Phrasal Verb With Get – 10 Phrasal Verb Thường Gặp Nhất Trong Tiếng Anh

Phrasal verb with get bao gồm rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Cùng Ôn Luyện khám phá ngay 10 phrasal verb với get thường gặp nhất trong tiếng Anh.

Một số phrasal verb thường gặp

Các phrasal verb với “get” sẽ có các ý nghĩa khác nhau chứ không chỉ đơn thuần là “nhận” hay “lấy” theo nghĩa của từ “get” thông thường. 

Dưới đây là 10 cụm động từ với “get” thông dụng nhất.

1 số phrasal verb thường gặp
1 số phrasal verb thường gặp

Get away (with/ from) 

Get away thường được dùng với 1 ý nghĩa duy nhất là chạy trốn hay thoát khỏi cái gì.

Ví dụ: She realized she forgot her wallet at home but managed to get away without paying for her meal at the restaurant. (Cô nhận ra rằng cô quên ví tiền ở nhà nhưng vẫn thành công trong việc không phải trả tiền cho bữa ăn của mình tại nhà hàng.)

Get above

Get above được dùng khi chủ thể trong câu nghĩ rằng họ quan trọng hơn thực tế của họ.

Ví dụ: My mother advised me to never get above myself. (Mẹ khuyên tôi đừng bao giờ vượt lên trên chính mình.)

Phrasal verb with get – Get at 

Cụm động từ get at thường được dùng khi chủ thể trong câu chỉ trích ai đó. Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Get at someone. 

Ví dụ: She keeps getting at me and I really don’t know what I’ve said wrong. (Cô ấy cứ chỉ trích tôi và tôi thực sự không biết mình đã nói gì sai.)

Ngoài ra, phrasal verb Get at còn mang các nghĩa sau:

  • Get at sth: Thành công lấy được, với được thứ gì đó

Ví dụ: The gymnast stretched and leaped, finally getting at the high bar and performing a flawless routine. (Vận động viên thể dục duỗi người và nhảy, cuối cùng cũng đạt được xà cao và thực hiện một động tác hoàn hảo.)

  • Get at the truth: Tìm ra chân tướng, sự thật.

Ví dụ: The investigative journalist was determined to get at the truth. (Nhà báo điều tra quyết tâm tìm ra sự thật)

  • What + sbd + be getting at

Cấu trúc Getting at này để yêu cầu ai đó giải thích hành động của họ. Thường là vì những hành vi này khiến người nghe thấy không thoải mái hoặc khó tin.

Ví dụ: What are you getting at now? (Bạn lại đang định làm cái gì thế?)

Get along

Get along trong tiếng Anh được dùng với 2 cách dùng khác nhau: 

  • Cách dùng: Hòa hợp. Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Get along with. 

Ví dụ: I can’t seem to get along with my coworker, so I decided to ask for a transfer to a different department. (Tôi dường như không thể hòa hợp với đồng nghiệp của mình, vì vậy tôi quyết định xin chuyển sang một phòng ban khác.)

  • Cách dùng: Tiến bộ

Ví dụ: Despite facing many challenges, the project is getting along quite well. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, dự án đang tiến triển khá tốt.)

  • Ngoài ra, Get along còn có cách dùng khá tương tự với Get by. Mang nghĩa đương đầu với hoàn cảnh khó khăn, sinh tồn dù tài nguyên khan hiếm. 

Ví dụ: You can’t get along without water. (Bạn không thể sinh tồn mà không có nước).

Get ahead

Get ahead mang ý nghĩa là phát triển, tiến triển, thăng tiến.

Ví dụ: Despite facing numerous obstacles, Sarah managed to get ahead in her career (Mặc dù đối mặt với nhiều trở ngại, Sarah đã thành công trong việc phát triển sự nghiệp của mình.)

Get back

  • Cách dùng: quay trở về

Ví dụ:  I left my phone at home, so I need to get back as soon as possible. (Tôi đã để quên điện thoại ở nhà, vì vậy tôi cần phải quay lại càng sớm càng tốt để lấy.)

  • Get back at someone/Get someone back: Trả thù, trả đũa ai đó vì họ từng khiến bạn khó chịu. 

Ví dụ: She wanted to get back at him for breaking her heart, so she spread rumors about him at school. (Cô muốn trả thù anh vì đã làm tan nát trái tim cô nên đã tung tin đồn về anh ở trường.)

Phrasal verb with get – Get down

Với cụm động từ get down, người học có thể sử dụng với các ngữ cảnh sau:

  • Khiến cho ai đấy thất vọng.

Ví dụ: Our important anniversary celebration got canceled due to the rain, it really got me down. (Lễ kỷ niệm quan trọng của chúng tôi đã bị mưa làm hỏng, điều này thực sự làm tôi thất vọng.)

  • Khi ai đó bắt đầu làm cái gì đấy

Ví dụ: After I told him about the benefits of daily exercise, he decided to get down to running every morning. (Sau khi tôi nói với anh ấy về lợi ích của việc tập thể dục hàng ngày, anh ấy quyết định bắt đầu với việc chạy bộ mỗi sáng.)

  • Get sth down: Ghi chép ( = Write sth down, mang nghĩa ghi chép. Đặc biệt là ghi lại lời mà ai đó vừa nói.)

Ví dụ: I get down what my teacher just told me. (Tôi ghi chép lại những gì giáo viên vừa bảo.)

  • Get down + food/medicine (đồ ăn/thuốc): Nuốt xuống một cách khó khăn

Ví dụ: The doctor prescribed a large pill, and Sarah struggled to get it down. (Bác sĩ kê một liều thuốc lớn, và Sarah gặp khó khăn trong việc nuốt nó xuống.)

  • Get down mang nghĩa hạ thấp người xuống cho đến khi ngồi, quỳ, hoặc nằm trên sàn nhà. 

Ví dụ: The toddler got down on his knees to examine the colorful bug closer. (Cậu bé quỳ xuống để quan sát con bọ đầy màu sắc này kỹ hơn.)

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Mệnh Đề Trạng Ngữ: Kiến Thức Ngữ Pháp Và Bài Tập Vận Dụng

Get over 

  • Cách dùng: Khỏi bệnh, vượt qua

Ví dụ: It took her a while, but eventually she managed to get over her illness and return to her normal routine. (Cô ấy mất một thời gian nhưng cuối cùng cô ấy đã khỏi bệnh và trở lại lịch trình bình thường của mình.)

  • Cách dùng: Thấu hiểu, lắng nghe một thông điệp

Ví dụ: Even though she got her message across, she didn’t get it over to them. (Mặc dù đã gửi được thông điệp đi, cô ấy vẫn đã không thể khiến họ lắng nghe và thấu hiểu)

Get on with

Get on with là cụm động từ được dùng khi nói về việc ai đó có quan hệ tốt với ai.

Ví dụ: Despite their differences, they always manage to get on with each other, which is quite admirable. (Mặc dù có những khác biệt, họ luôn xử lý mọi việc một cách hòa thuận với nhau, điều đó rất đáng ngưỡng mộ.)

Ngoài ra, get on with còn mang nghĩa là:

  • Get on with + sth: Quay lại tiếp tục làm việc gì đó

Ví dụ: The teacher said, “Stop talking and get on with your work!” (Giáo viên nói, “Ngừng nói chuyện và quay lại với công việc của các bạn đi nào!”)

Get out of

Cách dùng: Trốn tránh

Ví dụ: She tried to get out of attending the meeting by pretending to be sick, but her boss didn’t believe her excuses. (Cô ấy cố gắng trốn tránh việc tham dự cuộc họp bằng cách giả vờ ốm, nhưng sếp của cô ấy không tin vào lý do của cô ấy.)

Phrasal verb with get – Get through

Get through to được sử dụng khi giải thích thành công cho ai điều gì.

Ví dụ: After several attempts, I finally got through to my friend about the importance of saving money for the future. (Sau một số lần cố gắng, tôi cuối cùng đã giải thích thành công cho bạn tôi về sự quan trọng của việc tiết kiệm tiền cho tương lai.)

  • Get through sth còn mang nghĩa là vượt qua

Ví dụ: She finally got through the exam and felt a wave of relief. (Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra và cảm thấy nhẹ nhõm.)

  • Get through to sb: liên lạc thành công

Ví dụ: I can’t get through to my mother and I’m getting worried. (Tôi không liên lạc được với mẹ, và giờ tôi thấy rất lo lắng.)

  • Get through hoặc Get through an examination: Đỗ , qua một bài, kỳ kiểm tra

Ví dụ: Did you have to get through an entrance examination? (Bạn có cần phải qua được bài kiểm tra đầu vào không?)

  • Nếu một luật hoặc dự luật, đề xuất được thông qua, chúng ta cũng sử dụng phrasal verb Get through

Ví dụ: Such a radical proposal would never get through parliament. (Một đề xuất cấp tiến như vậy sẽ không bao giờ được Quốc hội thông qua.)

Bài tập vận dụng phrasal verb with get

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Dưới đây là bài tập vận dụng: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền các phrasal verb với “get” phù hợp:

a) She needs to ____________ her phone before the battery dies.

b) I’m trying to ____________ with my new neighbors, but they seem unfriendly.

c) Don’t worry, we’ll ____________ this problem together.

d) He needs to ____________ his old clothes and buy some new ones for the party.

e) It’s time to ____________ studying for the exam.

f) We should ____________ the meeting to discuss the latest developments.

g) I’m sorry for the misunderstanding. Let’s ____________ it and move on.

h) It’s important to ____________ early if you want to catch the train.

i) Despite the difficulties, she managed to ____________ her fear and give a stellar performance.

Đáp án:

a) get to

b) get along

c) get through

d) get rid of

e) get back to

f) get together

g) get over

h) get up

i) get over

Và trên đây là toàn bộ những phrasal verb with get thường gặp nhất. Nếu người học muốn tìm hiểu thêm về các phrasal verb khác, hãy liên hệ với Ôn Luyện nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi