Phrasal Verb Với Take – Tổng Hợp Các Phrasal Verb Thông Dụng Nhất

Phrasal verb với take là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản của tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những phrasal verb với take thường gặp nhất.

Các phrasal verb với take

Take trong tiếng Việt có nghĩa là cầm hoặc lấy. Tuy nhiên các phrasal verb take lại có rất nhiều các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là 12 cụm động từ thông dụng nhất.

Các cụm động từ với take
Các cụm động từ với take

Phrasal verb với take – Take sth up

Take up có đến 4 cách dùng khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh:

NghĩaVí dụ
Take upLấp đầyThe water began to take up the entire room. (Nước bắt đầu lấp đầy toàn bộ căn phòng.)
Bắt đầuShe decided to take up painting as a hobby after retiring. (Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh như sở thích sau khi nghỉ hưu.)
Thảo luận hoặc giải quyết cái gì đóThe committee will take up the issue of budget cuts at the next meeting. (Ủy ban sẽ thảo luận về vấn đề cắt giảm ngân sách trong cuộc họp tới.)
Làm cho quần áo ngắn hơnThe pants were too long, so she had to take them up(Quần dài quá, vì vậy cô ấy phải làm ngắn lại chúng.)

Phrasal verb với take – Take after someone

Cụm động từ này được sử dụng khi so sánh ai đó giống với một thành viên lớn tuổi trong gia đình bạn về ngoại hình hoặc tính cách

Ví dụ: She takes after her mother in her love of music. (Cô ấy giống mẹ ở niềm đam mê âm nhạc.)

Phrasal verb với take – Take away

Cụm động từ Take away  phổ biến nhất với ý nghĩa mua đồ ở nhà hàng và mang đi.

NghĩaVí dụ
Take awayMua đồ ở nhà hàng và mang đi.We decided to order pizza and take it away for dinner. (Chúng tôi quyết định đặt pizza và mang về nhà để ăn tối.)
Loại bỏ một cái gì đóThe doctor advised him to take away sugary snacks from his diet. (Bác sĩ khuyên anh ấy loại bỏ thức ăn vặt có đường trong chế độ ăn uống của mình.)
Trừ một sốAfter taxes, his salary is $3000, but take away rent and bills, he has very little left. (Sau thuế, lương của anh ấy là $3000, nhưng loại bỏ tiền thuê nhà và hóa đơn, anh ấy chỉ còn rất ít.)
Nhận được tin nhắn hoặc thông tinI didn’t see your call earlier, but I have taken away your voicemail message. (Tôi không thấy cuộc gọi của bạn trước đó, nhưng tôi đã nhận tin nhắn thoại của bạn.)
Kiếm tiền từ cái gìHe decided to take away some extra income by working part-time. (Anh ấy quyết định kiếm thêm thu nhập bằng cách làm việc bán thời gian.)
Học được gì từ kinh nghiệm hoặc hoạt độngEven though the project failed, we still took away valuable lessons. (Dù dự án thất bại, chúng tôi vẫn học được những bài học quý giá.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết Và Bài Tập Chi Tiết

Phrasal verb với take – Take (sb/sth) back (sth)

Take back là cụm động từ có nhiều cách dùng khác nhau. Người học có thể tham khảo các cách sau đây:

NghĩaVí dụ
Take backTrả lại thứ bạn đã muaI need to take back this shirt because it doesn’t fit me. (Tôi cần trả lại cái áo này vì nó không vừa với tôi.)
Thừa nhận điều bạn đã nói là saiI was wrong to accuse you of lying. I take it back(Tôi đã sai khi cáo buộc bạn nói dối. Tôi thừa nhận lỗi.)
Cho phép người bạn đời trước rời khỏi nhà của bạn vì bất đồng hoặc có mối quan hệ khác quay lại sống với bạnDespite our disagreements, I decided to take my ex-friend back into my life. (Bất kể những mâu thuẫn của chúng tôi, tôi quyết định cho người bạn cũ trở lại cuộc sống của tôi.)
Nhớ lại một sự kiện nào đóHearing that song again really takes me back to my childhood. (Nghe lại bài hát đó thực sự khiến tôi nhớ lại tuổi thơ của mình.)

Take (sb/sth) down (sb/sth)

Theo từ điển Cambridge, cụm động từ take down có những cách dùng sau đây

NghĩaVí dụ
Take downĐánh bại, hoặc để ngăn chặn ai đó gây hạiThe police managed to take down the armed robber before anyone got hurt. (Cảnh sát đã thành công trong việc hạ gục tên cướp có vũ trang trước khi có ai bị thương.)
Tháo, loại bỏ một cái gì đóShe decided to take down the old curtains and put up new ones. (Cô ấy quyết định tháo rèm cũ xuống và treo cái mới lên.)
Viết gì đó mà bạn đang nhìn hoặc ngheDuring the lecture, I took down notes on important points to review later. (Trong bài giảng, tôi đã ghi chú lại những điểm quan trọng để xem lại sau này.)
Tổng hợp các phrasal verb
Tổng hợp các phrasal verb

Take (sb/sth) in (sb/sth)

Take in có những nghĩa sau đây:

NghĩaVí dụ
Take inHiểu hoàn toàn ý nghĩaIt took me a while to take in the significance of her words. (Đã mất một thời gian cho tôi để hiểu rõ ý nghĩa của những lời cô ấy nói.)
Nhận tiềnThe charity event took in thousands of dollars in donations. (Sự kiện từ thiện đã thu được hàng nghìn đô la từ các đóng góp.)
Đi xem phim hoặc biểu diễnWe decided to take in a show. (Chúng tôi quyết định đi xem một buổi biểu diễn.)
Làm cho quần áo nhỏ hơnThe tailor took in the waist of the dress to make it fit better. (Người may đã làm nhỏ lại vòng eo của chiếc váy để làm cho nó vừa vặn hơn.)
Làm việc được trả lương cho người khácShe takes in sewing to earn extra money. (Cô ấy làm việc may để kiếm thêm tiền.)
Cung cấp chỗ ởShe took her aunt in her own home. (Cô ấy đã cho cô của cô ấy ở trong nhà riêng của mình.)
Đánh lừa ai đóThe scam artist took in many victims with his convincing lies. (Kẻ lừa đảo đã đánh lừa nhiều nạn nhân với những lời nói thuyết phục của mình.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Look Up To Là Gì? Phân Biệt Look Up To Với Các Từ Đồng Nghĩa

Take (sth/sb) off sth

Take off có những nghĩa sau đây:

NghĩaVí dụ
Take offBỏ (quần áo)She decided to take off her coat when she entered the warm house. (Cô ấy quyết định cởi áo khoác khi cô ấy vào nhà ấm.)
Nghỉ việc tạm thờiHe took a week off from work to go on vacation. (Anh ấy nghỉ một tuần làm việc để đi nghỉ.)
Đột nhiên thành công hoặc nổi tiếngAfter her first book was published, her career took off. (Sau khi cuốn sách đầu tiên của cô được xuất bản, sự nghiệp của cô đột nhiên phát triển mạnh mẽ.)
Đột ngột rời điHe suddenly took off without saying goodbye to anyone. (Anh ấy đột ngột rời đi mà không nói lời tạm biệt với bất kỳ ai.)
Sao chép cách người khác nói hoặc cư xửHe can take off the mannerisms of famous actors. (Anh ấy có thể sao chép cách cư xử của các diễn viên nổi tiếng.)

Take (sth/sb) on sth

Take on có những nghĩa sau đây:

NghĩaVí dụ
Take onNhận trách nhiệmShe decided to take on the role of project manager for the new initiative. (Cô ấy quyết định nhận trách nhiệm quản lý dự án cho sáng kiến mới.)
Bắt đầu làm điều gì đóHe plans to take on learning a new language in his spare time. (Anh ấy dự định bắt đầu học một ngôn ngữ mới trong thời gian rảnh rỗi của mình.)
Tuyển dụng aiThe company decided to take on three new employees. (Công ty quyết định tuyển dụng ba nhân viên mới.)
Cạnh tranh hoặc chiến đấuThe team is ready to take on their rivals in the upcoming championship. (Đội đã sẵn sàng để cạnh tranh với đối thủ trong giải đấu sắp tới.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Cấu Trúc As As: Khái Niệm, Công Thức + Bài Tập Đầy Đủ Nhất

Take out

Take out có những nghĩa sau đây:

NghĩaVí dụ
Take outLoại bỏ cái gì đó từ một nơi nào đóThe dentist took out my tooth. (Nha sĩ đã nhổ răng của tôi.)
Lấy tiền từ tài khoản ngân hàngShe went to the ATM to take out some cash for the weekend. (Cô ấy đi đến máy rút tiền để rút một ít tiền mặt cho cuối tuần.)
Đi đâu đó và làm điều gì đó với aiHe took his girlfriend out for dinner to celebrate their anniversary. (Anh ta dẫn bạn gái đi ăn tối để kỷ niệm ngày kỷ niệm của họ.)
Đăng ký bảo hiểm hoặc vay vốnHe took out a loan to buy a car. (Anh ấy đã vay tiền để mua xe.)

Take over

Take over có những nghĩa sau đây:

NghĩaVí dụ
Take overTiếp quảnAfter the new CEO took over, the company’s profits increased significantly. (Sau khi CEO mới tiếp quản, lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.)
Có được quyền kiểm soát một cái gì đó thay vì người khácHe plans to take over his father’s business when he retires. (Anh ấy định kế thừa công việc của cha mình khi ông ấy nghỉ hưu.)
Thay thế ai đó hoặc cái gì đóThe new software will take over the tasks previously done manually. (Phần mềm mới sẽ thay thế những nhiệm vụ trước đây được thực hiện bằng con người.)

Take around

Take around được dùng để chỉ hành động đi bộ hoặc ghé thăm một địa điểm với ai đó

Ví dụ: The guide took us around the historical landmarks of the city. (Hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi đi qua các điểm đặc biệt lịch sử của thành phố.)

Take to

Take to có những nghĩa sau đây:

NghĩaVí dụ
Take toBắt đầu thích ai đó hoặc quen với cái gìEventually, she took to her job. (Dần dần, cô ấy đã bắt đầu quen với công việc của cô ấy.)
Bắt đầu làm gì đó một cách thường xuyênHe took to running every morning. (Anh ấy bắt đầu chạy bộ mỗi sáng.)
Đi đến nơi nào đó để trốn tránh hoặc tìm kiếm sự an toànThe criminals took to the woods after the robbery. (Những tên tội phạm chạy vào rừng sau vụ cướp.)
Thể hiện tình cảm hoặc sự quan tâm đặc biệt đến ai đóHe took to his nephew like a son. (Ông ấy coi cháu trai như con trai của mình.)

Bài tập vận dụng phrasal verb với take

Dưới đây là một bài tập điền từ với các phrasal verb với take:

Bài tập các phrasal verbs với take
Bài tập các phrasal verbs với take

 

Bài tập: Chọn phương án đúng:

 

Câu 1: She decided to __________ painting as a hobby after retiring.

A) take inB) take overC) take upD) take off

Câu 2: After the CEO resigned, she was chosen to __________ the company.

A) take outB) take backC) take overD) take on

Câu 3: They decided to __________ sushi for dinner tonight.

A) take outB) take downC) take upD) take away

Câu 4: It took me a while to __________ the complexity of the situation.

A) take inB) take forC) take offD) take on

Câu 5: Her music career really __________ after her first album was released.

A) took offB) took backC) took downD) took in

Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những phrasal verb với take kèm cách dùng và ví dụ đầy đủ nhất. Nếu các bạn muốn tham khảo thêm các phrasal verb khác nữa, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi