Hate To V Hay Ving? Cách Dùng Hate Chi Tiết Nhất

Hate to V hay Ving là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh băn khoăn. Để giải đáp thắc mắc trên, bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức liên quan đến giới từ hate.

Hate là gì?

Trước khi trả lời câu hỏi lớn “hate to V hay Ving”, Edmicro sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về khái niệm của từ hate.

Định nghĩa hate là gì
Định nghĩa hate là gì

Danh từ hate

Theo từ điển Oxford, hate có thể được xem là một danh từ với ý nghĩa một cảm giác rất mạnh mẽ về việc không thích ai, cái gì.

Ví dụ:

  • She has a strong hate for people who mistreat animals. (Cô ấy có một sự căm ghét mạnh mẽ đối với những người ngược đãi động vật)
  • His hate for injustice fuels his passion for social activism. (Sự căm ghét của anh ấy với sự bất công thúc đẩy niềm đam mê của anh ấy với hoạt động xã hội)

Động từ hate

Bên cạnh việc đóng vai trò là danh từ, hate cũng có thể dùng như một động từ với ý nghĩa không thích ai hoặc cái gì đó rất nhiều.

Ví dụ:

  • I hate waking up early in the morning. (Tôi ghét phải dậy sớm vào buổi sáng)
  • She hates it when people interrupt her. (Cô ấy ghét khi người khác làm gián đoạn cho cô ấy)

Hate to V hay Ving

Trong tiếng Anh, hate có thể được dùng với cả hai dạng động từ theo sau là to V và Ving đều biểu đạt cảm xúc ghét bỏ hoặc không thích một hành động nào đó. Tuy nhiên, hai cấu trúc này có một số điểm khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.

Hate + to V

Cấu trúc hate + to V diễn tả cảm xúc không muốn làm gì đó, thể hiện sự miễn cưỡng, do dự. Cách dùng:

  • Thường được sử dụng khi người nói cảm thấy bất đắc dĩ phải làm điều gì đó mà họ không thích.
  • Có thể sử dụng với đại từ nhân xưngdanh từ.

Ví dụ:

  • I hate to interrupt, but I have an important question. (Tôi không muốn xen ngang, nhưng tôi có một câu hỏi quan trọng)
  • She hates to ask for help, but she doesn’t know what else to do. (Cô ấy không muốn xin giúp đỡ, nhưng cô ấy không biết phải làm gì khác)

Hate + Ving

Cấu trúc hate + Ving dùng để diễn tả cảm xúc ghét bỏ hoặc không thích một hành động nào đó, thể hiện sự khó chịu, bực bội. Cách dùng: 

  • Thường được sử dụng khi người nói cảm thấy khó chịu hoặc bực bội với một hành động nào đó.
  • Có thể sử dụng với đại từ nhân xưng, danh từcụm danh từ.

Ví dụ:

  • She hates being late. (Cô ấy ghét việc đi trễ)
  • They hate studying for exams. (Họ ghét việc học thi)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với hate

Việc học từ mới dựa trên mối tương quan của từ được cho là một cách học logic và hiệu quả. Vậy nên, Edmicro đã giúp bạn học tổng hợp một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với hate dưới đây.

Hate to V hay Ving đồng nghĩa trái nghĩa
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với hate

Từ đồng nghĩa với hate

Trong một số trường hợp, để tránh lỗi lặp từ, người dùng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với hate để thay thế:

TỪ ĐỒNG NGHĨA Ý NGHĨA VÍ DỤ
Detest  Ghét cay ghét đắng She detests having to wake up early in the morning. (Cô ấy ghét phải dậy sớm vào buổi sáng)
Loathe  Ghê tởm, căm ghét He loathes doing the dishes after dinner. (Anh ấy ghê tởm việc rửa chén sau bữa tối)
Despise  Coi thường, khinh thường They despise the way their boss treats them. (Họ khinh thường cách sếp đối xử với họ)
Abhor  Ghê tởm, kinh tởm She abhors the thought of eating raw fish. (Cô ấy ghê tởm ý nghĩ ăn cá sống)
Disdain  Coi thường, khinh thường He disdains people who don’t take their responsibilities seriously. (Anh ấy coi thường những người không nghiêm túc trong việc đảm nhận trách nhiệm của mình)

Từ trái nghĩa với hate

Một số từ trái nghĩa phổ biến với hate được trình bày cụ thể trong bảng dưới đây:

TỪ TRÁI NGHĨA Ý NGHĨA VÍ DỤ
Love  Yêu thích They love spending time together on the weekends. (Họ yêu thích dành thời gian cùng nhau vào cuối tuần)
Like  Thích She likes going for a walk in the park. (Cô ấy thích đi dạo trong công viên)
Enjoy  Thưởng thức, tận hưởng We enjoy trying out new restaurants. (Chúng tôi thích thử các nhà hàng mới)
Adore  Mến mộ, yêu mến He adores his little sister. (Anh ấy yêu mến em gái của mình)
Appreciate  Đánh giá cao, trân trọng They appreciate the effort she put into organizing the event. (Họ đánh giá cao sự nỗ lực mà cô ấy bỏ ra để tổ chức sự kiện)

Bài tập vận dụng hate to V hay Ving

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn các dạng động từ theo sau hate, bài viết đã tổng hợp một số dạng bài tập dưới đây.

Bài tập hate to V hay Ving
Bài tập hate to V hay Ving

Bài tập chọn đáp án: hate to V hay Ving

Đọc kỹ các câu sau và lựa chọn đáp án thích hợp:

Câu 1: I ______ cooking. 

  1. hate to cook
  2. hate cooking
  3. hates to cook
  4. hates cooking

Đáp án: B. hate cooking

Câu 2: She ______ doing the housework. 

  1. hate to do
  2. hate doing
  3. hates to do
  4. hates doing

Đáp án: B. hate doing

Câu 3: We ______ going to the dentist. 

  1. hate to go
  2. hate going
  3. hates to go
  4. hates going

Đáp án: A. hate to go

Câu 4: They ______ studying English. 

  1. hate to study
  2. hate studying
  3. hates to study
  4. hates studying

Đáp án: B. hate studying

Câu 5: He ______ waiting in traffic. 

  1. hate to wait
  2. hate waiting
  3. hates to wait
  4. hates waiting

Đáp án: B. hate waiting

Bài tập viết câu: hate + to V hay Ving

Viết 5 câu sử dụng cấu trúc “hate to V” hoặc “hate V-ing” để mô tả những điều bạn ghét làm.

Ví dụ:

  1. I hate to wake up early in the morning. (Tôi ghét thức dậy sớm vào buổi sáng)
  2. She hates waiting in line. (Cô ấy ghét xếp hàng)
  3. We hate being interrupted. (Chúng tôi ghét bị ngắt lời)
  4. They hate making mistakes. (Họ ghét mắc sai lầm)
  5. He hates taking public transportation. (Anh ấy ghét đi phương tiện giao thông công cộng)

Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi hate to V hay Ving. Nếu bạn còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi