Protect Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc Chính Xác Nhất

Protect đi với giới từ gì là câu hỏi nhận được rất nhiều sự quan tâm từ người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các giới từ đi với protect cũng như cách dùng của chúng.

Protect đi với giới từ gì? Định nghĩa

Để giúp bạn học hiểu sâu hơn về protect, bài viết đã cung cấp chi tiết định nghĩa, cấu trúc và cách dùng của từ.

Khái niệm protect
Khái niệm protect

Định nghĩa protect

Trước khi tìm hiểu về giới từ đi với project, bạn học cần nắm rõ cách hiểu về từ. Động từ Protect /prəˈtekt/ trong Tiếng Anh mang ý nghĩa bảo vệ ai hoặc cái gì khỏi nguy hiểm.

Ví dụ:

  • It’s important to protect your skin from the sun by wearing sunscreen. (Điều đó là quan trọng để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời bằng cách thoa kem chống nắng)
  • The police are here to protect and serve the community. (Cảnh sát ở đây để bảo vệ và phục vụ cộng đồng)

Cấu trúc protect

Protect là một nội động từ, vì vậy khi sử dụng, người dùng cần chú ý tân ngữ theo sau:

S + protect + N: bảo vệ ai/ cái gì.

Ví dụ:

  • We should use a password manager to protect your online accounts from being hacked. (Chúng ta nên sử dụng trình quản lý mật khẩu để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn khỏi bị tấn công)
  • The government is taking steps to protect the environment. (Chính phủ đang từng bước bảo vệ môi trường.)

S + protect + đại từ phản thân: bảo vệ chính mình

Ví dụ:

  • You should wear a seatbelt when driving or riding in a car to protect yourself from serious injury in a crash. (Bạn nên đeo dây an toàn khi lái xe hoặc đi trên ô tô để bảo vệ bản thân khỏi bị thương nặng trong trường hợp xảy ra tai nạn)
  • The company protects itself from lawsuits by having a strong legal team. (Công ty tự bảo vệ mình khỏi các vụ kiện bằng cách sở hữu một đội ngũ luật sư mạnh mẽ.)

Cách dùng Protect

Có nhiều cách dùng protect cho những trường hợp khác nhau, tuy nhiên các cách dùng đều mang chung ý nghĩa bảo vệ cái gì khỏi cái gì. Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể:

Cách dùngVí dụ
Bảo vệ khỏi tác hạiWear a helmet to protect your head from injury in a fall or accident. (Đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu khỏi bị thương trong trường hợp ngã hoặc tai nạn)
Bảo vệ khỏi nguy hiểmInstall security software on your computer to protect it from viruses and malware. (Cài đặt phần mềm bảo mật trên máy tính của bạn để bảo vệ nó khỏi vi-rút và phần mềm độc hại.)
Bảo vệ môi trườngConserve energy and water to protect natural resources. (Tiết kiệm năng lượng và nước để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên)
Bảo vệ tài sảnInstall a home security system to protect your home from burglars. (Lắp đặt hệ thống an ninh gia đình để bảo vệ nhà bạn khỏi kẻ trộm)
Bảo vệ thông tinBe careful what you click on online to protect your information from phishing scams. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nhấp vào trực tuyến để bảo vệ thông tin khỏi các cuộc tấn công lừa đảo)

Protect đi với giới từ gì?

Dưới đây là bảng tổng hợp các giới từ đi với protect cũng như ví dụ minh họa cho từng trường hợp:

GIỚI TỪÝ NGHĨAVÍ DỤ
Protect fromBảo vệ khỏi (một mối nguy hiểm, tác hại cụ thể)Get vaccinated against the flu to protect yourself from getting sick. (Tiêm phòng cúm để bảo vệ bản thân khỏi bị bệnh)
Protect againstBảo vệ chống lại (một mối nguy hiểm, rủi ro)Use a strong password to protect your online accounts against hackers. (Sử dụng mật khẩu mạnh để bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi tin tặc)
Protect withBảo vệ bằng (một phương tiện, biện pháp cụ thể)Use a firewall to protect your computer with a security software. (Sử dụng tường lửa để bảo vệ máy tính bằng phần mềm bảo mật)
Protect overBảo vệ, chăm sóc ai, cái gì. (mức độ ưu tiên, quan trọng cao.)We need to protect our children’s health over everything else. (Chúng ta cần bảo vệ sức khỏe trẻ em hơn mọi thứ khác.)

Phân biệt Protect và Prevent

Phân biệt Protect và Prevent
Phân biệt Protect và Prevent

Protect và prevent là 2 động từ dễ gây nhầm lẫn trong Tiếng Anh. Dưới đây là cách phân biệt cách dùng 2 từ protect và prevent:

ĐẶC ĐIỂMPROTECTPREVENT
Ý nghĩaBảo vệ, giữ gìn thứ đã tồn tạiNgăn chặn thứ chưa xảy ra
Ví dụWear sunscreen to protect your skin from the sun’s harmful rays. (Thoa kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV mặt trời)Wash your hands regularly to prevent the spread of germs. (Rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của vi trùng)

Bài tập Protect đi với giới từ gì

Bài tập Protect đi với giới từ gì
Bài tập Protect đi với giới từ gì

Để giúp bạn học ôn tập tốt hơn giới từ đu với protect, bài viết đã tổng hợp một số câu hỏi điền từ dưới đây:

1. We should wear sunscreen to protect our skin ______ the sun’s harmful rays. 

a) from

b) against

c) with

d) in

2. Vaccines can protect us ______ many serious diseases. 

a) from

b) against

c) with

d) in

3. It’s important to save money ______ your retirement. 

a) from

b) against

c) with

d) for

4. We should use strong passwords to protect our accounts ______ hackers. 

a) from

b) against

c) with

d) in

5. Wearing a seatbelt can protect you ______ serious injury in a car accident.

a) from

b) against

c) with

d) in

6. Many countries have laws ______ protecting the environment. 

a) from

b) against

c) with

d) for

7. We can protect our health ______ eating a balanced diet and exercising regularly. 

a) from

b) against

c) with

d) by

8. Firefighters risk their lives to protect people ______ fires. 

a) from

b) against

c) with

d) by

9. This new technology can help protect buildings ______ damage caused by earthquakes. 

a) from

b) against

c) with

d) by

10. We can protect endangered species ______ raising awareness and supporting conservation efforts. 

a) from

b) against

c) with

d) by

Đáp án:

  1. a) from
  2. b) against
  3. d) for
  4. a) from
  5. a) from
  6. d) for
  7. d) by
  8. a) from
  9. b) against
  10. d) by

Trên đây là phần giải đáp chi tiết câu hỏi protect đi với giới từ gì. Nếu còn bất cứ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp sớm nhất nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Đang làm bài thi