Full Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Full đi với giới từ gì là câu hỏi phổ biến của nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng Ôn Luyện đi tìm hiểu xem sau Full là giới từ gì và cách dùng chi tiết của từng cấu trúc nhé! 

Full + giới từ gì?

Từ Full thường đi với các giới từ như OfUp trong tiếng Anh để diễn đạt các ý nghĩa như đầy, không còn chỗ trống trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc và ví dụ của Full đi với giới từ nào:

Full đi với giới từ gì?
Full đi với giới từ gì?

Full off

Full of là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là đầy với cái gì đó. Nó thường được dùng để diễn tả một đối tượng chứa đầy một cái gì đó khác.

Ví dụ: 

  • The car’s fuel tank is full off, so we don’t need to refill it. (Bình xăng của xe đã đầy, do đó chúng ta không cần nạp thêm.)
  • The power is full off in the neighborhood due to a blackout. (Điện trong khu vực đã bị cắt hoàn toàn do mất điện.)
  • I set the AC to full off mode to save energy when I’m not home. (Tôi đã chuyển máy điều hòa sang chế độ tắt hẳn để tiết kiệm điện khi không ở nhà.)

Full up

Full up là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đầy hoàn toàn hoặc no đủ tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Cụm từ này thường được dùng để chỉ tình trạng không còn chỗ trống hoặc không thể chứa thêm bất kỳ thứ gì khác.

Ví dụ: 

  • The train was full up with passengers during rush hour. (Tàu điện trong giờ cao điểm đã kín chỗ với hành khách.)
  • The parking lot was full up, so I had to look for a spot on the street. (Bãi đỗ xe đã kín chỗ, do đó tôi phải tìm chỗ đỗ trên đường.)
  • The restaurant was full up, so we had to wait for a table. (Nhà hàng đã kín chỗ, do đó chúng tôi phải đợi để có chỗ ngồi.)

XEM THÊM: Pleased Đi Với Giới Từ Gì: Định Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất

Full nghĩa là gì?

Full là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là đầy đủ, toàn bộ hoặc no nê. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả tình trạng hoặc mức độ hoàn toàn của một sự vật, sự việc. 

Ví dụ: 

  • The cup is full of water. (Ly nước đầy ắp.)
  • The room was full of people. (Phòng chật kín người.)
  • I’m full after eating so much. (Tôi no căng sau khi ăn quá nhiều.)

Các collocations/idioms thông dụng có chứa Full

Cùng Ôn Luyện đi qua các collocations/idioms có chứa full thường xuyên được sử dụng nhé!

Các collocations/idioms thông dụng có chứa Full
Các collocations/idioms thông dụng có chứa Full

Các collocations với Full

CollocationsNghĩaVí dụ
Full agreementHoàn toàn đồng ýThey were in full agreement about the new policy. (Họ hoàn toàn đồng ý về chính sách mới.)
Full attentionSự chú ý hoàn toànThe teacher demanded the students’ full attention. (Giáo viên yêu cầu sự chú ý hoàn toàn của học sinh.)
Full capacityCông suất tối đa, khả năng chứa tối đaThe concert venue was operating at full capacity, with every seat filled. (Địa điểm diễn ra buổi hòa nhạc đang hoạt động ở mức công suất tối đa, với mọi chỗ ngồi đều được lấp đầy.)
Full controlKiểm soát hoàn toànShe has full control over the project’s budget. (Cô ấy có quyền kiểm soát hoàn toàn ngân sách của dự án.)
Full effectTác dụng đầy đủThe medication will take full effect in about an hour. (Thuốc sẽ có tác dụng đầy đủ trong khoảng một giờ.)

Các idioms với Full

IdiomsNghĩaVí dụ
Full of beansTràn đầy năng lượngAfter a good night’s sleep, the little boy was full of beans and ready to play all day. (Sau một đêm ngủ ngon, cậu bé nhỏ đầy sức sống và sẵn sàng chơi suốt cả ngày.)
Full of hot airNói dối hoặc nói những điều không đáng tinThe politician’s speech was full of hot air, with lots of empty promises and no concrete plans. (Bài diễn văn của chính trị gia đầy những lời hứa hẹn rỗng tuếch, không có kế hoạch cụ thể.)
Full of oneselfTự cao, tự đạiShe’s so full of herself since she got the promotion.

(Cô ấy trở nên tự cao từ khi được thăng chức.)

Full circleTrở lại điểm bắt đầuAfter years of struggling, the company has come full circle and returned to its original success. (Sau nhiều năm gặp khó khăn, công ty đã quay trở lại thành công ban đầu.
Full steam aheadTiến hành với tốc độ tối đa và sự quyết tâmWith the new funding, it’s full steam ahead for the project.

(Với nguồn tài trợ mới, dự án sẽ được tiến hành hết tốc lực.)

Full plateCó nhiều việc phải làmWith work, family commitments, and volunteering, I have a full plate and not much free time. (Với công việc, trách nhiệm gia đình và công tác tình nguyện, tôi có quá nhiều việc phải làm và rất ít thời gian rảnh.)
Full of itNói dối, không chân thậtDon’t listen to him, he’s full of it. (Đừng nghe anh ta, anh ta toàn nói dối thôi.)

XEM THÊM: Familiar Đi Với Giới Từ Gì | Giải Thích Ngắn Gọn Và Chi Tiết Nhất

Bài tập Full đi với giới từ nào

Cùng Ôn luyện làm bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức về full nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống:

Câu 1: The gas tank is _______.

a) full up

b) full off

Câu 2: After the huge meal, I felt completely _______.

a) full up

b) full off

Câu 3: The hotel is _______ for the holiday weekend.

a) full up

b) full off

Câu 4: The elevator was _______ people during the morning rush.

a) full up

b) full off

Câu 5: His schedule is _______ until the end of the month.

a) full up

b) full off

Câu 6: The cup was _______ to the brim with coffee.

a) full up

b) full off

Câu 7: The theater was _______ an hour before the show started.

a) full up

b) full off

Câu 8: The parking lot is _______ with cars.

a) full up

b) full off

Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng tiếng Anh, sử dụng Full up hoặc Full off:

  1. Nhà hàng đã kín chỗ vào tối thứ Bảy.
  2. Sau bữa ăn lớn, tôi cảm thấy no căng.
  3. Khách sạn đã kín chỗ vào dịp cuối tuần.
  4. Lịch làm việc của anh ấy đã kín đến hết tháng.
  5. Bãi đỗ xe đã đầy xe.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. a) full up
  2. a) full up
  3. a) full up
  4. a) full up
  5. a) full up
  6. a) full up
  7. a) full up
  8. a) full up

Bài tập 2:

  1. The restaurant was full up on Saturday night.
  2. After the big meal, I felt completely full up.
  3. The hotel is full up for the weekend.
  4. His schedule is full up until the end of the month.
  5. The parking lot is full up with cars.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Full đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Hãy thử áp dụng cấu trúc này vào thực hành nhé! Nếu bạn có thắc mắc gì, hãy liên hệ Edmicro để được giải đáp chi tiết. 

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi