Mệnh Đề Tương Phản – Cấu Trúc và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Mệnh đề tương phản là một kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó giúp diễn đạt các ý tưởng trái ngược nhau trong cùng một câu. Trong bài viết này, Ôn Luyện sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng mệnh đề tương phản trong tiếng Anh.

Mệnh đề tương phản là gì?

Mệnh đề tương phản (contrast clause) được dùng để để diễn tả sự trái ngược giữa hai ý tưởng trong một câu. Mục tiêu là làm nổi bật sự đối lập.

Mệnh đề tương phản là gì?
Mệnh đề tương phản là gì?

Ví dụ:

  • She is very friendly, whereas her brother is quite reserved. (Cô ấy rất thân thiện, trong khi anh trai cô ấy lại khá dè dặt.)
  • John likes to travel by plane, but his wife prefers to travel by train. (John thích đi du lịch bằng máy bay, nhưng vợ anh ấy lại thích đi bằng tàu hỏa.)
  • Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)

XEM THÊM: Mệnh Đề Trong Tiếng Anh Là Gì? Khái Niệm Và Cách Dùng

Cấu trúc mệnh đề tương phản

Cấu trúc mệnh đề này được chia thành 3 loại sau:

Cấu trúc mệnh đề tương phản
Cấu trúc mệnh đề tương phản

Cấu trúc sử dụng liên từ phụ thuộc

Các liên từ phụ thuộc sử dụng trong cấu trúc gồm: while, whilst, whereas. Các từ này đều mang nghĩa là trong khi.

Công thức:

Liên từ phụ thuộc + S + V, S + V
S + V, liên từ phụ thuộc + S + V

Ví dụ: 

  • Whereas she loves classical music, he prefers rock. (Trong khi cô ấy yêu nhạc cổ điển, anh ấy lại thích rock.)
  • While he enjoys playing video games, his sister prefers reading books. (Anh ấy thích chơi game, trong khi chị gái anh ấy lại thích đọc sách.)
  • Whilst he loves spicy food, he cannot tolerate it. (Anh ấy thích đồ ăn cay, trong khi  anh ấy lại không thể chịu được cay.)

Cấu trúc sử dụng liên từ đẳng lập

“But” là liên từ được sử dụng nhiều nhất để tạo mệnh đề tương phản.

Cấu trúc:

S + V, but + S + V

Ví dụ:

  • She wanted to go to the party, but she was too tired. (Cô ấy muốn đi dự tiệc, nhưng cô ấy quá mệt.)
  • The movie was funny, but it was also a bit scary. (Bộ phim hài hước, nhưng cũng hơi đáng sợ.)

Cấu trúc sử dụng trạng từ liên kết

Trạng từ liên kết như however, nevertheless, on the other hand… cũng được dùng để kết nối các mệnh đề tương phản với cấu trúc:

Trạng từ liên kết. S + V
S + V, trạng từ liên kết + S + V

Các trạng từ liên kết thường dùng trong mệnh đề này bao gồm:

Trạng từ liên kếtNghĩaVí dụ
HoweverTuy nhiênShe is very talented; however, she lacks confidence. (Cô ấy rất tài năng; tuy nhiên, cô ấy thiếu tự tin.)
NeverthelessMặc dù vậyThe project was difficult; nevertheless, they completed it on time. (Dự án rất khó khăn; mặc dù vậy, họ vẫn hoàn thành đúng hạn.)
NonethelessTuy nhiên, mặc dù vậyIt was raining; nonetheless, we went for a walk. (Trời mưa; tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi dạo.)
On the other handMặt khácHe enjoys playing soccer; on the other hand, his brother prefers basketball. (Anh ấy thích chơi bóng đá; mặt khác, em trai anh ấy lại thích bóng rổ.)
ConverselyNgược lạiShe loves traveling; conversely, her husband prefers staying at home. (Cô ấy thích du lịch; ngược lại, chồng cô ấy lại thích ở nhà.)
In contrastNgược lạiThe south of the country is hot and dry; in contrast, the north is cool and wet. (Phía nam của đất nước nóng và khô; ngược lại, phía bắc lại mát mẻ và ẩm ướt.)
On the contraryNgược lạiMany people think that learning English is difficult. On the contrary, I find it quite enjoyable. (Nhiều người nghĩ rằng tiếng Anh khó. Ngược lại, tôi thấy tiếng Anh thú vị.)

XEM THÊM: Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết Nhất

Phân biệt mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ

Mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ có cấu trúc gần giống nhau. Hai mệnh đề đều dùng để diễn tả sự khác biệt giữa 2 vế trong câu. Tuy nhiên, 2 mệnh đề này lại có sự khác biệt:

Phân biệt mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ
Phân biệt mệnh đề tương phản và mệnh đề nhượng bộ
Mệnh đề tương phảnMệnh đề nhượng bộ
Ý nghĩaDiễn tả hai ý tưởng hoặc hai hành động đối lập hoặc trái ngược nhau. 

Mệnh đề này thường được dùng để so sánh hai điều khác nhau trong cùng một câu.

Diễn tả một tình huống hoặc hành động không như mong đợi. 

Mệnh đề này thường thể hiện sự nhượng bộ, chấp nhận một điều không mong muốn nhưng kết quả lại khác với dự đoán.

Từ đặc trưngwhile, whilst, whereas

but, however, nevertheless, on the other hand…

although, though, even though, despite, in spite of, regardless of…
Cấu trúcMệnh đề tương phản có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.Mệnh đề nhượng bộ thường đứng đầu câu hoặc sau dấu phẩy.
Ví dụJohn likes to travel by plane, but his wife prefers to travel by train. (John thích đi du lịch bằng máy bay, nhưng vợ anh ấy lại thích đi bằng tàu hỏa.)Even though she had little time, she managed to finish the project. (Mặc dù cô ấy có ít thời gian, cô ấy vẫn hoàn thành dự án.)

Bài tập vận dụng

Cùng Ôn Luyện làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé!

Bài tập 1: Chọn liên từ thích hợp để hoàn thành câu sau

  1. She likes coffee, _____ he prefers tea. (but/yet/whereas)
  2. _____ it was cold, they went swimming. (Although/Even though)
  3. He was ill, _____ he attended the meeting. (however/nevertheless)
  4. She wanted to buy a new dress, _____ she didn’t have enough money. (but/yet)
  5. _____ he is young, he is very knowledgeable. (While/Even though)

Đáp án: 

  1. whereas
  2. Although
  3. nevertheless
  4. but
  5. While

Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề tương phản

  1. He is very rich. He is not happy. (but)
  2. She studied very hard. She failed the exam. (however)
  3. The movie was boring. I watched it until the end. (nevertheless)
  4. He works in a large company. He prefers a small team environment. (while)
  5. They went hiking. It was raining heavily. (whereas)

Đáp án:

  1. He is very rich, but he is not happy.
  2. She studied very hard; however, she failed the exam.
  3. The movie was boring; nevertheless, I watched it until the end.
  4. He works in a large company while he prefers a small team environment.
  5. They went hiking whereas it was raining heavily.

Trên đây là tổng hợp cấu trúc và cách dùng chi tiết của mệnh đề tương phản. Ôn Luyện hy vọng bài viết sẽ giúp bạn đạt kết quả bài thi tốt nhất. Chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi