Liên Từ Trong Tiếng Anh, Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập Chi tiết

Liên từ trong tiếng Anh là từ hoặc cụm từ dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau, nhằm tạo sự liên kết và mạch lạc trong câu văn. Hôm nay hãy Ôn Luyến sẽ cùng các bạn tìm hiểu về Liên từ trong tiếng anh nhé.

Liên từ trong tiếng anh là gì?

Liên từ trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ có chức năng kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau, nhằm tạo sự liên kết và mạch lạc trong văn bản. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người đọc hoặc người nghe nắm bắt rõ ràng hơn về mối quan hệ giữa các ý tưởng.

Liên từ trong tiếng anh là gì
Liên từ trong tiếng anh là gì

Ví dụ:

  • I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
  • She is tall but she is not heavy. (Cô ấy cao nhưng không nặng.)

XEM THÊM: Threaten To V Hay Ving? Cấu Trúc Threaten Chính Xác Nhất

Các loại liên từ trong tiếng Anh phổ biến

Trong tiếng anh chúng ta có một số loại liên từ phổ biến như sau

Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)

Liên từ kết hợp dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp.

Liên từTác dụngVí dụ
ForDiễn tả lý do
I study hard for the exam. (Tôi học hành chăm chỉ để thi.)
AndDiễn tả sự liệt kê, bổ sung
She likes apples, bananas, and oranges. (Cô ấy thích táo, chuối và cam.)
NorDiễn tả sự phủ định bổ sung
He doesn’t like coffee nor tea. (Anh ấy không thích cà phê cũng không thích trà.)
ButDiễn tả sự đối lập
I want to go out, but it is raining. (Tôi muốn đi ra ngoài, nhưng trời đang mưa.)
OrDiễn tả sự lựa chọn
You can have tea or coffee. (Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.
YetDiễn tả sự đối lập nhẹ hơn but
She is very tired, yet she keeps working. (Cô ấy rất mệt, nhưng vẫn tiếp tục làm việc.)
SoDiễn tả kết quả
I was hungry, so I ate a sandwich. (Tôi đói, vì vậy tôi ăn một cái bánh mì.)

Liên từ tương quan (Correlative conjunctions)

Liên từ tương quan luôn đi thành cặp và kết nối các phần tử có cùng chức năng ngữ pháp trong câu.

Các cặp liên từNghĩaVí dụ
Both…andcả…và
Both my brother and my sister are doctors. (Cả anh trai và em gái tôi đều là bác sĩ.)
Either…orhoặc…hoặc
You can choose either this book or that one. (Bạn có thể chọn cuốn sách này hoặc cuốn sách kia.)
Neither…norkhông…cũng không
Neither John nor Mary likes to swim. (Cả John và Mary đều không thích bơi.)
Not only…but alsokhông những…mà còn
She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh gái mà còn thông minh.)

XEM THÊM: Look Down On Là Gì? 5 Phút Nắm Vững Kiến Thức Trọng Tâm

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions)

Liên từ phụ thuộc nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, tạo thành một câu phức.

Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc
Liên từNghĩaVí dụ
Becausebởi vì
I couldn’t sleep because it was too noisy. (Tôi không ngủ được vì quá ồn.)
Althoughmặc dù
Although he is rich, he is not happy. (Mặc dù giàu có, anh ấy không hạnh phúc.)
Ifnếu
If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu trời mưa ngày mai, chúng ta sẽ ở nhà.)
Whenkhi
When I was young, I liked to play football. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích chơi bóng đá.)
Whiletrong khi
While I was reading, the phone rang. (Trong khi tôi đang đọc sách, điện thoại kêu.)
Beforetrước khi
Before going to bed, I brush my teeth. (Trước khi đi ngủ, tôi đánh răng.)
Aftersau khi
After finishing my homework, I went out to play. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi đi chơi.)

Phân biệt cách dùng Liên từ và giới từ

Liên từ và giới từ đều là những từ nhỏ, nhưng chúng có chức năng khác nhau. Liên từ kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề, còn giới từ chỉ ra mối quan hệ giữa danh từ và các từ khác trong câu.

STTChức năngVị trí Ví dụ
Liên từNối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng ngữ pháp.

Thể hiện mối quan hệ giữa các ý trong câu.

Thường đứng giữa các thành phần câu mà nó nối.I like to read and write. (Tôi thích đọc và viết.)

She is tall but she is slim. (Cô ấy cao nhưng mảnh mai.)

Giới từChỉ ra mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu.

Thể hiện vị trí, thời gian, phương hướng, nguyên nhân, cách thức…

Thường đứng trước danh từ hoặc đại từ.She is sitting on the chair. (Cô ấy đang ngồi trên ghế.)

I go to school by bus. (Tôi đi học bằng xe buýt.)

Một số ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về sự khác biệt của Liên từ và giới từ trong thực tế nhé.

  • I live in Hanoi. (in là giới từ, chỉ nơi chốn)
  • I live in Hanoi and Ho Chi Minh City. (and là liên từ, nối hai địa điểm)
  • She is reading a book. (reading là động từ, a book là danh từ, không có liên từ hoặc giới từ ở đây)
  • She is reading a book about history. (about là giới từ, chỉ chủ đề của cuốn sách)

Lưu ý rằng một số từ có thể vừa là liên từ vừa là giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. 

Ví dụ: after (sau khi – liên từ), after (sau – giới từ).

Bài tập vận dụng liên từ trong tiếng Anh

Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức vừa được học nhé!

Bài tập: Hãy xác định từ gạch chân trong các câu sau là liên từ hay giới từ:

  1. I like to eat apples and bananas.
  2. She is sitting on the couch.
  3. He is studying for the exam.
  4. We went to the park after school.

Đáp án:

  1. and (liên từ)
  2. on (giới từ)
  3. for (giới từ)
  4. after (liên từ)

Như vậy qua bài viết này Ôn luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Liên từ trong tiếng anh rồi, các bạn hãy luyện tập để thành thạo nó nhé !

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi