Risk To V Hay Ving: Cách Dùng Chính Xác Nhất Của Risk

Risk To V hay Ving luôn là vấn đề gây nhầm lẫn với nhiều người học tiếng Anh. Bài viết dưới đây Ôn Luyện sẽ giải đáp giúp các bạn về cấu trúc được sử dụng với Risk.

Risk nghĩa là gì?

Định nghĩa của Risk
Định nghĩa của Risk

Trước hết, để hiểu cách sử dụng của “risk” ta cần hiểu định nghĩa của nó.

 “Risk”  /rɪsk/  trong tiếng Anh vừa đóng vai trò là động từ vừa là danh từ với những ý nghĩa khác nhau.

Với vai trò là động từ, “risk” mang nghĩa là mạo hiểm, liều mạng, đánh cược.

Ví dụ: 

  • The firefighter risked his life to rescue the trapped child. (Lính cứu hỏa liều mạng giải cứu đứa trẻ mắc kẹt.)
  • She risked her reputation by speaking out against the injustice. (Cô ấy mạo hiểm danh tiếng của mình khi lên tiếng chống lại sự bất công.)

Với vai trò là danh từ, “risk” mang nghĩa là sự rủi ro, sự mạo hiểm và sự đánh cược.

Ví dụ: 

  • There is a risk of fire if you leave the stove on. (Sẽ có nguy cơ hỏa hoạn nếu bạn để bếp gas bật.)
  • Many endangered species are at risk of extinction. (Nhiều loài động vật quý hiếm đang gặp nguy cơ tuyệt chủng.)

Risk đi với to V hay Ving?

Sau khi đọc định nghĩa, hãy cùng Edmicro trả lời cho câu hỏi “risk” đi với to V hay Ving. Để trả lời cho câu hỏi này, ta hãy cùng tìm hiểu 2 cấu trúc của “risk”.

1. Risk + Ving

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động chấp nhận làm gì đó mặc cho kết quả, hậu quả xấu có thể xảy ra.

Ví dụ: 

  • He risked losing his job by speaking out against the company. (Anh ta có nguy cơ mất việc khi lên tiếng chống lại công ty.)
  • You risk losing all your data if you don’t back up your computer regularly. (Bạn có nguy cơ mất hết dữ liệu nếu không thường xuyên sao lưu máy tính.)

2. Risk + O + to V

Risk to V mang nghĩa là đánh đổi/mạo hiểm điều gì để làm gì đó.

Ví dụ:

  • They risked everything to start their own business. (Họ đánh đổi tất cả để bắt đầu kinh doanh riêng.)
  • My father risked his life to save me. (Ba tôi đã đánh đổi tính mạng để cứu tôi.)

Như vậy, “risk” vừa có thể đi với Ving, vừa có thể đi với to V (trong trường hợp có tân ngữ ).

Một số thành ngữ của Risk

Bên cạnh các cấu trúc thường gặp trên. Chúng ta cũng có thể tìm hiểu thêm về các idioms với Risk để đa dạng hóa vốn từ nhé!

IdiomsNghĩaVí dụ 
At the risk of doing something Gặp nguy hiểm, rủi ro.The children are at the risk of being kidnapped. (Trẻ em có nguy cơ bị bắt cóc.)
Run the risk of doing something Chấp nhận rủi ro để làm điều gì dù có thể gặp kết quả không như ý.He decided to run the risk of investing in a new business. (Anh ta quyết định chấp nhận rủi ro đầu tư vào một doanh nghiệp mới.)
Put something at riskĐặt cái gì vào nguy hiểm, rủi ro.The government’s new economic policy could put jobs at risk(Chính sách kinh tế mới của chinh phủ có thể đặt cơ hội việc làm vào nguy hiểm.)
Risk one’s neckLiều mạng, chấp nhận nguy hiểm lớn để làm gì đó.The journalist risked his neck to expose the truth about the government’s corruption. (Nhà báo liều mạng để phơi bày sự thật về tham nhũng của chính phủ.)
A risk worth takingMột rủi ro đáng để chấp nhận.Quitting your dead-end job to pursue your passion project is a risk worth taking. (Từ bỏ công việc bế tắc để theo đuổi đam mê của bạn là một rủi ro đáng để chấp nhận.)

Bài tập vận dụng với Risk to V hay Ving

Bài tập với Risk to V hay Ving
Bài tập với Risk to V hay Ving

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp 

  1. She risked her life  _____ (save) her child from the burning building.
  2. The company risks _____ (lose) money by investing in a new technology.
  3. He risks _____ (get) sick by eating street food.
  4. It is not wise to risk your health _____ (smoke).
  5. They risked everything they had _____ (start) their own business.

Đáp án: 

  1. to save
  2. losing
  3. getting
  4. risk
  5. to start

Như vậy, qua bài viết trên, Ôn Luyện mong các bạn sẽ có thêm kiến thức về từ “risk”, biết “Risk to V hay Ving” và sử dụng từ này chính xác hơn, hiệu quả hơn trong tương lai. Gặp lại các bạn trong các bài viết khác cùng chuyên mục nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Đang làm bài thi