my new project.
  2. He’s enthusiastic _____ the opportunity to study abroad.
  3. The coach is enthusiastic _____ his team’s performance.
  4. She’s enthusiastic _____ traveling.
  5. We’re enthusiastic _____ the company’s new initiative.

Đáp án:

  1. about
  2. about
  3. with
  4. about
  5. for

Bài viết trên đã cung cấp cho người học những nội dung chính để trả lời cho câu hỏi enthusiastic đi với giới từ gì. Nếu người học còn bất kỳ băn khoăn nào, hãy nhắn tin ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi