Phrasal Verb Come: Tổng Hợp Các Cấu Trúc Chính Xác Nhất

Phrasal verb come là gì? Trong tiếng Anh, come là một động từ đa năng có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các phrasal verbs, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng phrasal verb come. Vậy hãy tìm hiểu cùng Ôn Luyện nhé!

Tổng hợp 30 cấu trúc phrasal verb come

Cùng Ôn Luyện xem 30 cấu trúc phrasal verb come tại bảng dưới đây nhé!

Tổng hợp 30 cáu trúc phrasal verb come
Tổng hợp 30 cáu trúc phrasal verb come
Phrasal VerbNghĩaVí dụ
Come roundTỉnh lại sau cơn mêHe fell to the ground in a dead faint and came around in 40 minutes. (Anh ấy ngất đi và tỉnh lại sau 40 phút.)

My friend came around quickly after the accident (Bạn tôi tỉnh lại nhanh chóng sau tai nạn.)

Come downRơi xuống, giảm xuốngMy fever has come down since I took the medication. (Cơn sốt của tôi đã giảm kể từ khi tôi uống thuốc.)

The inflation rate is coming down because of government policies. (Tỷ lệ lạm phát đang giảm xuống vì chính sách của chính phủ)

Come down toChung quy lại, tóm lại, rốt cuộc vấn đề là gì.All the problems come down to his mistake. (Tất cả các vấn đề chung quy lại là do lỗi của anh ấy.)

It comes down to character. (Rốt cuộc vấn đề là tính cách.)

Come down on somebodyChỉ trích ai đó rất nặng nề hoặc phạt ai đó.The boss never comes down on us (Sếp không bao giờ chỉ trích chúng tôi nặng nề.)

A boss should avoid coming down on worker too hard (Một người sếp nên tránh chỉ trích nhân viên quá nặng nề.)

Come down withMắc bệnh nhưng ở mức độ nhẹ.I came down with a disease last night. (Tôi đã mắc bệnh tối qua.)

This weather makes it easy to come down with an illness. (Thời tiết này khiến chúng ta dễ mắc bệnh.)

Come upNổi lên, xuất hiện.I like watching the sun coming up. (Tôi thích ngắm mặt trời mọc)

I will let Susan know if anything comes up. (Tôi sẽ cho Susan biết nếu có gì xảy ra.)

Come up withTìm ra câu trả lời, nảy ra ý tưởng, nghĩ ra cái gì.I came up with a solution to solve the problem. (Tôi đã nảy ra một cách giải quyết cho vấn đề.)

Thư team has come up with the most creative idea. (Đội đã nảy ra ý tưởng sáng tạo nhất.)

Come up againstĐối mặt với ai, cái gì.The strategy comes up against many opposite opinions. (Chiến lược đối mặt với rất nhiều ý kiến phản đối.)

The celebrity came up against negative comment. (Người nổi tiếng phải đối mặt với nhiều bình luận tiêu cực.)

Come outXuất hiện, được xuất bản, ra mắt.Susan decides to wait until the sun comes out. (Susan quyết định sẽ chờ cho đến khi mặt trời xuất hiện)

When will his film come out? (Bao giờ phim của anh ấy được ra mắt?)

Come out withNói điều gì đó không ngờ tới được.He always comes out with creative things. (Anh ấy luôn nói ra những điều sáng tạo.)

Please come out with useful ideas. (Xin hãy đưa ra những ý tưởng hữu ích đi.)

Come aboutXảy ra – đồng nghĩa với “happen”.I can’t believe that things came about. (Tôi không tin được là chuyện đó xảy ra)

We usually tell each other what comes about while we met. (Chúng tôi thường kể cho nhau nghe chuyện đã xảy ra khi chúng tôi gặp nhau.)

Come across somebody/ somethingBắt gặp ai đó.I came across him while he was running. (Tôi bắt gặp anh ấy khi anh ấy đang chạy bộ.)

Anna came across her old teammate last week. (Tuần trước Anna bắt gặp bạn cùng đội của cô ấy.)

Come along/ onCó sự tiến bộ.Your English skills will come along if you try to learn. (Kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện nếu bạn cố gắng học hỏi.)

Laura hasn’t come along since the last presentation. (Laura chưa cho thấy sự tiến bộ kể từ bài thuyết trình cuối cùng.)

Come offBong ra, tách rời raThe label came off the bottle when I tried to remove it. (Nhãn dán trên chai đã bong ra khi tôi cố gỡ nó ra.)

The paint is starting to come off the walls in this room. (Lớp sơn trên tường của phòng này đang bắt đầu bong ra.)

Come apartVỡ thành nhiều mảnh.The seam on my shirt came apart after I wore it a few times. (Đường may trên chiếc áo sơ mi của tôi đã bị tách ra sau khi tôi mặc nó vài lần.)

My laptop came apart so now I have to buy a new one. (Máy tính của tôi bị vỡ nên bây giờ tôi phải mua một cái máy mới)

Come aboardLên một phương tiện nào đó (tàu, xe, …) hay là bắt đầu làm việc ở công ty.Please come abroad when the bus arrives. (Hãy lên xe khi xe buýt đi đến.)

Mr Alan will come abroad as our new CEO. (Ông Alan sẽ bắt đầu tham gia công ty với tư cách là tổng giám đốc mới của chúng ta.)

Come after somebodyChạy theo hoặc bám theo ai đó.Somebody came after me last night. (Có ai đó đã bám theo tôi vào tối qua.)

The dog is coming after us! (Con chó đang chạy theo chúng ta!)

Come againYêu cầu ai đó nhắc lại câu nói.Could you come again, please? (Bạn nhắc lại được không?)

I had to ask Susan to come again several times. (Tôi đã phải yêu cầu Susan nhắc lại nhiều lần.)

Come atĐe dọa.He came at me with a gun. (Anh ta đe dọa tôi với súng.)

That stranger came at my friend and forced her to give them jewelry. (Kẻ lạ mặt đó đe dọa bạn tôi và bắt bạn tôi đưa trang sức cho nó.)

Come awayTách rời khỏi cái gì.The power went out and the plug came away from the outlet. (Điện bị cúp và phích cắm đã rời khỏi ổ cắm.)

The insects had already come away from the wall by the time I touched it. (Mấy con côn trùng đã tách khỏi bức tường trước khi tôi động vào nó.)

Come backTrở về, trở lại.After a long vacation, I came back to work feeling refreshed. (Sau một kỳ nghỉ dài, tôi đã trở lại làm việc với cảm giác thư thái hơn.)

Please come back, I need to talk to you (Hãy trở về, tôi cần nói chuyện với bạn)

Come before somethingCái gì quan trọng hơn/ cần được ưu tiên hơn cái gì.To me, money comes before happiness. (Với tôi thì tiền luôn quan trọng hơn hạnh phúc.)

Do I come before your bestfriend?. (Em có quan trọng hơn bạn thân anh không?)

Come betweenCản trở giữa ai, điều gì.You let him come between our relationship. (Em đã để anh ấy chen vào giữa mối quan hệ của chúng ta)

Nothing can come between me and sleeping. (Không gì có thể ngăn cản tôi ngủ.)

Come byNghĩa là đạt được cái gì đó, có thể bằng cách dùng thực lực hoặc tình cờ, hoặc bằng một cách không thể lý giải được.I don’t know how she can come by her entrance exam. (Tôi không thể hiểu nổi bằng cách nào cô ấy vượt qua bài thi chuyển cấp.)

A huge salary is not easy to come by. (Không dễ để có được một mức lương khổng lồ.)

Come cleanKhai ra, kể ra toàn bộ sự thật.You should come clean about what you have done. (Bạn nên nói ra toàn bộ những gì mà bạn đã làm.)

He finally came clean about the salary. (Cuối cùng thì anh ta cũng kể hết về mức lương.)

Come forwardĐề nghị giúp đỡ hoặc đưa ra thông tinThe suspect eventually came forward and confessed to the crime. (Cuối cùng, nghi phạm đã lên tiếng và thú nhận tội ác.)

John finally came forward with some information about the final exam. (Cuối cùng John cũng đưa ra thông tin về bài thi cuối.)

Come fromĐến từ đâu, sinh ra từ đâu, bắt nguồn từ đâu (tại cái gì).The package I ordered online came from a company on the other side of the country. (Gói hàng tôi đặt trực tuyến đến từ một công ty ở phía bên kia đất nước.)

My grandfather came from a long line of farmers. (Ông của tôi đến từ một dòng họ những người nông dân lâu đời.)

Come inĐi vào, mời vào, hoặc là được ra mắt, trở nên nổi tiếng.Please come in! (Xin mời bạn vào!)

This product first came in during the 80s. (Cái sản phẩm này được ra mắt lần đầu vào những năm 80.)

Come in for (sth)Nhận lời được điều gì khó chịu, tiêu cực (chỉ trích hoặc đánh giá).The celeb came in for a lot of criticism (Nghệ sĩ đã phải nhận rất nhiều lời chỉ trích.)

The team came in for a lot of criticism after their poor performance. (Đội bóng đã bị chỉ trích nhiều sau màn trình diễn tệ hại của họ.)

Come intoĐược thừa kế tiền bạc, tài sản hoặc bắt đầu vào một trạng thái mới.He will come into all the money if her father dies. (Cô ấy sẽ nhận được tất cả số tiền nếu bố của anh ấy qua đời.)

The new policy will come into force next Friday. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào thứ Sáu tuần tới)

Come onĐược sử dụng để động viên ai đó hoặc là bắt đầu xuất hiện, hoạt động.The coach was shouting “Come on, you can do it!” to encourage the players. (HLV đang hò hét “Nào, các em hãy cố lên!” để cổ vũ các cầu thủ.)

I think I have an illness coming in. (Tôi nghĩ tôi sắp bị bệnh.)

XEM THÊM: Manage To V Hay Ving? Cấu Trúc Và Cách Dùng Manage

Come nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, ý nghĩa phổ biến nhất của come là di chuyển.

  • Ví dụ: This year winter can come late. (Có thể năm nay mùa đông sẽ tới muộn.)

Tuy nhiên, come còn được hiểu theo nghĩa thứ hai là xảy ra, xảy đến:

  • Ví dụ: If you try your best, your dream can come true. (Nếu bạn cố gắng hết sức mình, giấc mơ của bạn sẽ thành hiện thực.)

Nghĩa tiếp theo của come với cấu trúc “come to V” là dần trở nên, bắt đầu làm gì:

  • Ví dụ: I have come to generous. (Tôi dần trở nên hào phóng hơn.)

XEM THÊM: Contrary Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cách Dùng Contrary

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành những câu sau đây: 

Câu 1: I think I ___________ flu as I am having a disease.

A. come down

B. come down with

C. come by

Câu 2: My mother may _________ her city a few weeks as she needs to relax. 

A. come through

B. come up

C. come by

Câu 3: When the problems ___________, I was really surprised.

A. come across

B. come about

C. come apart

Câu 4: I hope any of those would _________ him his daughter’s information.

A. come back

B. come by

C. come forward

Câu 5: My best friend was having a mental breakdown. I hope she could ________ it soon. 

A. come through

B. come by

C. come back

Đáp án bài tập:

Đáp án bài tập phrasal verb come
Đáp án bài tập phrasal verb come

Đó là những giải đáp của Ôn luyện về chủ đề “Phrasal verb come”. Ôn luyện chúc các bạn đạt được kết quả học tập thật tốt. Nếu còn thắc mắc gì khi gặp cấu trúc Come thì đừng ngại liên hệ với chúng mình nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi